Chương trình đào tạo, nhóm ngành Điện-Điện Tử
Ngày: 22/08/2016
Học kỳ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
MT1007 |
Đại số |
3 |
x |
60 |
30 |
30 |
|
x |
|
||||||||
2 |
LA1003 |
Anh văn 1 |
2 |
x |
60 |
|
60 |
|
|
|
||||||||
3 |
MT1003 |
Giải tích 1 |
4 |
x |
75 |
45 |
30 |
|
x |
|
||||||||
4 |
PH1003 |
Vật lý 1 |
5 |
x |
75 |
45 |
30 |
|
x |
|
||||||||
5 |
PH1007 |
Thí nghiệm vật lý |
|
x |
30 |
|
|
30 |
|
|
||||||||
6 |
EE1001 |
Nhập môn về kỹ thuật |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
|
||||||||
7 |
EE1003 |
Toán Kỹ thuật |
2 |
x |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
|
||||||||
8 |
PE1003 |
Giáo dục thể chất 1 |
0 |
x |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
||||||||
9 |
MI1003 |
Giáo dục quốc phòng |
0 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Học kỳ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
MT1005 |
Giải tích 2 |
4 |
x |
75 |
45 |
30 |
|
x |
|
||||||||
2 |
LA1005 |
Anh văn 2 |
2 |
x |
60 |
|
60 |
|
|
|
||||||||
3 |
MT1009 |
Phương pháp tính |
3 |
x |
45 |
45 |
|
|
|
|
||||||||
4 |
CH1003 |
Hoá đại cương |
3 |
x |
60 |
30 |
10 |
20 |
|
|
||||||||
5 |
EE1007 |
Vật lý bán dẫn |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
6 |
EE1011 |
Giải tích mạch |
4 |
x |
75 |
45 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
7 |
PE1005 |
Giáo dục thể chất 2 |
0 |
x |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
19 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Học kỳ 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
MT2001 |
Xác suất thống kê |
3 |
x |
45 |
45 |
|
|
x |
|
||||||||
2 |
EE2009 |
Hệ thống máy tính và NN lập trình |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
3 |
EE1009 |
Kỹ thuật số |
4 |
x |
90 |
30 |
30 |
30 |
|
|
||||||||
4 |
EE2003 |
Trường điện từ |
3 |
x |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
||||||||
5 |
EE2007 |
Mạch điện tử |
4 |
x |
75 |
45 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
6 |
EE2005 |
Tín hiệu và hệ thống |
3 |
x |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
||||||||
7 |
PE1007 |
Giáo dục thể chất 3 |
0 |
x |
30 |
8 |
|
22 |
|
|
||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Học kỳ 4 |
(khoa Điện-Điện Tử sẽ phân chuyên ngành trong giữa học kỳ 4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
LA1007 |
Anh văn 3 |
2 |
x |
60 |
|
60 |
|
|
|
||||||||
2 |
EE2013 |
Vi xử lý |
4 |
x |
75 |
45 |
0 |
30 |
0 |
|
||||||||
3 |
EE2015 |
Xử lý số tín hiệu |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
4 |
EE2017 |
Cơ sở Kỹ Thuật Điện |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
5 |
EE2019 |
Cơ sở Điều khiển tự động |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
6 |
EE2021 |
Cơ sở Điện Tử Công Suất |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
7 |
EE2023 |
Thực tập điện tử 1 |
1 |
x |
45 |
0 |
0 |
45 |
0 |
|
||||||||
8 |
EE2025 |
Thực tập điện 1 |
1 |
x |
45 |
0 |
0 |
45 |
0 |
|
||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Học kỳ 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
EE3001 |
Môn học bắt buộc chuyên ngành 1 (*) |
3 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
2 |
EE3009 |
Môn học bắt buộc chuyên ngành 2 (*) |
3 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
3 |
EE3013 |
Môn học bắt buộc chuyên ngành 3 (*) |
3 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
4 |
EE3019 |
Truyền số liệu và mạng |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
|
||||||||
5 |
SP1007 |
Pháp luật đại cương |
2 |
x |
30 |
30 |
|
|
|
|
||||||||
6 |
EE3021 |
Thực tập điện tử 2 |
1 |
x |
45 |
0 |
0 |
45 |
0 |
|
||||||||
7 |
EE3023 |
Thực tập điện 2 |
1 |
x |
45 |
0 |
0 |
45 |
0 |
|
||||||||
8 |
LA1009 |
Anh văn 4 |
2 |
x |
60 |
|
52 |
8 |
|
|
||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
(*) Tùy vào chuyên ngành mà sinh viên chọn và được quyết định vào học kỳ 4; 3 môn học bắt buộc chuyên ngành sẽ là 1 trong 3 nhóm sau: |
|
|||||||||||||||||
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật Điện, Điện Tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
EE3001 |
Hệ thống Cung cấp điện |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
2 |
EE3009 |
Máy điện |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
3 |
EE3013 |
Giải tích hệ thống điện |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
EE3005 |
Đo lường Công nghiệp |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
|
||||||||
2 |
EE3007 |
Lý Thuyết Điều khiển nâng cao |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
3 |
EE3029 |
Thiết bị và Hệ thống Tự động hóa |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
|
||||||||
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử-truyền thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
EE3003 |
Thiết Kế Hệ Thống Nhúng |
3 |
x |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
||||||||
2 |
EE3011 |
Mạch Điện Tử Thông Tin |
3 |
x |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
||||||||
3 |
EE3015 |
Kỹ Thuật Hệ Thống Viễn Thông |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
x |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Học kỳ 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
EE3027 |
Môn học bắt buộc chuyên ngành 4 (**) |
3 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
(**) Tùy vào chuyên ngành mà sinh viên chọn và được quyết định vào học kỳ 4; môn học bắt buộc chuyên ngành sẽ là 1 trong 3 môn học sau: |
|
|||||||||||||||||
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật Điện, Điện Tử |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
EE3027 |
Nhà máy điện và trạm biến áp |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
EE3017 |
Đo lường & Điều khiển bằng máy tính |
3 |
x |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
|
|
Chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử-truyền thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
EE3025 |
Kỹ Thuật Siêu Cao Tần |
3 |
x |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
2 |
EE3061 |
Đồ Án |
1 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
3 |
SP1003 |
Nguyên lý cơ bản Chủ Nghĩa Mác-Lênin |
5 |
x |
105 |
45 |
60 |
|
|
|
||||||||
Tùy vào chuyên ngành mà sinh viên chọn và được quyết định vào học kỳ 4; sinh viên chọn 9 tín chỉ (3 môn học) trong 03 nhóm môn học tự chọn chuyên ngành như sau: |
|
|||||||||||||||||
4 |
EE3087 |
Bảo vệ rơ-le trong HTĐ |
3 |
Sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật Điện, Điện Tử
chọn |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
5 |
EE3089 |
Kỹ thuật cao áp |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
6 |
EE3091 |
Vật liệu kỹ thuật điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
7 |
EE3093 |
Vận hành và điều khiển HTĐ |
3 |
60 |
30 |
15 |
0 |
15 |
|
|||||||||
8 |
EE3095 |
Ổn định HTĐ |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
9 |
EE3143 |
Điều khiển và ứng dụng các bộ biến đổi công suất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
10 |
EE3097 |
An toàn điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
11 |
EE3099 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
12 |
EE3101 |
Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
13 |
EE3145 |
Kỹ thuật ra quyết định kỹ sư |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
14 |
EE3131 |
Hệ thống năng lượng xanh |
3 |
45 |
45 |
|
|
x |
|
|||||||||
15 |
EE3133 |
Thiết bị điện trong phân phối điện |
3 |
45 |
45 |
|
|
x |
|
|||||||||
16 |
EE3135 |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
3 |
45 |
45 |
|
|
|
|
|||||||||
17 |
EE3137 |
Điều khiển máy điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
18 |
EE3139 |
Cảm biến và đo lường |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
19 |
EE3109 |
Chuyên đề về Kỹ thuật Điện, Điện Tử |
3 |
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
4 |
EE3055 |
Tự động hóa công nghiệp |
3 |
Sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
chọn |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
5 |
EE3057 |
Nhập môn Điều khiển thông minh |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
6 |
EE3059 |
Mô hình hóa và mô phỏng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
7 |
EE3063 |
Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
8 |
EE3065 |
Kỹ thuật Robot |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
9 |
EE3067 |
Hệ thống điều khiển nhúng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
10 |
EE3069 |
PLC |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|||||||||
11 |
EE3071 |
SCADA |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
12 |
EE3073 |
Mạng công nghiệp |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
13 |
EE3075 |
Thiết bị điều khiển thủy khí |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
14 |
EE3077 |
Thị giác máy |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
15 |
EE3079 |
Điện tử công suất ứng dụng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
16 |
EE3081 |
Điều khiển sinh học |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
4 |
EE3085 |
Mạng Viễn Thông |
3 |
Sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử-truyền thông
chọn |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
||||||||
5 |
EE3107 |
Thông Tin Di Động |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
6 |
EE3111 |
Mạng Máy Tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
7 |
EE3115 |
Nguyên Lý Thông Tin Số |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
8 |
EE3119 |
Nguyên Lý thiết kế vi mạch cao tần |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
9 |
EE3123 |
Mạch và Hệ Thống Siêu Cao Tần |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
10 |
EE3127 |
Anten & Truyền Sóng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
11 |
EE3033 |
Thông Tin Quang |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
12 |
EE3035 |
Xử lý ảnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
13 |
EE3039 |
Xử Lý Tiếng Nói |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
14 |
EE3045 |
Phân tích ảnh, video và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
15 |
EE3049 |
Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
16 |
EE3051 |
Chuyên đề Viễn Thông |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
17 |
EE3053 |
Mạng cảm biến không dây và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
18 |
EE3083 |
Kỹ thuật số nâng cao |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
19 |
EE3105 |
Kỹ thuật xung |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
20 |
EE3113 |
Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
21 |
EE3117 |
Thiết kế vi mạch số |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
22 |
EE3121 |
Thiết kế vi mạch tương tự, hỗn hợp |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
23 |
EE3125 |
Quang điện tử |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
24 |
EE3129 |
Điện tử ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
25 |
EE3031 |
Lập trình hệ thống nhúng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
26 |
EE3037 |
Điện tử y sinh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
27 |
EE3041 |
Xử lý tín hiệu số với FPGA |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
28 |
EE3043 |
Cấu trúc máy tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
29 |
EE3141 |
Thiết kế hệ thống số tốc độ cao |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
30 |
EE3047 |
Chuyên đề điện tử |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Học kỳ hè (TTTN) |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
EE3313 |
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Học kỳ 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
SP1005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
x |
45 |
15 |
30 |
|
|
|
||||||||
2 |
EE4311 |
Đề cương luận văn tốt nghiệp |
0 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
Sinh viên chọn 9 tín chỉ (3 môn học) trong nhóm môn học tự chọn như sau (không phân biệt chuyên ngành): |
|
|||||||||||||||||
3 |
EE3085 |
Mạng Viễn Thông |
3 |
Chọn |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
||||||||
4 |
EE3107 |
Thông Tin Di Động |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
5 |
EE3111 |
Mạng Máy Tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
6 |
EE3115 |
Nguyên Lý Thông Tin Số |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
7 |
EE3119 |
Nguyên Lý thiết kế vi mạch cao tần |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
8 |
EE3123 |
Mạch và Hệ Thống Siêu Cao Tần |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
9 |
EE3127 |
Anten & Truyền Sóng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
10 |
EE3033 |
Thông Tin Quang |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
11 |
EE3035 |
Xử lý ảnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
12 |
EE3039 |
Xử Lý Tiếng Nói |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
13 |
EE3045 |
Phân tích ảnh, video và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
14 |
EE3049 |
Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
15 |
EE3051 |
Chuyên đề Viễn Thông |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
16 |
EE3053 |
Mạng cảm biến không dây và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
17 |
EE3083 |
Kỹ thuật số nâng cao |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
18 |
EE3105 |
Kỹ thuật xung |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
19 |
EE3113 |
Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
20 |
EE3117 |
Thiết kế vi mạch số |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
21 |
EE3121 |
Thiết kế vi mạch tương tự, hỗn hợp |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
22 |
EE3125 |
Quang điện tử |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
23 |
EE3129 |
Điện tử ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
24 |
EE3031 |
Lập trình hệ thống nhúng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
25 |
EE3037 |
Điện tử y sinh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
26 |
EE3041 |
Xử lý tín hiệu số với FPGA |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
27 |
EE3043 |
Cấu trúc máy tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
28 |
EE3141 |
Thiết kế hệ thống số tốc độ cao |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
29 |
EE3047 |
Chuyên đề điện tử |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
30 |
EE3055 |
Tự động hóa công nghiệp |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
31 |
EE3057 |
Nhập môn Điều khiển thông minh |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
32 |
EE3059 |
Mô hình hóa và mô phỏng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
33 |
EE3063 |
Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
34 |
EE3065 |
Kỹ thuật Robot |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
35 |
EE3067 |
Hệ thống điều khiển nhúng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
36 |
EE3069 |
PLC |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|||||||||
37 |
EE3071 |
SCADA |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
38 |
EE3073 |
Mạng công nghiệp |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
39 |
EE3075 |
Thiết bị điều khiển thủy khí |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
40 |
EE3077 |
Thị giác máy |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
41 |
EE3079 |
Điện tử công suất ứng dụng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
42 |
EE3081 |
Điều khiển sinh học |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
43 |
EE3087 |
Bảo vệ rơ-le trong HTĐ |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
44 |
EE3089 |
Kỹ thuật cao áp |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
45 |
EE3091 |
Vật liệu kỹ thuật điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
46 |
EE3093 |
Vận hành và điều khiển HTĐ |
3 |
60 |
30 |
15 |
0 |
15 |
|
|||||||||
47 |
EE3095 |
Ổn định HTĐ |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
48 |
EE3143 |
Điều khiển và ứng dụng các bộ biến đổi công suất |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
49 |
EE3097 |
An toàn điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
50 |
EE3099 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
|||||||||
51 |
EE3101 |
Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
52 |
EE3145 |
Kỹ thuật ra quyết định kỹ sư |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
53 |
EE3131 |
Hệ thống năng lượng xanh |
3 |
45 |
45 |
|
|
x |
|
|||||||||
54 |
EE3133 |
Thiết bị điện trong phân phối điện |
3 |
45 |
45 |
|
|
x |
|
|||||||||
55 |
EE3135 |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
3 |
45 |
45 |
|
|
|
|
|||||||||
56 |
EE3137 |
Điều khiển máy điện |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
57 |
EE3139 |
Cảm biến và đo lường |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
58 |
EE3109 |
Chuyên đề về Kỹ thuật Điện, Điện Tử |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
11 |
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||
Học kỳ 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
Số |
MSMH |
Tên môn học |
Tín |
Môn |
Số tiết |
|
||||||||||||
TS |
LT |
TH |
TN |
BTL |
|
|||||||||||||
1 |
SP1009 |
Đường lối Cách Mạng Đảng Cộng Sản Việt Nam |
3 |
x |
60 |
30 |
30 |
|
|
|
||||||||
2 |
EE4313 |
Luận văn tốt nghiệp |
9 |
x |
|
|
|
|
|
|
||||||||
Sinh viên chọn 3 tín chỉ (1 môn học) trong nhóm môn học tự chọn như sau (sinh viên bắt buộc chọn 1 môn học ngoài chuyên ngành mà sinh viên chọn và được quyết định vào học kỳ 4): |
|
|||||||||||||||||
3 |
EE3085 |
Mạng Viễn Thông |
3 |
Chọn |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
||||||||
4 |
EE3107 |
Thông Tin Di Động |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
5 |
EE3111 |
Mạng Máy Tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
6 |
EE3115 |
Nguyên Lý Thông Tin Số |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
7 |
EE3119 |
Nguyên Lý thiết kế vi mạch cao tần |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
8 |
EE3123 |
Mạch và Hệ Thống Siêu Cao Tần |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
9 |
EE3127 |
Anten & Truyền Sóng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
10 |
EE3033 |
Thông Tin Quang |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
11 |
EE3035 |
Xử lý ảnh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
12 |
EE3039 |
Xử Lý Tiếng Nói |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
13 |
EE3045 |
Phân tích ảnh, video và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
14 |
EE3049 |
Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
15 |
EE3051 |
Chuyên đề Viễn Thông |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
16 |
EE3053 |
Mạng cảm biến không dây và ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
X |
|
|||||||||
17 |
EE3083 |
Kỹ thuật số nâng cao |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
18 |
EE3105 |
Kỹ thuật xung |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
19 |
EE3113 |
Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
20 |
EE3117 |
Thiết kế vi mạch số |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
21 |
EE3121 |
Thiết kế vi mạch tương tự, hỗn hợp |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
22 |
EE3125 |
Quang điện tử |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
23 |
EE3129 |
Điện tử ứng dụng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
24 |
EE3031 |
Lập trình hệ thống nhúng |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
25 |
EE3037 |
Điện tử y sinh |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|
|
|||||||||
26 |
EE3041 |
Xử lý tín hiệu số với FPGA |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
27 |
EE3043 |
Cấu trúc máy tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
28 |
EE3141 |
Thiết kế hệ thống số tốc độ cao |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
29 |
EE3047 |
Chuyên đề điện tử |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
|||||||||
30 |
EE3055 |
Tự động hóa công nghiệp |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
31 |
EE3057 |
Nhập môn Điều khiển thông minh |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
32 |
EE3059 |
Mô hình hóa và mô phỏng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
33 |
EE3063 |
Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
34 |
EE3065 |
Kỹ thuật Robot |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
35 |
EE3067 |
Hệ thống điều khiển nhúng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
36 |
EE3069 |
PLC |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
|
|
|||||||||
37 |
EE3071 |
SCADA |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
38 |
EE3073 |
Mạng công nghiệp |
3 |
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
|||||||||
39 |
EE3075 |
Thiết bị điều khiển thủy khí |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
40 |
EE3077 |
Thị giác máy |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
41 |
EE3079 |
Điện tử công suất ứng dụng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
42 |
EE3081 |
Điều khiển sinh học |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
x |
|
|||||||||
43 |
EE3087 |
Bảo vệ rơ-le trong HTĐ |
3 |
|
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
44 |
EE3089 |
Kỹ thuật cao áp |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
|||||||||
45 |
EE3091 |
Vật liệu kỹ thuật điện |
3 |
|
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
46 |
EE3093 |
Vận hành và điều khiển HTĐ |
3 |
|
60 |
30 |
15 |
0 |
15 |
|
||||||||
47 |
EE3095 |
Ổn định HTĐ |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
||||||||
48 |
EE3143 |
Điều khiển và ứng dụng các bộ biến đổi công suất |
3 |
|
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
49 |
EE3097 |
An toàn điện |
3 |
|
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
50 |
EE3099 |
Kỹ thuật chiếu sáng |
3 |
|
60 |
30 |
15 |
15 |
0 |
|
||||||||
51 |
EE3101 |
Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
||||||||
52 |
EE3145 |
Kỹ thuật ra quyết định kỹ sư |
3 |
|
60 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|
||||||||
53 |
EE3131 |
Hệ thống năng lượng xanh |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
x |
|
||||||||
54 |
EE3133 |
Thiết bị điện trong phân phối điện |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
x |
|
||||||||
55 |
EE3135 |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
3 |
|
45 |
45 |
|
|
|
|
||||||||
56 |
EE3137 |
Điều khiển máy điện |
3 |
|
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
57 |
EE3139 |
Cảm biến và đo lường |
3 |
|
60 |
30 |
15 |
15 |
|
|
||||||||
58 |
EE3109 |
Chuyên đề về Kỹ thuật Điện, Điện Tử |
3 |
|
45 |
45 |
0 |
0 |
x |
|
||||||||
|
|
Tổng số tín chỉ |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|