Chương trình đào tạo, nhóm ngành Điện-Điện Tử

Ngày: 22/08/2016

 

 

Học kỳ 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

MT1007

Đại số

3

x

60

30

30

 

x

 

2

LA1003

Anh văn 1

2

x

60

 

60

 

 

 

3

MT1003

Giải tích 1

4

x

75

45

30

 

x

 

4

PH1003

Vật lý 1

5

x

75

45

30

 

x

 

5

PH1007

Thí nghiệm vật lý

 

x

30

 

 

30

 

 

6

EE1001

Nhập môn về kỹ thuật 

3

x

60

30

15

15

x

 

7

EE1003

Toán Kỹ thuật

2

x

30

30

0

0

0

 

8

PE1003

Giáo dục thể chất 1 

0

x

30

8

 

22

 

 

9

MI1003

Giáo dục quốc phòng

0

x

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số tín chỉ

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học kỳ 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

MT1005

Giải tích 2

4

x

75

45

30

 

x

 

2

LA1005

Anh văn 2

2

x

60

 

60

 

 

 

3

MT1009

Phương pháp tính

3

x

45

45

 

 

 

 

4

CH1003

Hoá đại cương 

3

x

60

30

10

20

 

 

5

EE1007

Vật lý bán dẫn

3

x

60

30

15

15

 

 

6

EE1011

Giải tích mạch 

4

x

75

45

15

15

0

 

7

PE1005

Giáo dục thể chất 2

0

x

30

8

 

22

 

 

 

 

Tổng số tín chỉ

19

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học kỳ 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

MT2001

Xác suất thống kê

3

x

45

45

 

 

x

 

2

EE2009

Hệ thống máy tính và NN lập trình 

3

x

60

30

15

15

0

 

3

EE1009

Kỹ thuật số 

4

x

90

30

30

30

 

 

4

EE2003

Trường điện từ

3

x

60

30

30

0

0

 

5

EE2007

Mạch điện tử 

4

x

75

45

15

15

0

 

6

EE2005

Tín hiệu và hệ thống

3

x

60

30

30

0

0

 

7

PE1007

Giáo dục thể chất 3

0

x

30

8

 

22

 

 

 

 

Tổng số tín chỉ

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học kỳ 4

(khoa Điện-Điện Tử sẽ phân chuyên ngành trong giữa học kỳ 4)

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

LA1007

Anh văn 3

2

x

60

 

60

 

 

 

2

EE2013

Vi xử lý 

4

x

75

45

0

30

0

 

3

EE2015

Xử lý số tín hiệu 

3

x

60

30

15

15

0

 

4

EE2017

Cơ sở Kỹ Thuật Điện

3

x

60

30

15

15

 

 

5

EE2019

Cơ sở Điều khiển tự động

3

x

60

30

15

15

 

 

6

EE2021

Cơ sở Điện Tử Công Suất 

3

x

60

30

15

15

0

 

7

EE2023

Thực tập điện tử  1

1

x

45

0

0

45

0

 

8

EE2025

Thực tập điện 1

1

x

45

0

0

45

0

 

 

 

Tổng số tín chỉ

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học kỳ 5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

EE3001

Môn học bắt buộc chuyên ngành 1 (*)

3

x

 

 

 

 

 

 

2

EE3009

Môn học bắt buộc chuyên ngành 2 (*)

3

x

 

 

 

 

 

 

3

EE3013

Môn học bắt buộc chuyên ngành 3 (*)

3

x

 

 

 

 

 

 

4

EE3019

Truyền số liệu và mạng

3

x

60

30

15

15

x

 

5

SP1007

Pháp luật đại cương

2

x

30

30

 

 

 

 

6

EE3021

Thực tập điện tử  2

1

x

45

0

0

45

0

 

7

EE3023

Thực tập điện 2

1

x

45

0

0

45

0

 

8

LA1009

Anh văn 4

2

x

60

 

52

8

 

 

 

 

Tổng số tín chỉ

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(*) Tùy vào chuyên ngành mà sinh viên chọn và được quyết định vào học kỳ 4; 3 môn học bắt buộc chuyên ngành sẽ là 1 trong 3 nhóm sau:

 

 

 

Chuyên ngành Kỹ thuật Điện, Điện Tử

 

 

 

 

 

 

 

 

1

EE3001

Hệ thống Cung cấp điện

3

x

60

30

15

15

 

 

2

EE3009

Máy điện

3

x

60

30

15

15

 

 

3

EE3013

Giải tích hệ thống điện

3

x

60

30

15

15

0

 

 

 

Chuyên ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

EE3005

Đo lường Công nghiệp

3

x

60

30

15

15

x

 

2

EE3007

Lý Thuyết Điều khiển nâng cao 

3

x

60

30

15

15

 

 

3

EE3029

Thiết bị và Hệ thống Tự động hóa

3

x

60

30

15

15

x

 

 

 

Chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử-truyền thông

 

 

 

 

 

 

 

 

1

EE3003

Thiết Kế Hệ Thống Nhúng

3

x

45

45

0

0

x

 

2

EE3011

Mạch Điện Tử Thông Tin

3

x

45

45

0

0

x

 

3

EE3015

Kỹ Thuật Hệ Thống Viễn Thông

3

x

60

30

15

15

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học kỳ 6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

EE3027

Môn học bắt buộc chuyên ngành 4 (**)

3

x

 

 

 

 

 

 

(**) Tùy vào chuyên ngành mà sinh viên chọn và được quyết định vào học kỳ 4; môn học bắt buộc chuyên ngành sẽ là 1 trong 3 môn học sau:

 

 

 

Chuyên ngành Kỹ thuật Điện, Điện Tử

 

 

 

 

 

 

 

 

1

EE3027

Nhà máy điện và trạm biến áp

3

x

60

30

15

15

0

 

 

 

Chuyên ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

EE3017

Đo lường & Điều khiển bằng máy tính 

3

x

60

30

15

15

 

 

 

 

Chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử-truyền thông

 

 

 

 

 

 

 

 

1

EE3025

Kỹ Thuật Siêu Cao Tần

3

x

45

45

0

0

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

EE3061

Đồ Án

1

x

 

 

 

 

 

 

3

SP1003

Nguyên lý cơ bản Chủ Nghĩa Mác-Lênin 

5

x

105

45

60

 

 

 

Tùy vào chuyên ngành mà sinh viên chọn và được quyết định vào học kỳ 4; sinh viên chọn 9 tín chỉ (3 môn học) trong 03 nhóm môn học tự chọn chuyên ngành như sau:

 

4

EE3087

Bảo vệ rơ-le trong HTĐ

3

Sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật Điện, Điện Tử

chọn
9tc trong danh sách các môn học này

60

30

15

15

0

 

5

EE3089

Kỹ thuật cao áp

3

60

30

30

0

0

 

6

EE3091

Vật liệu kỹ thuật điện

3

60

30

15

15

0

 

7

EE3093

Vận hành và điều khiển HTĐ

3

60

30

15

0

15

 

8

EE3095

Ổn định HTĐ

3

60

30

30

0

0

 

9

EE3143

Điều khiển và ứng dụng các bộ biến đổi công suất 

3

60

30

15

15

0

 

10

EE3097

An toàn điện

3

60

30

15

15

0

 

11

EE3099

Kỹ thuật chiếu sáng

3

60

30

15

15

0

 

12

EE3101

Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng

3

60

30

30

0

0

 

13

EE3145

Kỹ thuật ra quyết định kỹ sư

3

60

30

30

0

0

 

14

EE3131

Hệ thống năng lượng xanh

3

45

45

 

 

x

 

15

EE3133

Thiết bị điện trong phân phối điện

3

45

45

 

 

x

 

16

EE3135

Kỹ thuật nhiệt lạnh

3

45

45

 

 

 

 

17

EE3137

Điều khiển máy điện

3

60

30

15

15

 

 

18

EE3139

Cảm biến và đo lường

3

60

30

15

15

 

 

19

EE3109

Chuyên đề về Kỹ thuật Điện, Điện Tử

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

EE3055

Tự động hóa công nghiệp

3

Sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

chọn
9tc trong danh sách các môn học này

60

30

15

15

 

 

5

EE3057

Nhập môn Điều khiển thông minh

3

60

30

30

0

x

 

6

EE3059

Mô hình hóa và mô phỏng

3

60

30

30

0

x

 

7

EE3063

Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển

3

60

30

30

0

x

 

8

EE3065

Kỹ thuật Robot

3

60

30

30

0

x

 

9

EE3067

Hệ thống điều khiển nhúng

3

60

30

30

0

x

 

10

EE3069

PLC

3

60

30

30

0

 

 

11

EE3071

SCADA

3

60

30

30

0

x

 

12

EE3073

Mạng công nghiệp

3

60

30

15

15

 

 

13

EE3075

Thiết bị điều khiển thủy khí

3

60

30

30

0

x

 

14

EE3077

Thị giác máy

3

60

30

30

0

x

 

15

EE3079

Điện tử công suất ứng dụng

3

60

30

30

0

x

 

16

EE3081

Điều khiển sinh học

3

60

30

30

0

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

EE3085

Mạng Viễn Thông 

3

Sinh viên chuyên ngành Kỹ thuật Điện tử-truyền thông

chọn
9tc trong danh sách các môn học này

45

45

0

0

X

 

5

EE3107

Thông Tin Di Động 

3

45

45

0

0

X

 

6

EE3111

Mạng Máy Tính 

3

45

45

0

0

X

 

7

EE3115

Nguyên Lý Thông Tin Số 

3

45

45

0

0

X

 

8

EE3119

Nguyên Lý thiết kế vi mạch cao tần 

3

45

45

0

0

X

 

9

EE3123

Mạch và Hệ Thống Siêu Cao Tần 

3

45

45

0

0

X

 

10

EE3127

Anten & Truyền Sóng 

3

45

45

0

0

X

 

11

EE3033

Thông Tin Quang 

3

45

45

0

0

X

 

12

EE3035

Xử lý ảnh 

3

45

45

0

0

X

 

13

EE3039

Xử Lý Tiếng Nói 

3

45

45

0

0

X

 

14

EE3045

Phân tích ảnh, video và ứng dụng 

3

45

45

0

0

X

 

15

EE3049

Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng 

3

45

45

0

0

X

 

16

EE3051

Chuyên đề Viễn Thông 

3

45

45

0

0

X

 

17

EE3053

Mạng cảm biến không dây và ứng dụng  

3

45

45

0

0

X

 

18

EE3083

Kỹ thuật số nâng cao

3

45

45

0

0

 

 

19

EE3105

Kỹ thuật xung

3

45

45

0

0

 

 

20

EE3113

Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch

3

45

45

0

0

x

 

21

EE3117

Thiết kế vi mạch số

3

45

45

0

0

 

 

22

EE3121

Thiết kế vi mạch tương tự, hỗn hợp

3

45

45

0

0

x

 

23

EE3125

Quang điện tử

3

45

45

0

0

 

 

24

EE3129

Điện tử ứng dụng

3

45

45

0

0

x

 

25

EE3031

Lập trình hệ thống nhúng

3

45

45

0

0

x

 

26

EE3037

Điện tử y sinh

3

45

45

0

0

 

 

27

EE3041

Xử lý tín hiệu số với FPGA

3

45

45

0

0

x

 

28

EE3043

Cấu trúc máy tính

3

45

45

0

0

x

 

29

EE3141

Thiết kế hệ thống số tốc độ cao

3

45

45

0

0

x

 

30

EE3047

Chuyên đề điện tử

3

45

45

0

0

x

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số tín chỉ

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học kỳ hè (TTTN)

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

EE3313

Thực tập tốt nghiệp

2

x

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số tín chỉ

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học kỳ 7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

SP1005

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

x

45

15

30

 

 

 

2

EE4311

Đề cương luận văn tốt nghiệp

0

x

 

 

 

 

 

 

Sinh viên chọn 9 tín chỉ (3 môn học) trong nhóm môn học tự chọn như sau (không phân biệt chuyên ngành):

 

3

EE3085

Mạng Viễn Thông 

3

Chọn
9tc

45

45

0

0

X

 

4

EE3107

Thông Tin Di Động 

3

45

45

0

0

X

 

5

EE3111

Mạng Máy Tính 

3

45

45

0

0

X

 

6

EE3115

Nguyên Lý Thông Tin Số 

3

45

45

0

0

X

 

7

EE3119

Nguyên Lý thiết kế vi mạch cao tần 

3

45

45

0

0

X

 

8

EE3123

Mạch và Hệ Thống Siêu Cao Tần 

3

45

45

0

0

X

 

9

EE3127

Anten & Truyền Sóng 

3

45

45

0

0

X

 

10

EE3033

Thông Tin Quang 

3

45

45

0

0

X

 

11

EE3035

Xử lý ảnh 

3

45

45

0

0

X

 

12

EE3039

Xử Lý Tiếng Nói 

3

45

45

0

0

X

 

13

EE3045

Phân tích ảnh, video và ứng dụng 

3

45

45

0

0

X

 

14

EE3049

Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng 

3

45

45

0

0

X

 

15

EE3051

Chuyên đề Viễn Thông 

3

45

45

0

0

X

 

16

EE3053

Mạng cảm biến không dây và ứng dụng  

3

45

45

0

0

X

 

17

EE3083

Kỹ thuật số nâng cao

3

45

45

0

0

 

 

18

EE3105

Kỹ thuật xung

3

45

45

0

0

 

 

19

EE3113

Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch

3

45

45

0

0

x

 

20

EE3117

Thiết kế vi mạch số

3

45

45

0

0

 

 

21

EE3121

Thiết kế vi mạch tương tự, hỗn hợp

3

45

45

0

0

x

 

22

EE3125

Quang điện tử

3

45

45

0

0

 

 

23

EE3129

Điện tử ứng dụng

3

45

45

0

0

x

 

24

EE3031

Lập trình hệ thống nhúng

3

45

45

0

0

x

 

25

EE3037

Điện tử y sinh

3

45

45

0

0

 

 

26

EE3041

Xử lý tín hiệu số với FPGA

3

45

45

0

0

x

 

27

EE3043

Cấu trúc máy tính

3

45

45

0

0

x

 

28

EE3141

Thiết kế hệ thống số tốc độ cao

3

45

45

0

0

x

 

29

EE3047

Chuyên đề điện tử

3

45

45

0

0

x

 

30

EE3055

Tự động hóa công nghiệp

3

60

30

15

15

 

 

31

EE3057

Nhập môn Điều khiển thông minh

3

60

30

30

0

x

 

32

EE3059

Mô hình hóa và mô phỏng

3

60

30

30

0

x

 

33

EE3063

Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển

3

60

30

30

0

x

 

34

EE3065

Kỹ thuật Robot

3

60

30

30

0

x

 

35

EE3067

Hệ thống điều khiển nhúng

3

60

30

30

0

x

 

36

EE3069

PLC

3

60

30

30

0

 

 

37

EE3071

SCADA

3

60

30

30

0

x

 

38

EE3073

Mạng công nghiệp

3

60

30

15

15

 

 

39

EE3075

Thiết bị điều khiển thủy khí

3

60

30

30

0

x

 

40

EE3077

Thị giác máy

3

60

30

30

0

x

 

41

EE3079

Điện tử công suất ứng dụng

3

60

30

30

0

x

 

42

EE3081

Điều khiển sinh học

3

60

30

30

0

x

 

43

EE3087

Bảo vệ rơ-le trong HTĐ

3

60

30

15

15

0

 

44

EE3089

Kỹ thuật cao áp

3

60

30

30

0

0

 

45

EE3091

Vật liệu kỹ thuật điện

3

60

30

15

15

0

 

46

EE3093

Vận hành và điều khiển HTĐ

3

60

30

15

0

15

 

47

EE3095

Ổn định HTĐ

3

60

30

30

0

0

 

48

EE3143

Điều khiển và ứng dụng các bộ biến đổi công suất 

3

60

30

15

15

0

 

49

EE3097

An toàn điện

3

60

30

15

15

0

 

50

EE3099

Kỹ thuật chiếu sáng

3

60

30

15

15

0

 

51

EE3101

Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng

3

60

30

30

0

0

 

52

EE3145

Kỹ thuật ra quyết định kỹ sư

3

60

30

30

0

0

 

53

EE3131

Hệ thống năng lượng xanh

3

45

45

 

 

x

 

54

EE3133

Thiết bị điện trong phân phối điện

3

45

45

 

 

x

 

55

EE3135

Kỹ thuật nhiệt lạnh

3

45

45

 

 

 

 

56

EE3137

Điều khiển máy điện

3

60

30

15

15

 

 

57

EE3139

Cảm biến và đo lường

3

60

30

15

15

 

 

58

EE3109

Chuyên đề về Kỹ thuật Điện, Điện Tử

3

45

45

0

0

x

 

 

 

Tổng số tín chỉ

11

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Học kỳ 8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Số
 TT

MSMH

Tên môn học

Tín
chỉ

Môn
BB

Số tiết

 

TS

LT

TH

TN

BTL

 

1

SP1009

Đường lối Cách Mạng Đảng Cộng Sản Việt Nam

3

x

60

30

30

 

 

 

2

EE4313

Luận văn tốt nghiệp

9

x

 

 

 

 

 

 

Sinh viên chọn 3 tín chỉ (1 môn học) trong nhóm môn học tự chọn như sau (sinh viên bắt buộc chọn 1 môn học ngoài chuyên ngành mà sinh viên chọn và được quyết định vào học kỳ 4):

 

3

EE3085

Mạng Viễn Thông 

3

Chọn
3tc

45

45

0

0

X

 

4

EE3107

Thông Tin Di Động 

3

45

45

0

0

X

 

5

EE3111

Mạng Máy Tính 

3

45

45

0

0

X

 

6

EE3115

Nguyên Lý Thông Tin Số 

3

45

45

0

0

X

 

7

EE3119

Nguyên Lý thiết kế vi mạch cao tần 

3

45

45

0

0

X

 

8

EE3123

Mạch và Hệ Thống Siêu Cao Tần 

3

45

45

0

0

X

 

9

EE3127

Anten & Truyền Sóng 

3

45

45

0

0

X

 

10

EE3033

Thông Tin Quang 

3

45

45

0

0

X

 

11

EE3035

Xử lý ảnh 

3

45

45

0

0

X

 

12

EE3039

Xử Lý Tiếng Nói 

3

45

45

0

0

X

 

13

EE3045

Phân tích ảnh, video và ứng dụng 

3

45

45

0

0

X

 

14

EE3049

Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng 

3

45

45

0

0

X

 

15

EE3051

Chuyên đề Viễn Thông 

3

45

45

0

0

X

 

16

EE3053

Mạng cảm biến không dây và ứng dụng  

3

45

45

0

0

X

 

17

EE3083

Kỹ thuật số nâng cao

3

45

45

0

0

 

 

18

EE3105

Kỹ thuật xung

3

45

45

0

0

 

 

19

EE3113

Quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch

3

45

45

0

0

x

 

20

EE3117

Thiết kế vi mạch số

3

45

45

0

0

 

 

21

EE3121

Thiết kế vi mạch tương tự, hỗn hợp

3

45

45

0

0

x

 

22

EE3125

Quang điện tử

3

45

45

0

0

 

 

23

EE3129

Điện tử ứng dụng

3

45

45

0

0

x

 

24

EE3031

Lập trình hệ thống nhúng

3

45

45

0

0

x

 

25

EE3037

Điện tử y sinh

3

45

45

0

0

 

 

26

EE3041

Xử lý tín hiệu số với FPGA

3

45

45

0

0

x

 

27

EE3043

Cấu trúc máy tính

3

45

45

0

0

x

 

28

EE3141

Thiết kế hệ thống số tốc độ cao

3

45

45

0

0

x

 

29

EE3047

Chuyên đề điện tử

3

45

45

0

0

x

 

30

EE3055

Tự động hóa công nghiệp

3

60

30

15

15

 

 

31

EE3057

Nhập môn Điều khiển thông minh

3

60

30

30

0

x

 

32

EE3059

Mô hình hóa và mô phỏng

3

60

30

30

0

x

 

33

EE3063

Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển

3

60

30

30

0

x

 

34

EE3065

Kỹ thuật Robot

3

60

30

30

0

x

 

35

EE3067

Hệ thống điều khiển nhúng

3

60

30

30

0

x

 

36

EE3069

PLC

3

60

30

30

0

 

 

37

EE3071

SCADA

3

60

30

30

0

x

 

38

EE3073

Mạng công nghiệp

3

60

30

15

15

 

 

39

EE3075

Thiết bị điều khiển thủy khí

3

60

30

30

0

x

 

40

EE3077

Thị giác máy

3

60

30

30

0

x

 

41

EE3079

Điện tử công suất ứng dụng

3

60

30

30

0

x

 

42

EE3081

Điều khiển sinh học

3

60

30

30

0

x

 

43

EE3087

Bảo vệ rơ-le trong HTĐ

3

 

60

30

15

15

0

 

44

EE3089

Kỹ thuật cao áp

3

 

60

30

30

0

0

 

45

EE3091

Vật liệu kỹ thuật điện

3

 

60

30

15

15

0

 

46

EE3093

Vận hành và điều khiển HTĐ

3

 

60

30

15

0

15

 

47

EE3095

Ổn định HTĐ

3

 

60

30

30

0

0

 

48

EE3143

Điều khiển và ứng dụng các bộ biến đổi công suất 

3

 

60

30

15

15

0

 

49

EE3097

An toàn điện

3

 

60

30

15

15

0

 

50

EE3099

Kỹ thuật chiếu sáng

3

 

60

30

15

15

0

 

51

EE3101

Kỹ thuật tiết kiệm và sử dụng hiệu quả điện năng

3

 

60

30

30

0

0

 

52

EE3145

Kỹ thuật ra quyết định kỹ sư

3

 

60

30

30

0

0

 

53

EE3131

Hệ thống năng lượng xanh

3

 

45

45

 

 

x

 

54

EE3133

Thiết bị điện trong phân phối điện

3

 

45

45

 

 

x

 

55

EE3135

Kỹ thuật nhiệt lạnh

3

 

45

45

 

 

 

 

56

EE3137

Điều khiển máy điện

3

 

60

30

15

15

 

 

57

EE3139

Cảm biến và đo lường

3

 

60

30

15

15

 

 

58

EE3109

Chuyên đề về Kỹ thuật Điện, Điện Tử

3

 

45

45

0

0

x

 

 

 

Tổng số tín chỉ

15