Lịch thi tổng hợp HK1/2018-2019 các lớp vlvh học tại Bách Khoa

Ngày: 17/12/2018

TT Mã MH Mã NH Tổ Tên Môn Học Ngày Thi Giờ Phòng Thi Ghi Chú
1 MT2001 T08 A Xác suất và thống kê 23/10/2018 18g30 C4-402  
2 MT2001 T08 B Xác suất và thống kê 23/10/2018 18g30 C4-403  
3 MT2001 T08 C Xác suất và thống kê 23/10/2018 18g30 C4-502  
                 
1 EE2019 T08 A Cơ sở điều khiển tự động 1/11/2018 18g30 C4-502  
2 EE2019 T08 B Cơ sở điều khiển tự động 1/11/2018 18g30 C4-503  
                 
1 AV250 HL01 A Anh văn 250 23/12/2018 13g30 B1-202  
2 AV300 HL01 A Anh văn 300 23/12/2018 13g30 B1-203  
3 AV300 HL01 B Anh văn 300 23/12/2018 13g30 B1-301  
4 AV350 HL01 A Anh văn 350 23/12/2018 13g30 B1-302  
5 AV350 HL01 B Anh văn 350 23/12/2018 13g30 B1-303  
6 AV400 HL01 A Anh văn 400 23/12/2018 13g30 B1-210  
7 AV400 HL02 A Anh văn 400 23/12/2018 13g30 B1-212  
8 AV400 HL03 A Anh văn 400 23/12/2018 13g30 B1-213  
9 AV400 HLCD A Anh văn 400 23/12/2018 13g30 B1-314  
                 
1 CH2059 HL01 A Kỹ thuật phản ứng 24/12/2018 18g30 B1-210  
2 CH3127 HL01 A Độc chất học c/nghiệp ưd 24/12/2018 18g30 B1-308  
3 CI1047 T01 A Luật và kinh tế xây dựng 24/12/2018 18g30 B1-210  
4 CI2037 T01 A Vật liệu xây dựng 24/12/2018 18g30 B1-309  
5 CO2003 T01 - Ctrúc dữliệu & giảithuật 24/12/2018 18g30 B1-214  
6 CO2003 T01 A Ctrúc dữliệu & giảithuật 24/12/2018 18g30 B1-214  
7 EE3001 T01 A Hệ thống cung cấp điện 24/12/2018 18g30 B1-212  
8 EE3087 T01 A Bảo vệ rơle trong htđiện 24/12/2018 18g30 B1-308  
9 ME2007 T01 A Chi tiết máy 24/12/2018 18g30 B1-314 Đổi phòng
10 ME3201 T01 A Kỹ thuật chế tạo 3 24/12/2018 18g30 B1-213  
                 
1 0X6618 X01 A Xác Suất Thống Kê 25/12/2018 18g30 B1-210  
2 206833 T01 A Sữa Chữa Ôtô 25/12/2018 18g30 B1-214  
3 CH3157 HL01 A Công nghệ hóa hương liệu 25/12/2018 18g30 B1-308  
4 CI3115 T01 A Kết cấu bêtông cốt thép3 25/12/2018 18g30 B1-212  
5 CI3115 T01 B Kết cấu bêtông cốt thép3 25/12/2018 18g30 B1-212  
6 CI4033 T01 A Xây dựng cầu 25/12/2018 18g30 B1-210  
7 CI4049 T01 A Tổ chức thi công 25/12/2018 18g30 B1-214  
8 CO2027 T01 A Thiết Kế WEB 25/12/2018 18g30 B1-213  
9 CO2027 T01 B Thiết Kế WEB 25/12/2018 18g30 B1-213  
10 ME2009 T01 A Kỹthuật điềukhiển tựđộng 25/12/2018 18g30 B1-215  
11 ME2015 T01 A Vật liệu học và xử lý 25/12/2018 18g30 B1-215  
12 ME3007 T01 A Vi điều khiển 25/12/2018 18g30 B1-313  
13 ME3031 T01 A Kỹ thuật chế tạo 1 25/12/2018 18g30 B1-308  
14 TR4023 T01 A Đ/khiển tự động trên ôtô 25/12/2018 18g30 B1-315  
                 
1 700200 HL01 A Lập & Phân Tích Dự án 2/1/2019 18g30 B1-210  
2 7X0642 X01 A Kinh Tế Học Đại Cương 2/1/2019 18g30 B1-213  
3 AS2007 T01 A Cơ học ứng dụng 2/1/2019 18g30 B1-313  
4 CH3201 HL01 A Kỹ thuật nhuộm in 2/1/2019 18g30 B1-314  
5 CH4041 T01 A Quản lý chất lượng tp 2/1/2019 18g30 B1-215  
6 CI4019 T01 A Hạ tầng công trình gt 2/1/2019 18g30 B1-314  
7 CO3031 T01 A Phân tích và thiết kế gt 2/1/2019 18g30 B1-313  
8 EE2021 T01 A Cơ sở điện tử công suất 2/1/2019 18g30 B1-212  
9 EE2021 T01 B Cơ sở điện tử công suất 2/1/2019 18g30 B1-212  
10 ME2013 T01 A Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt 2/1/2019 18g30 B1-215  
11 ME3009 T01 A Các quá trình chế tạo 2/1/2019 18g30 B1-214  
12 ME4007 T01 A CAD/CAM 2/1/2019 18g30 B1-308  
                 
1 5X6607 X01 A Lập Trình Mạng 3/1/2019 18g30 B1-210  
2 CH2051 T01 A Q/trình &tbị truyền khối 3/1/2019 18g30 B1-313  
3 CH3169 HL01 A C/nghệ các sphẩm tẩy rửa 3/1/2019 18g30 B1-313  
4 CH3309 T01 A T/kế tnghiệm &xlý sốliệu 3/1/2019 18g30 B1-215  
5 CI3043 T01 A Kỹ thuật thi công 3/1/2019 18g30 B1-212  
6 CO4013 T01 A Lập Trình Mạng 3/1/2019 18g30 B1-210  
7 EE3091 T01 A Vật liệu kỹ thuật điện 3/1/2019 18g30 B1-213  
8 ME3001 T01 A K/thuật thủy lực &khínén 3/1/2019 18g30 B1-214  
9 ME3003 T01 A Dung sai và kỹ thuật đo 3/1/2019 18g30 B1-214  
10 ME3013 T01 A Hệ thống PLC 3/1/2019 18g30 B1-215  
11 TR3021 T01 A Công nghệ ô tô 3/1/2019 18g30 B1-213  
                 
1 5X3602 X01 A Hệ Cơ Sở Dữ Liệu 4/1/2019 18g30 B1-215  
2 CH2031 T01 A Hóa lý 2 4/1/2019 18g30 B1-309  
3 CH3111 T01 A Cơ sở kỹ thuật polymer 4/1/2019 18g30 B1-308  
4 CI2039 T01 A Kết cấu bêtông cốt thép1 4/1/2019 18g30 B1-213  
5 CI2039 T01 B Kết cấu bêtông cốt thép1 4/1/2019 18g30 B1-213  
6 CI3001 T01 A Cơ học đất 4/1/2019 18g30 B1-214  
7 CI3001 T01 B Cơ học đất 4/1/2019 18g30 B1-212  
8 CI3001 T01 C Cơ học đất 4/1/2019 18g30 B1-212  
9 CO2013 T01 A Hệ cơ sở dữ liệu 4/1/2019 18g30 B1-215  
10 CO3001 T01 A Công nghệ phần mềm 4/1/2019 18g30 B1-309  
11 CO4015 T01 A Công Nghệ XML & Ư.Dụng 4/1/2019 18g30 B1-314  
12 EE2013 T01 A Vi xử lý 4/1/2019 18g30 B1-210  
13 EE3007 T01 A L/t điều khiển nâng cao 4/1/2019 18g30 B1-308  
14 ME2021 T01 A Vẽ cơ khí 4/1/2019 18g30 B1-313  
15 SP1009 T01 A Đườnglối CM của ĐảngCSVN 4/1/2019 18g30 B1-314  
                 
1 5X2627 X01 A Kỹ Thuật Lập Trình 5/1/2019 18g30 B1-201  
2 CH2043 T01 A Q/tr & th/bị truyềnnhiệt 5/1/2019 18g30 B1-202  
3 CH3223 HL01 A Kỹ thuật phân tán pha 5/1/2019 18g30 B1-202  
4 CO1013 T01 A Kỹ thuật lập trình 5/1/2019 18g30 B1-201  
5 CO4017 T01 A An Ninh Mạng 5/1/2019 18g30 B1-301  
6 TR3059 T01 A CAD ứd trong thiếtkế ôtô 5/1/2019 18g30 B1-302  
                 
1 5X3604 X01 A Hệ quản trị cơsở dữ liệu 6/1/2019 09g30 B1-313  
2 CH3149 HL01 A Côngnghệ sảnxuất phânbón 6/1/2019 09g30 B1-210  
3 CI1043 T01 A Địa chất công trình 6/1/2019 09g30 B1-212  
4 CI1043 T01 B Địa chất công trình 6/1/2019 09g30 B1-213  
5 CO3021 T01 A Hệ quản trị cơsở dữ liệu 6/1/2019 09g30 B1-313  
6 CO4019 T01 A Công Nghệ Java 6/1/2019 09g30 B1-313  
7 ME2003 T01 A Nguyên lý máy 6/1/2019 09g30 B1-314  
1 CI2003 T01 A Cơ lưu chất 7/1/2019 18g30 B1-212  
2 CI2003 T01 B Cơ lưu chất 7/1/2019 18g30 B1-213  
3 CI2003 T01 C Cơ lưu chất 7/1/2019 18g30 B1-210  
4 CI2003 T02 A Cơ lưu chất 7/1/2019 18g30 B2-GDB2B  
5 CI2003 T02 B Cơ lưu chất 7/1/2019 18g30 B2-GDB2A  
6 CI2003 T02 C Cơ lưu chất 7/1/2019 18g30 B2-GDB2A  
7 EE2003 T01 A Trường điện từ 7/1/2019 18g30 B1-214  
8 EE2003 T01 B Trường điện từ 7/1/2019 18g30 B1-215  
9 EE2005 T01 A Tín hiệu và hệ thống 7/1/2019 18g30 B1-313  
10 TR1005 T01 A Cơ học thủy khí 7/1/2019 18g30 B1-314  
11 CO2017 T01 A Hệ điều hành 7/1/2019 18g30 B1-308  
                 
1 EE2013 T08 A Vi Xử Lý 08/01/2019 18g00 B1-212  
2 EE2013 T08 A Vi Xử Lý 08/01/2019 18g00 B1-213  
                 
1 AS1003 HL01 A Cơ lý thuyết 9/1/2019 18g30 B1-308  
2 AS1003 HL01 B Cơ lý thuyết 9/1/2019 18g30 B1-308  
3 CI3061 T01 A Phương pháp phần tử hh 9/1/2019 18g30 B2-GDB2A  
4 CI3061 T01 B Phương pháp phần tử hh 9/1/2019 18g30 B2-GDB2A  
5 EE3013 T01 A Giải tích hệ thống điện 9/1/2019 18g30 B1-214  
6 EE3013 T01 B Giải tích hệ thống điện 9/1/2019 18g30 B1-215  
7 EE3019 T01 A Truyền số liệu và mạng 9/1/2019 18g30 B2-GDB2B  
8 EE3019 T01 B Truyền số liệu và mạng 9/1/2019 18g30 B2-GDB2B  
9 ME3011 T01 A Động lực học &điều khiển 9/1/2019 18g30 B1-313  
10 TR2019 T01 A Động cơ đốt trong 9/1/2019 18g30 B1-309  
                 
1 CH2011 T01 A Hóa vô cơ 10/1/2019 18g30 B1-213  
2 CH2011 T01 B Hóa vô cơ 10/1/2019 18g30 B1-213  
3 CI1033 T01 A Vẽ kỹ thuật xây dựng 10/1/2019 18g30 B1-214  
4 CI1033 T01 B Vẽ kỹ thuật xây dựng 10/1/2019 18g30 B1-215  
5 CI2001 T01 A Sức bền vật liệu 10/1/2019 18g30 B1-313  
6 CI2001 T01 B Sức bền vật liệu 10/1/2019 18g30 B1-314  
7 CI4037 T01 A Công trình trên đất yếu 10/1/2019 18g30 B1-212  
8 CI4037 T01 B Công trình trên đất yếu 10/1/2019 18g30 B1-212  
9 TR2013 T01 A Kết cấu ô tô 10/1/2019 18g30 B1-210  
                 
1 CI3121 T01 A Nhà nhiều tầng 12/1/2019 18g30 B1-201  
2 EE1003 HL01 A Toán kỹ thuật 12/1/2019 18g30 B1-202  
3 EE1003 HL01 B Toán kỹ thuật 12/1/2019 18g30 B1-202  
4 EE2007 T01 A Mạch điện tử 12/1/2019 18g30 B1-301  
5 EE3009 T01 A Máy điện 12/1/2019 18g30 B1-302  
                 
1 EE3097 T01 A Kỹ thuật an toàn điện 13/1/2019 07g30 B1-212  
2 ME3801 T01 A Dung sai và kỹ thuật đo 13/1/2019 07g30 B1-213  
                 
1 5X4602 X01 A Cấu Trúc Máy Tính 13/1/2019 09g30 B1-213  
2 CO2007 T01 A Kiến trúc máy tính 13/1/2019 09g30 B1-213 đổi ngày
3 CI3039 T01 A Thiết kế cầu 1 13/1/2019 09g30 B1-212  
4 CI4067 T01 A Động lực học kết cấu 13/1/2019 09g30 B1-210  
5 CO3049 T01 A Lập Trình WEB 13/1/2019 09g30 B1-213  
6 EE3011 T01 A Mạch điện tử thông tin 13/1/2019 09g30 B1-212  
                 
1 001025 X01 A Tư Tưởng Hồ Chí Minh 14/1/2019 18g30 B1-212  
2 7X0613 X01 A Q.Trị Kinh Doanh Cho KS 14/1/2019 18g30 B1-212  
3 CI3075 HL01 A Xây dựng &khai thác đườg 14/1/2019 18g30 B1-213  
4 EE3005 T01 A Đo lường công nghiệp 14/1/2019 18g30 B1-213  
5 TR3025 T01 A Phân tích pthh trong ôtô 14/1/2019 18g30 B1-214  
6 CO1003 T01 A Nhập môn về lập trình 14/1/2019 18g30 B1-215 Đổi ngày
                 
1 CI2029 T01 A Cơ học kết cấu 15/1/2019 18g30 B1-314  
2 CI2029 T01 B Cơ học kết cấu 15/1/2019 18g30 B1-315  
3 CI3007 T01 A Kếtcấu bêtông cốt thép 2 15/1/2019 18g30 B1-212  
4 CI3007 T01 B Kếtcấu bêtông cốt thép 2 15/1/2019 18g30 B1-210  
5 EE2015 T01 A Xử lý số tín hiệu 15/1/2019 18g30 B1-213  
6 EE2015 T01 B Xử lý số tín hiệu 15/1/2019 18g30 B1-214  
7 MT2001 T01 A Xác suất và thống kê 15/1/2019 18g30 B1-215  
8 MT2001 T01 B Xác suất và thống kê 15/1/2019 18g30 B1-313  
9 TR2007 T01 A Kết cấu độngcơ đốt trong 15/1/2019 18g30 B1-210  
                 
1 CO4011 T01 A Kiểm Tra Thử Phầm Mềm 16/1/2019 18g30 B1-212 đổi ngày
2 5X1605 X01 A Kiểm Tra Thử Phần Mềm 16/1/2019 18g30 B1-212  
3 EE2019 T01 A Cơ sở điều khiển tự động 16/1/2019 18g30 B1-214  
4 EE2019 T01 B Cơ sở điều khiển tự động 16/1/2019 18g30 B1-213  
                 
1 EE2015 T08 A Xử lý số tín hiệu 17/01/2019 18g30 B1-212  
2 EE2015 T08 B Xử lý số tín hiệu 17/01/2019 18g30 B1-213