Lịch Thi cuối kỳ Học Kỳ Học Kỳ 2 - Năm Học 2019-2020
Ngày: 24/07/2020
Đại Học Bách Khoa TP.HCM Lịch Thi Học Kỳ Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20 ----------------------------------------------------------------------------------- STT Nhóm/Tổ Phòng Thi SốSV Ngày Thi TiếtBD Ghi Chú ----------------------------------------------------------------------------------- Tư tưởng Hồ Chí Minh (001025) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-308 40 24/07/20 12g00 2 P01 -B B1-310 29 24/07/20 12g00 Tiếng pháp 4 (003704) T/Gian tối đa:65' 1 P01 -A C4-304 22 28/07/20 7g00 2 P02 -A C4-304 22 28/07/20 7g00 3 P03 -A C4-301 28 28/07/20 7g00 4 P04 -A C4-301 21 28/07/20 7g00 Tiếng pháp 6 (003706) T/Gian tối đa:65' 1 P01 -A C5-401 6 29/07/20 7g00 Tiếng pháp 8 (003708) T/Gian tối đa:65' 1 P01 -A C5-302 26 21/07/20 12g00 2 P02 -A C5-401 37 21/07/20 12g00 Mip(tpháp hnhập nnghiệp) (003709) T/Gian tối đa:65' 1 TLVP B2-GDB2B 28 09/05/20 7g00 Anh văn 6 (xd) (003721) T/Gian tối đa:65' 1 P01 -A B1-203 12 31/07/20 7g00 Anh văn 8 (xd) (003723) T/Gian tối đa:60' 1 P01 -A C4-303 17 23/07/20 7g00 Pháp văn 6 (xd) (003728) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C5-302 8 28/07/20 7g00 Pháp văn 7 (xd) (003729) T/Gian tối đa:65' 1 TLVP B2-GDB2A 1 09/05/20 7g00 Pháp văn 8 (xd) (003730) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C6-603 18 21/07/20 12g00 Giải tích số &tối ưu hóa (006714) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP-A B2-GDB2B 21 09/05/20 9g00 2 TLVP-B B2-GDB2A 20 09/05/20 9g00 Phép tính hình thức & ud (006717) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C6-503 40 20/07/20 12g00 2 P01 -B C6-601 26 20/07/20 12g00 Xác suất và thống kê (006718) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B2-GDB2A 4 09/05/20 7g00 Phương pháp tính (006719) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C6-601 39 21/07/20 12g00 2 P01 -B C6-602 10 21/07/20 12g00 3 P02 -A C6-503 40 21/07/20 12g00 4 P02 -B C6-602 15 21/07/20 12g00 Giải tích 3 (006725) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-212 23 09/05/20 13g00 Vật lý 2 (007705) T/Gian tối đa:120' 1 TLVP B2-GDB2A 3 09/05/20 7g00 Công cụ & mh hóa bằng số (007707) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-210 40 29/07/20 12g00 2 P02 -A B1-214 34 29/07/20 12g00 Vật lý sóng (007708) T/Gian tối đa:120' 1 P01 -A B1-210 39 22/07/20 12g00 2 P01 -B B1-210 7 22/07/20 12g00 3 P02 -A B1-212 40 22/07/20 12g00 4 P02 -B B1-212 14 22/07/20 12g00 Nhiệt học&cơ học chấtlưu (007709) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-304 43 29/07/20 7g00 2 P02 -A C4-301 40 29/07/20 7g00 3 P02 -B C4-301 13 29/07/20 7g00 Cơhọc đc &ch mtr liêntục (201701) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-213 3 09/05/20 13g00 Hư hỏng & phá hủy 1 (201705) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B2-GDB2A 1 09/05/20 7g00 Hư hỏng & phá hủy 2 (201706) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A B1-305 18 24/07/20 12g00 Cơ học vật rắn & sóng cơ (201707) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-304 39 26/07/20 7g00 2 P01 -B C4-304 7 26/07/20 7g00 3 P02 -A C4-301 40 26/07/20 7g00 4 P02 -B C4-301 13 26/07/20 7g00 Các ctrúchk-c/học pháhủy (201708) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C4-301 18 29/05/20 12g00 Cơ khí đại cương (202701) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2A 2 09/05/20 7g00 Chế tạo (202703) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C6-501 35 29/07/20 7g00 Tr/động thủy lực &khínén (202704) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C5-503 32 25/07/20 12g00 Các phương pháp tạo dáng (205701) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B2-GDB2A 31 20/07/20 12g00 Sự cháy (206701) T/Gian tối đa:120' 1 TLVP B2-GDB2A 1 09/05/20 7g00 Bộ chấp hành điện 1 (207704) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-302 33 22/07/20 12g00 Bộ chấp hành điện 2 (207705) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-305 17 27/07/20 7g00 Vẽ Cơ Khí (209037) T/Gian tối đa:120' 1 C01 -A C4-302 6 21/07/20 9g00 Phần tử dẫn hướng 1 (209703) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-215 18 22/07/20 9g00 Phần tử dẫn hướng 2 (209704) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-305 18 29/07/20 12g00 Tính toán số các cấutrúc (209705) T/Gian tối đa:120' 1 P01 -A B1-201 32 25/07/20 7g00 Truyền nhiệt (210701) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B1-212 15 16/05/20 7g00 Nhiệt động học thống kê (210702) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B1-212 17 17/05/20 7g00 Cơ học lưu chất thực (213701) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B1-213 4 09/05/20 13g00 Máy bay trực thăng (213704) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2A 1 09/05/20 7g00 Khí độnglựchọc chuyênsâu (213708) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B2-GDB2A 3 09/05/20 7g00 Khai thác & qlý máy bay (213713) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B1-212 5 10/05/20 7g00 Cơ học chất lỏng & ưdụng (213714) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A C4-304 41 26/07/20 12g00 2 P02 -A C4-301 42 26/07/20 12g00 Tính đàn hồi khí độnghọc (213715) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A B1-211 14 24/07/20 12g00 Động cơ & bộ dẫn tiến (213716) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A B1-310 13 29/07/20 12g00 Điện tử hàng không (213717) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A B1-211 13 23/07/20 14g00 Các hệ thời gian thực (213720) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B1-305 3 09/05/20 7g00 Phân tích giátrị &clượng (214702) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C4-302 33 24/07/20 7g00 Tchất các vl tiên tiến (215701) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B1-212 5 10/05/20 7g00 Vật liệu hàng không (215702) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B1-213 2 09/05/20 13g00 V/liệu bd, dđ, cách điện (215707) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2B 1 16/05/20 9g00 VL l/kiện điện tử &q/học (215709) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-212 5 10/05/20 7g00 N/môn v/lý l/kiện &vi dt (215712) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-213 2 09/05/20 13g00 C/nghệ c/bản c/tạo vi ht (215716) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2A 2 17/05/20 15g00 Vi đầu dò (215718) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2A 3 10/05/20 15g00 Linh kiện quang tử (215719) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-305 1 09/05/20 7g00 Kỹ thuật vật liệu (215720) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-304 40 31/07/20 7g00 2 P01 -B C4-301 12 31/07/20 7g00 3 P02 -A C4-301 31 31/07/20 7g00 Lựa chọn vật liệu (2b) (215721) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B2-GDB2A 32 23/07/20 7g00 Các phương pháp gia công (215722) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-301 32 31/07/20 7g00 Tc vật liệu tiên tiến 2 (215723) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-304 18 23/07/20 12g00 Các hệ điều khiển 1 (218704) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B2-GDB2A 31 21/07/20 7g00 Các hệ điều khiển 2 (218705) T/Gian tối đa:80' 1 P01 -A C5-503 18 28/07/20 12g00 Bộ chấp hành thông minh (218706) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C4-301 32 27/07/20 12g00 Sức bền vật liệu (260605) T/Gian tối đa:90' 1 C01 -A C4-302 13 22/07/20 9g00 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 1 (260609) T/Gian tối đa:70' 1 C01 -A C6-602 6 24/07/20 7g00 Chi tiết máy (260610) T/Gian tối đa:90' 1 C01 -A C4-404 16 31/07/20 7g00 Dung sai & đo lường (260611) T/Gian tối đa:75' 1 C01 -A C6-603 18 25/07/20 12g00 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 (260614) T/Gian tối đa:90' 1 C01 -A B1-305 27 23/07/20 12g00 Trang bị điện trong CN 2 (260616) T/Gian tối đa:90' 1 C01 -A C4-302 29 21/07/20 7g00 Công nghệ chế tạo máy (260617) T/Gian tối đa:120' 1 C01 -A C6-603 13 28/07/20 7g00 Kỹ thuật điện tử (260619) T/Gian tối đa:90' 1 C01 -A C6-603 13 26/07/20 12g00 Công nghệ lạnh-điều hòa1 (260621) T/Gian tối đa:70' 1 C01 -A B1-215 15 27/07/20 7g00 Quản lý công nghiệp (260624) T/Gian tối đa:90' 1 C01 -A C5-501 18 29/07/20 7g00 Kỹ thuật số (260627) T/Gian tối đa:90' 1 C01 -A B1-313 30 20/07/20 7g00 Công nghệ lạnh-điều hòa2 (260628) T/Gian tối đa:70' 1 C01 -A C4-303 24 26/07/20 12g00 Kt G/sát ttrag&cdhu Hỏng (260629) T/Gian tối đa:70' 1 C01 -A C6-501 11 25/07/20 12g00 Tính toán các lưới điện (401705) T/Gian tối đa:120' 1 TLVP B1-212 6 10/05/20 7g00 Sự phân phối điện năng (401706) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-214 17 27/07/20 7g00 Các bộ biến đổi tĩnh (401707) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-303 37 25/07/20 12g00 Lắp đặt điện (401708) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-211 17 29/07/20 12g00 Đtử học tương tự&ứngdụng (402701) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP-A B2-GDB2B 20 16/05/20 15g00 2 TLVP-B B2-GDB2A 19 16/05/20 15g00 Đtử học các mạch logic (402703) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A B1-215 34 21/07/20 7g00 Quang điện tử (402704) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2A 2 17/05/20 9g00 Điện tử (402705) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A C6-402 38 23/07/20 7g00 2 P01 -B C6-403 15 23/07/20 7g00 3 P02 -A C6-401 39 23/07/20 7g00 4 P02 -B C6-403 22 23/07/20 7g00 Thiết kế hệ thống nhúng (402709) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C6-401 39 29/07/20 7g00 Sản xuất năng lượng điện (403702) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-305 1 09/05/20 7g00 Mạch & năng lượng điện (404703) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2A 17 17/05/20 13g00 Thiết bị & cảm biến (404704) T/Gian tối đa:70' 1 TLVP B2-GDB2B 29 10/05/20 9g00 Các hệ thời gian thực 2 (404708) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-304 15 27/07/20 7g00 2 TLVP B2-GDB2B 1 09/05/20 9g00 Điện - điện động học (404709) T/Gian tối đa:120' 1 P01 -A C4-301 39 20/07/20 7g00 2 P01 -B C4-301 8 20/07/20 7g00 3 P02 -A C4-304 40 20/07/20 7g00 4 P02 -B C4-303 23 20/07/20 7g00 5 P03 -A C4-402 38 20/07/20 7g00 6 P03 -B C4-302 30 20/07/20 7g00 Biến đổi t/hiệu số&ứdụng (404710) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-402 44 28/07/20 12g00 2 P02 -A C4-302 28 28/07/20 12g00 Bdiễn &xlý t/hiệu nnhiên (404711) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A B1-214 37 20/07/20 12g00 Các tính chất phổ (404712) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C6-601 38 26/07/20 12g00 Điều biến tt & đbiến số (405701) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-305 3 09/05/20 7g00 Tổng hợp tần số (405702) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B2-GDB2A 7 17/05/20 15g00 Các kỹ thuật vi ba (405704) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-212 5 10/05/20 7g00 Khuếch đại sóng vi ba (405705) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B1-212 3 09/05/20 15g00 Thu trong truyền thôngsố (405712) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B2-GDB2A 2 16/05/20 13g00 Thông tin dữ liệu - mạng (405713) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A B1-211 21 22/07/20 12g00 Thông tin di động (405714) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-212 4 16/05/20 7g00 Xlý các tínhiệu tgtự &số (405715) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A B2-GDB2B 40 25/07/20 7g00 2 P01 -B B2-GDB2B 13 25/07/20 7g00 Anten và truyền sóng Vtd (405718) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-212 1 17/05/20 7g00 Mạng Ip (405725) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2A 4 10/05/20 13g00 BĐ fourier,laplace,tưhóa (406701) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B2-GDB2B 25 16/05/20 9g00 Hàm biến phức &đsố mtrận (406702) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B1-305 7 09/05/20 7g00 Các máy điện 1chiều &xc (408701) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B2-GDB2A 5 10/05/20 15g00 Mạch từ & máy biến thế (408706) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A B2-GDB2A 36 27/07/20 7g00 Bức xạ,bao bọc,giao thoa (408707) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B2-GDB2A 38 23/07/20 12g00 Các ứdụng cng của đnăng (408708) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-502 38 24/07/20 7g00 Thiết kế máy điệnquay Cs (408709) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C6-601 17 28/07/20 12g00 Lý thuyết về khí cụ điện (408710) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-213 2 09/05/20 13g00 TĐ hóa & đ/khiển tối ưu (409701) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B2-GDB2A 10 10/05/20 13g00 Tương tự & các mô hình (409702) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C4-301 43 25/07/20 16g00 2 P02 -A C4-302 29 25/07/20 16g00 Tự động hóa,ktra &đkhiển (409703) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A C5-403 38 28/07/20 7g00 Ngôn ngữ Ltrìnhtiên tiến (501702) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B1-212 4 16/05/20 7g00 Nguyên lý biên dịch < (501703) T/Gian tối đa:80' 1 TLVP B1-213 2 09/05/20 13g00 Cấu trúc dữ liệu nângcao (501704) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP-A B2-GDB2B 20 10/05/20 7g00 2 TLVP-B B2-GDB2A 20 10/05/20 7g00 PT Th/kế hướng đối tượng (501707) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-301 45 22/07/20 12g00 2 P02 -A C5-303 34 22/07/20 12g00 Các KT & thủ tục cài đặt (501708) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C4-301 37 29/05/20 9g00 Mạng máy tính (501710) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C5-503 33 28/07/20 7g00 CS dữ liệu &các hệ thtin (501711) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-403 37 31/07/20 7g00 Hóa học (601701) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP-A B2-GDB2B 19 17/05/20 7g00 2 TLVP-B B2-GDB2A 19 17/05/20 7g00 Nguyên lý hóa côngnghiệp (601702) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A C4-304 40 24/07/20 7g00 2 P01 -B C4-301 40 24/07/20 7g00 3 P01 -C C4-301 7 24/07/20 7g00 Ăn mòn & chống ăn mòn(2a (601703) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-403 36 26/07/20 12g00 Sinh thái công nghiệp (610702) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-301 40 23/07/20 12g00 2 P02 -A C5-303 30 23/07/20 12g00 Quản trị học (701702) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-304 39 25/07/20 7g00 2 P01 -B C4-304 8 25/07/20 7g00 3 P02 -A C4-301 40 25/07/20 7g00 4 P02 -B C4-301 11 25/07/20 7g00 Kinh tế đại cương 1 (701703) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B1-212 22 09/05/20 15g00 KT vi mô-ch/lược & tcxn (701705) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B2-GDB2A 4 17/05/20 9g00 Kinh tế đại cương 2 (701707) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C4-403 40 25/07/20 12g00 2 P01 -B C4-502 40 25/07/20 12g00 PP thống kê &ptích dliệu (701708) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B1-215 39 26/07/20 7g00 2 P01 -B B1-311 40 26/07/20 7g00 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn (701709) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C4-304 20 30/07/20 9g00 2 P02 -A C4-304 17 30/07/20 9g00 Bảo hộ sáng chế (701710) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A B2-GDB2A 20 31/07/20 12g00 2 P02 -A B2-GDB2A 17 31/07/20 12g00 Kinh tế vi mô-ql kế toán (701711) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B1-305 1 09/05/20 7g00 Cơ lưu chất (VP) (802704) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-403 12 21/07/20 7g00 Nhiệt công trình (802706) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C6-602 14 26/07/20 12g00 Kết cấu bê tông 1 (804701) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A B1-310 16 29/07/20 7g00 K/cấu thép & k/cấu h/hợp (804705) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-404 16 24/07/20 7g00 Thiết kế kết cấu nhà (804706) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C6-401 16 25/07/20 12g00 Thủy lực & cơ học đất (805702) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C5-303 12 24/07/20 7g00 T/kế c/trình địa k/thuật (805703) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-305 1 09/05/20 7g00 Thiết kế nền móng (805704) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C4-404 18 26/07/20 12g00 Kt & tổ chức thi công (807702) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C5-501 15 28/07/20 7g00 Thủy văn đại cương (808701) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C4-501 15 31/07/20 7g00 Cơ học các cấu trúc (809702) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-212 8 17/05/20 7g00 Sức bền vật liệu (809703) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A B1-308 40 31/07/20 12g00 2 P01 -B B1-308 10 31/07/20 12g00 Sức bền v/liệu, t/nghiệm (809704) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-213 3 09/05/20 13g00 PP phân tích k/c(t/Pháp) (809706) T/Gian tối đa:90' 1 P01 -A C5-302 18 25/07/20 12g00 Cơ kết cấu nâng cao (809708) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-213 2 09/05/20 13g00 Mô hình hóa kết cấu nhà (809709) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-303 15 22/07/20 9g00 Động lực học công trình (809710) T/Gian tối đa:90' 1 TLVP B1-213 1 09/05/20 13g00 Kiến trúc (VP) (813706) T/Gian tối đa:70' 1 P01 -A C6-603 17 29/07/20 7g00 Cơ lý thuyết (AS1003) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-211 38 28/07/20 7g00 2 L01 -B H1-201 40 28/07/20 7g00 3 L01 -C H1-203 39 28/07/20 7g00 4 L01 -D H1-202 20 28/07/20 7g00 5 L02 -A H1-212 37 28/07/20 7g00 6 L02 -B H1-204 39 28/07/20 7g00 7 L02 -C H1-210 38 28/07/20 7g00 8 L02 -D H1-202 19 28/07/20 7g00 Cơ lý thuyết nâng cao (AS2005) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-101 40 28/07/20 12g00 2 L01 -B H1-101 7 28/07/20 12g00 Cơ học ứng dụng (AS2007) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-202 38 30/07/20 7g00 2 A01 -B B1-201 29 30/07/20 7g00 3 L01 -A H2-301 36 30/07/20 7g00 4 L01 -B H1-203 44 30/07/20 7g00 5 L02 -A H1-202 40 30/07/20 7g00 6 L02 -B H2-206 45 30/07/20 7g00 7 L04 -A H2-205 45 30/07/20 7g00 8 L05 -A H2-202 38 30/07/20 7g00 9 L05 -B H2-202 10 30/07/20 7g00 Csở cơhọc lượngtử - vlcr (AS2009) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-301 46 23/07/20 16g00 2 L02 -A H1-213 40 23/07/20 16g00 3 L02 -B H1-213 15 23/07/20 16g00 Lý thuyết đàn hồi (AS2011) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-212 40 23/07/20 16g00 2 L01 -B H1-212 13 23/07/20 16g00 CAD ứng dụng (AS2013) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-301 40 29/07/20 7g00 2 L01 -B H1-301 16 29/07/20 7g00 Cảm biến &kỹthuật đolườg (AS2033) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-403 44 28/07/20 7g00 2 A02 -A C4-502 41 28/07/20 7g00 Lý thuyết dẻo kỹ thuật (AS3029) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B2-GDB2A 37 29/07/20 12g00 2 A01 -B B2-GDB2A 6 29/07/20 12g00 T/toán đ/lực học lưuchất (AS3035) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-301 41 28/07/20 7g00 ứng dụng laser trong yh (AS3045) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-210 34 20/07/20 9g00 Cơ sở tin học y sinh (AS3051) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-503 34 26/07/20 12g00 Xl hìnhảnh ysinh bằngkts (AS3055) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-503 32 31/07/20 12g00 Dao động cơ sở (AS3061) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-308 39 26/07/20 7g00 2 A01 -B B1-309 22 26/07/20 7g00 T/bị chẩn đoán h/ảnh yh (AS3069) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-304 40 22/07/20 12g00 2 A01 -B C4-301 45 22/07/20 12g00 Cơ sở về laser &ứng dụng (AS3075) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-403 38 25/07/20 7g00 2 A01 -B C4-503 40 25/07/20 7g00 3 A01 -C C4-503 17 25/07/20 7g00 Hóa đại cương (CH1003) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C4-304 38 21/07/20 7g00 2 A01 -B C4-301 39 21/07/20 7g00 3 A01 -C C4-301 14 21/07/20 7g00 4 L01 -A H6-208 40 21/07/20 7g00 5 L01 -B H1-104 41 21/07/20 7g00 6 L02 -A H6-205 40 21/07/20 7g00 7 L02 -B H1-204 43 21/07/20 7g00 8 L03 -A H1-302 39 21/07/20 7g00 9 L03 -B H6-114 40 21/07/20 7g00 10 L03 -C H1-210 26 21/07/20 7g00 11 L04 -A H6-113 40 21/07/20 7g00 12 L04 -B H6-308 40 21/07/20 7g00 13 L04 -C H1-212 25 21/07/20 7g00 14 L05 -A H2-406 39 21/07/20 7g00 15 L05 -B H2-401 40 21/07/20 7g00 16 L05 -C H1-210 22 21/07/20 7g00 17 L06 -A H1-203 39 21/07/20 7g00 18 L06 -B H2-306 39 21/07/20 7g00 19 L06 -C H1-212 22 21/07/20 7g00 20 L07 -A H1-202 39 21/07/20 7g00 21 L07 -B H2-302 40 21/07/20 7g00 22 L07 -C H6-211 20 21/07/20 7g00 23 L08 -A H1-103 39 21/07/20 7g00 24 L08 -B H1-213 46 21/07/20 7g00 25 L09 -A H2-206 40 21/07/20 7g00 26 L09 -B H2-301 40 21/07/20 7g00 27 L09 -C H1-211 40 21/07/20 7g00 28 L09 -D H1-211 7 21/07/20 7g00 29 L10 -A H1-102 39 21/07/20 7g00 30 L10 -B H2-205 40 21/07/20 7g00 31 L10 -C H2-201 40 21/07/20 7g00 32 L10 -D H6-211 19 21/07/20 7g00 33 L12 -A H6-311 39 21/07/20 7g00 34 L12 -B H2-202 40 21/07/20 7g00 35 L12 -C H1-404 40 21/07/20 7g00 36 L12 -D H1-303 20 21/07/20 7g00 37 L13 -A H2-302 40 21/07/20 9g00 38 L13 -B H1-303 39 21/07/20 9g00 39 L13 -C H2-205 40 21/07/20 9g00 40 L13 -D H2-403 20 21/07/20 9g00 41 L14 -A H6-305 39 21/07/20 7g00 42 L14 -B H1-401 40 21/07/20 7g00 43 L14 -C H1-304 40 21/07/20 7g00 44 L14 -D H1-201 18 21/07/20 7g00 45 L16 -A H2-202 40 21/07/20 9g00 46 L16 -B H1-404 40 21/07/20 9g00 47 L16 -C H1-302 37 21/07/20 9g00 48 L16 -D H2-304 15 21/07/20 9g00 49 L17 -A H1-301 39 21/07/20 7g00 50 L17 -B H1-101 40 21/07/20 7g00 51 L17 -C H1-201 23 21/07/20 7g00 52 L18 -A H1-403 37 21/07/20 9g00 53 L18 -B H1-204 41 21/07/20 9g00 54 L19 -A H1-201 40 21/07/20 9g00 55 L19 -B H1-104 40 21/07/20 9g00 56 L19 -C H1-101 40 21/07/20 9g00 57 L19 -D H2-403 11 21/07/20 9g00 58 L20 -A H6-211 40 21/07/20 9g00 59 L20 -B H6-208 40 21/07/20 9g00 60 L20 -C H2-304 14 21/07/20 9g00 61 L21 -A H1-203 39 21/07/20 9g00 62 L21 -B H1-213 45 21/07/20 9g00 63 L22 -A H6-114 40 21/07/20 9g00 64 L22 -B H6-113 40 21/07/20 9g00 65 L22 -C H6-308 40 21/07/20 9g00 66 L23 -A H2-401 40 21/07/20 9g00 67 L23 -B H1-202 39 21/07/20 9g00 68 L23 -C H2-406 39 21/07/20 9g00 69 L23 -D H2-404 20 21/07/20 9g00 70 L24 -A H1-103 39 21/07/20 9g00 71 L24 -B H2-306 40 21/07/20 9g00 72 L24 -C H1-212 40 21/07/20 9g00 73 L24 -D H1-212 12 21/07/20 9g00 74 L25 -A H1-210 38 21/07/20 9g00 75 L25 -B H2-301 40 21/07/20 9g00 76 L25 -C H2-206 40 21/07/20 9g00 77 L25 -D H2-404 20 21/07/20 9g00 78 L26 -A H1-102 39 21/07/20 9g00 79 L26 -B H2-201 40 21/07/20 9g00 80 L26 -C H1-211 40 21/07/20 9g00 81 L26 -D H1-211 12 21/07/20 9g00 82 L27 -A H1-401 40 21/07/20 9g00 83 L27 -B H1-304 40 21/07/20 9g00 84 L27 -C H1-301 40 21/07/20 9g00 85 L27 -D H1-210 17 21/07/20 9g00 Hóa phân tích (CH1009) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-203 39 21/07/20 16g00 Hóa lý 1 (CH2003) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A C4-502 39 26/07/20 12g00 Hóa phân tích (CH2005) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H1-102 36 24/07/20 7g00 Hóa phân tích (CH2009) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-302 37 26/07/20 7g00 2 L01 -B H2-301 38 26/07/20 7g00 Hóa vô cơ (CH2011) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-215 29 25/07/20 7g00 Hóa vô cơ (CH2013) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-401 40 29/07/20 12g00 Quátrình &thiết bị cơhọc (CH2019) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A B2-GDB2A 45 23/07/20 14g00 Hóa hữu cơ (CH2021) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B2-GDB2A 38 27/07/20 16g00 2 A01 -B B1-308 24 27/07/20 16g00 3 A02 -A B1-201 35 27/07/20 16g00 4 A02 -B B1-311 40 27/07/20 16g00 5 A03 -A B1-308 29 27/07/20 16g00 6 A03 -B B1-202 35 27/07/20 16g00 7 A04 -A B1-214 36 27/07/20 16g00 8 A04 -B B2-GDB2B 40 27/07/20 16g00 9 A04 -C B2-GDB2B 7 27/07/20 16g00 10 L01 -A H2-206 40 27/07/20 16g00 11 L01 -B H2-206 14 27/07/20 16g00 12 L02 -A H1-204 40 27/07/20 16g00 13 L02 -B H1-104 40 27/07/20 16g00 14 L02 -C H1-104 10 27/07/20 16g00 15 L04 -A H1-102 40 27/07/20 16g00 16 L04 -B H1-201 44 27/07/20 16g00 17 L05 -A H2-201 40 27/07/20 16g00 18 L05 -B H2-201 13 27/07/20 16g00 Sinh học đại cương (CH2027) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-602 31 29/07/20 7g00 Sinh học tế bào (CH2029) T/Gian tối đa:60' 1 L01 -A H1-304 39 29/07/20 12g00 2 L01 -B H1-305 23 29/07/20 12g00 Hóa lý 2 (CH2031) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C4-402 39 28/07/20 7g00 2 A01 -B C4-302 28 28/07/20 7g00 3 L01 -A H6-206 40 28/07/20 7g00 4 L01 -B H6-205 24 28/07/20 7g00 5 L02 -A H6-210 40 28/07/20 7g00 6 L02 -B H6-211 41 28/07/20 7g00 7 L04 -A H6-212 40 28/07/20 7g00 8 L04 -B H6-205 20 28/07/20 7g00 9 L05 -A H6-208 44 28/07/20 7g00 Kỹ thuật thực phẩm 2 (CH2035) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H1-210 39 26/07/20 7g00 2 L01 -B H1-210 13 26/07/20 7g00 Kỹ thuật thực phẩm 3 (CH2039) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H6-412 40 20/07/20 12g00 2 L01 -B H6-412 11 20/07/20 12g00 Q/tr & th/bị truyềnnhiệt (CH2043) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A B1-210 37 31/07/20 14g00 2 A01 -B B1-212 27 31/07/20 14g00 3 L01 -A H6-210 38 31/07/20 14g00 4 L01 -B H6-208 18 31/07/20 14g00 5 L02 -A H6-206 40 31/07/20 14g00 6 L02 -B H6-208 25 31/07/20 14g00 7 L04 -A H6-212 38 31/07/20 14g00 8 L04 -B H6-211 43 31/07/20 14g00 9 L05 -A H6-205 44 31/07/20 14g00 Vi sinh thực phẩm (CH2045) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H6-308 40 21/07/20 13g00 2 L01 -B H6-308 10 21/07/20 13g00 Quátrình kthuật sinhhọc2 (CH2047) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H2-301 40 23/07/20 14g00 2 L01 -B H2-302 33 23/07/20 14g00 Q/trình &tbị truyền khối (CH2051) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A B1-201 37 27/07/20 12g00 2 A01 -B B1-202 37 27/07/20 12g00 3 L01 -A H2-202 37 27/07/20 12g00 4 L01 -B H1-104 29 27/07/20 12g00 5 L02 -A H1-101 39 27/07/20 12g00 6 L02 -B H2-201 40 27/07/20 12g00 7 L02 -C H1-104 11 27/07/20 12g00 8 L04 -A H2-206 40 27/07/20 12g00 9 L04 -B H2-206 12 27/07/20 12g00 10 L05 -A H2-205 45 27/07/20 12g00 Thí nghiệm hóa hữu cơ (CH2053) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-402 7 22/07/20 13g00 2 L02 -A H2-402 23 22/07/20 13g00 3 L03 -A H2-404 22 22/07/20 13g00 4 L04 -A H2-403 23 22/07/20 13g00 5 L05 -A H2-404 20 22/07/20 13g00 6 L06 -A H2-403 20 22/07/20 13g00 Vật lý thực phẩm (CH2055) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H1-104 39 25/07/20 14g00 2 L01 -B H1-104 10 25/07/20 14g00 Hóa học xanh (CH2071) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-214 39 31/07/20 9g00 2 A01 -B B1-210 40 31/07/20 9g00 3 A02 -A B1-212 40 31/07/20 9g00 4 A02 -B B1-212 11 31/07/20 9g00 5 A03 -A B1-213 40 31/07/20 9g00 6 A03 -B B1-213 8 31/07/20 9g00 Kỹ thuật đườngống bểchứa (CH2079) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-211 24 25/07/20 12g00 Thiết kế P&ID (CH2081) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A C4-503 40 25/07/20 12g00 2 A01 -B C4-404 20 25/07/20 12g00 Quá trình sinh học 3 (CH2093) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H1-101 37 25/07/20 12g00 2 L01 -B H1-102 27 25/07/20 12g00 Vi sinh vật (CH3003) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-403 40 21/07/20 12g00 2 L01 -B H2-402 25 21/07/20 12g00 Các pp phân tích hiệnđại (CH3005) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-214 40 26/07/20 12g00 2 A01 -B B1-214 8 26/07/20 12g00 T/n quá trình thiết bị (CH3015) T/Gian tối đa:65' 1 A01 -A B1-201 22 30/07/20 12g00 Côngnghệ protein -enzyme (CH3021) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-305 40 26/07/20 12g00 2 A01 -B B1-305 16 26/07/20 12g00 Cơsở điều khiển quátrình (CH3031) T/Gian tối đa:75' 1 A01 -A B1-303 37 21/07/20 9g00 2 A02 -A B1-301 40 21/07/20 9g00 3 A02 -B B1-305 15 21/07/20 9g00 4 A03 -A B1-203 40 21/07/20 9g00 5 A03 -B B1-305 29 21/07/20 9g00 6 A04 -A B1-202 40 21/07/20 9g00 7 A04 -B B1-201 31 21/07/20 9g00 8 A05 -A B1-302 39 21/07/20 9g00 9 A05 -B B1-210 32 21/07/20 9g00 Cơsở thiếtkế nhà máy hóa (CH3037) T/Gian tối đa:60' 1 A01 -A C4-403 39 24/07/20 7g00 P/tích cảm quan thựcphẩm (CH3049) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-601 19 20/07/20 7g00 2 A02 -A C6-503 39 20/07/20 7g00 3 A02 -B C6-601 7 20/07/20 7g00 Thiết kế nhàmáy thựcphẩm (CH3053) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-602 20 26/07/20 7g00 2 A02 -A B1-303 39 26/07/20 7g00 3 A02 -B B1-303 7 26/07/20 7g00 C/nghệ chế biến rau quả (CH3055) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C5-401 33 22/07/20 13g00 Công nghệ tế bào gốc (CH3063) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-211 24 21/07/20 7g00 C/nghệ tinh chế nl dược (CH3073) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-313 31 29/07/20 7g00 C/nghệ cb trà,cphê,cacao (CH3081) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C4-303 27 22/07/20 13g00 H/học câythuốc &các nnld (CH3099) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-403 31 28/07/20 7g00 H/học &c/nghệ chất hđbm (CH3101) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-401 40 25/07/20 7g00 2 A01 -B C6-501 33 25/07/20 7g00 3 A02 -A C6-402 40 25/07/20 7g00 4 A02 -B C6-403 34 25/07/20 7g00 Các pp vậtlý nc chất rắn (CH3119) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-503 39 23/07/20 12g00 Độc chất học c/nghiệp ưd (CH3127) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-402 40 26/07/20 7g00 2 A01 -B C6-501 38 26/07/20 7g00 3 A02 -A C6-403 40 26/07/20 7g00 4 A02 -B C6-401 43 26/07/20 7g00 C/nghệ bao gói thực phẩm (CH3129) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C5-501 20 25/07/20 7g00 2 A02 -A C5-503 45 25/07/20 7g00 Công nghệ gen (CH3131) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C5-303 40 20/07/20 7g00 2 A01 -B C6-602 20 20/07/20 7g00 Mô hình hóa,mp &tưh CNHH (CH3133) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-214 30 22/07/20 9g00 2 A02 -A B1-303 39 22/07/20 9g00 3 A02 -B B1-201 31 22/07/20 9g00 4 A03 -A B1-302 37 22/07/20 9g00 5 A03 -B B1-202 32 22/07/20 9g00 6 A04 -A B1-305 40 22/07/20 9g00 7 A04 -B B1-210 30 22/07/20 9g00 8 A05 -A B1-301 36 22/07/20 9g00 9 A05 -B B1-203 32 22/07/20 9g00 Công nghệ lọc dầu (CH3145) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A C4-302 33 29/07/20 7g00 Côngnghệ sảnxuất phânbón (CH3149) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-403 39 28/07/20 12g00 2 A01 -B C5-501 19 28/07/20 12g00 Kỹ thuật xúc tác và ưd (CH3151) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-502 39 29/07/20 7g00 2 A01 -B C5-403 41 29/07/20 7g00 Công nghệ chế biến khí (CH3155) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-311 38 21/07/20 13g00 Công nghệ hóa hương liệu (CH3157) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-203 40 24/07/20 7g00 2 A01 -B B1-301 29 24/07/20 7g00 Các sản phẩm dầu khí (CH3171) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-212 44 24/07/20 12g00 Kỹ thuật điện hóa (CH3175) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C4-403 40 28/07/20 12g00 2 A01 -B C4-502 32 28/07/20 12g00 C/nghệ các sp có n/gốctn (CH3183) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-212 45 30/07/20 9g00 Kỹ thuật chế biến k/sản (CH3197) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-213 46 22/07/20 14g00 Các pp xđ ct hợp chất hc (CH3221) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-501 14 28/07/20 7g00 Các pp p/lập tc hc hữucơ (CH3231) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B2-GDB2B 39 25/07/20 12g00 2 A01 -B B2-GDB2B 13 25/07/20 12g00 C/nghệ lên men thực phẩm (CH3243) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-401 29 21/07/20 12g00 2 A02 -A C4-304 39 21/07/20 12g00 3 A02 -B C4-304 8 21/07/20 12g00 Cơ sở công nghiệp cn sh (CH3245) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C4-402 40 25/07/20 12g00 2 A01 -B C4-302 19 25/07/20 12g00 Phương pháp p/tích sắcký (CH3253) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-401 17 24/07/20 7g00 Antoàn trong côngnghệ sh (CH3261) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-305 39 22/07/20 12g00 2 A01 -B B1-305 14 22/07/20 12g00 Sinh lý miễn dịch (CH3263) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-213 32 25/07/20 12g00 Công nghệ vi sinh t/phẩm (CH3269) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C5-502 34 28/07/20 7g00 Vậnhành ht quytrình cnhh (CH3285) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A C5-303 40 26/07/20 7g00 2 A01 -B C5-302 25 26/07/20 7g00 C/nghệ chếbiến lươngthực (CH3287) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-401 31 28/07/20 7g00 T/kế tnghiệm &xlý sốliệu (CH3309) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-601 34 29/07/20 7g00 2 A01 -B C6-503 42 29/07/20 7g00 Sản xuất sạch hơn (CH4027) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-313 38 29/07/20 12g00 2 A01 -B B1-314 31 29/07/20 12g00 P/pháp kiểm toán & tknl (CH4033) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-213 40 31/07/20 13g00 2 A01 -B B1-214 20 31/07/20 13g00 Vẽ kỹ thuật (CI1003) T/Gian tối đa:100' 1 L01 -A H6-604 29 25/07/20 7g00 2 L01 -B H6-603 30 25/07/20 7g00 3 L01 -C H6-708 25 25/07/20 7g00 4 L02 -A H6-703 28 25/07/20 7g00 5 L02 -B H6-702 29 25/07/20 7g00 6 L02 -C H6-603 17 25/07/20 9g00 7 L03 -A H6-708 29 25/07/20 9g00 8 L03 -B H6-604 30 25/07/20 9g00 9 L03 -C H6-603 18 25/07/20 9g00 10 L04 -A H6-702 30 25/07/20 9g00 11 L04 -B H6-703 30 25/07/20 9g00 12 L04 -C H6-603 18 25/07/20 12g00 13 L05 -A H6-708 29 25/07/20 12g00 14 L05 -B H6-604 30 25/07/20 12g00 15 L05 -C H6-603 19 25/07/20 12g00 16 L06 -A H6-604 30 26/07/20 12g00 17 L06 -B H6-702 30 26/07/20 12g00 18 L06 -C H6-702 21 26/07/20 14g00 19 L07 -A H6-604 29 26/07/20 14g00 20 L07 -B H6-603 30 26/07/20 14g00 21 L07 -C H6-703 20 26/07/20 14g00 22 L08 -A H6-702 30 25/07/20 12g00 23 L08 -B H6-703 29 25/07/20 12g00 24 L08 -C H6-603 18 25/07/20 14g00 25 L09 -A H6-604 30 25/07/20 14g00 26 L09 -B H6-702 30 25/07/20 14g00 27 L09 -C H6-603 19 25/07/20 14g00 28 L10 -A H6-708 28 25/07/20 14g00 29 L10 -B H6-703 30 25/07/20 14g00 30 L10 -C H6-603 19 25/07/20 16g00 31 L11 -A H6-604 30 25/07/20 16g00 32 L11 -B H6-708 27 25/07/20 16g00 33 L11 -C H6-603 11 25/07/20 16g00 34 L12 -A H6-703 29 25/07/20 16g00 35 L12 -B H6-702 30 25/07/20 16g00 36 L12 -C H6-603 20 26/07/20 9g00 37 L13 -A H6-604 30 26/07/20 7g00 38 L13 -B H6-702 30 26/07/20 7g00 39 L13 -C H6-603 10 26/07/20 7g00 40 L14 -A H6-708 28 26/07/20 7g00 41 L14 -B H6-703 29 26/07/20 7g00 42 L14 -C H6-603 20 26/07/20 7g00 43 L15 -A H6-604 29 26/07/20 9g00 44 L15 -B H6-702 29 26/07/20 9g00 45 L15 -C H6-603 9 26/07/20 9g00 46 L16 -A H6-708 28 26/07/20 9g00 47 L16 -B H6-703 29 26/07/20 9g00 48 L16 -C H6-603 17 26/07/20 12g00 49 L17 -A H6-703 28 26/07/20 12g00 50 L17 -B H6-708 28 26/07/20 12g00 51 L17 -C H6-603 17 26/07/20 12g00 Trắc địa đại cương (CI1007) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-401 38 25/07/20 12g00 2 L01 -B H1-401 7 25/07/20 12g00 3 L02 -A H1-403 34 25/07/20 12g00 Vẽ kỹ thuật xây dựng (CI1033) T/Gian tối đa:100' 1 L01 -A H6-604 30 27/07/20 14g00 2 L01 -B H6-603 34 26/07/20 16g00 3 L01 -C H6-603 4 26/07/20 16g00 4 L02 -A H6-703 30 26/07/20 16g00 5 L02 -B H6-708 29 26/07/20 16g00 6 L02 -C H6-604 6 26/07/20 16g00 7 L03 -A H6-604 29 26/07/20 16g00 8 L03 -B H6-702 30 26/07/20 16g00 9 L03 -C H6-702 5 26/07/20 16g00 10 L04 -A H6-604 34 27/07/20 7g00 11 L04 -B H6-603 30 27/07/20 7g00 12 L04 -C H6-603 4 27/07/20 7g00 13 L05 -A H6-702 31 27/07/20 7g00 14 L05 -B H6-703 31 27/07/20 7g00 15 L06 -A H6-708 29 27/07/20 9g00 16 L06 -B H6-708 30 27/07/20 7g00 17 L06 -C H6-604 5 27/07/20 9g00 18 L07 -A H6-604 28 27/07/20 9g00 19 L07 -B H6-703 30 27/07/20 9g00 20 L07 -C H6-702 4 27/07/20 9g00 21 L08 -A H6-702 28 27/07/20 9g00 22 L08 -B H6-603 30 27/07/20 9g00 23 L08 -C H6-603 5 27/07/20 9g00 24 L09 -A H6-708 30 27/07/20 12g00 25 L09 -B H6-603 31 27/07/20 12g00 26 L09 -C H6-603 5 27/07/20 12g00 27 L10 -A H6-603 31 27/07/20 14g00 28 L10 -B H6-604 31 27/07/20 12g00 29 L10 -C H6-604 4 27/07/20 12g00 30 L11 -A H6-703 31 27/07/20 12g00 31 L11 -B H6-702 31 27/07/20 12g00 32 L11 -C H6-702 4 27/07/20 12g00 Địa chất công trình (CI1043) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H2-201 37 23/07/20 9g00 2 L01 -B H1-210 27 23/07/20 9g00 3 L02 -A H1-211 40 23/07/20 9g00 4 L02 -B H2-206 29 23/07/20 9g00 5 L03 -A H1-212 40 23/07/20 9g00 6 L03 -B H1-210 28 23/07/20 9g00 7 L04 -A H1-404 39 23/07/20 9g00 8 L04 -B H2-202 35 23/07/20 9g00 9 L05 -A H1-213 40 23/07/20 9g00 10 L05 -B H1-304 40 23/07/20 9g00 11 L06 -A H1-401 40 23/07/20 9g00 12 L06 -B H2-205 31 23/07/20 9g00 Luật và kinh tế xây dựng (CI1047) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-305 39 28/07/20 7g00 2 A01 -B B1-305 13 28/07/20 7g00 Hưhỏng sửachữa côngtrình (CI1051) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-308 40 20/07/20 7g00 2 A01 -B B1-311 40 20/07/20 7g00 3 A01 -C B1-310 21 20/07/20 7g00 Quản lý dự án xây dựng (CI1053) T/Gian tối đa:60' 1 A01 -A B1-210 38 27/07/20 7g00 2 A01 -B B1-212 38 27/07/20 7g00 3 A01 -C B1-212 13 27/07/20 7g00 4 L01 -A H1-102 31 27/07/20 7g00 Vẽ kỹ thuật kiến trúc (CI1067) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-304 40 26/07/20 7g00 2 L01 -B H2-306 29 26/07/20 7g00 Khoa học trái đất (CI1069) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H2-403 40 20/07/20 16g00 2 L01 -B H2-305 29 20/07/20 16g00 3 L02 -A H6-308 43 20/07/20 16g00 4 L03 -A H6-412 39 20/07/20 16g00 5 L03 -B H1-204 24 20/07/20 16g00 6 L04 -A H2-304 40 20/07/20 16g00 7 L04 -B H6-114 24 20/07/20 16g00 8 L05 -A H1-403 40 20/07/20 16g00 9 L05 -B H1-204 22 20/07/20 16g00 10 L06 -A H6-311 39 20/07/20 16g00 11 L06 -B H6-114 19 20/07/20 16g00 12 L07 -A H1-303 40 20/07/20 16g00 13 L07 -B H6-208 25 20/07/20 16g00 14 L08 -A H1-302 40 20/07/20 16g00 15 L08 -B H6-208 17 20/07/20 16g00 16 L09 -A H1-203 40 20/07/20 16g00 17 L09 -B H6-113 25 20/07/20 16g00 18 L10 -A H1-202 40 20/07/20 16g00 19 L10 -B H6-211 25 20/07/20 16g00 20 L11 -A H1-103 40 20/07/20 16g00 21 L11 -B H6-113 20 20/07/20 16g00 22 L12 -A H6-305 40 20/07/20 16g00 23 L12 -B H6-211 16 20/07/20 16g00 Sức bền vật liệu (CI2001) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-306 40 22/07/20 7g00 2 L01 -B H6-312 20 22/07/20 7g00 3 L02 -A H6-310 39 22/07/20 7g00 4 L02 -B H6-312 18 22/07/20 7g00 Cơ lưu chất (CI2003) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-302 36 23/07/20 12g00 2 L01 -B H2-404 33 23/07/20 12g00 3 L02 -A H2-401 35 23/07/20 12g00 4 L02 -B H2-305 32 23/07/20 12g00 5 L03 -A H1-304 39 23/07/20 12g00 6 L03 -B H1-204 27 23/07/20 12g00 7 L04 -A H2-301 36 23/07/20 12g00 8 L04 -B H1-204 29 23/07/20 12g00 9 L05 -A H1-301 39 23/07/20 12g00 10 L05 -B H2-405 29 23/07/20 12g00 11 L06 -A H2-206 37 23/07/20 12g00 12 L06 -B H2-201 38 23/07/20 12g00 13 L07 -A H1-404 38 23/07/20 12g00 14 L07 -B H1-401 38 23/07/20 12g00 15 L08 -A H2-306 35 23/07/20 12g00 16 L08 -B H2-402 30 23/07/20 12g00 Sức bền vật liệu (CI2007) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-401 40 26/07/20 7g00 2 A01 -B C5-304 26 26/07/20 7g00 Cơ học kết cấu (CI2029) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-210 30 31/07/20 14g00 2 L02 -A H1-104 39 31/07/20 14g00 3 L02 -B H1-204 17 31/07/20 14g00 4 L03 -A H1-102 40 31/07/20 14g00 5 L03 -B H1-212 23 31/07/20 14g00 6 L04 -A H1-201 39 31/07/20 14g00 7 L04 -B H1-211 28 31/07/20 14g00 8 L05 -A H1-103 40 31/07/20 14g00 9 L05 -B H1-203 34 31/07/20 14g00 10 L06 -A H1-202 39 31/07/20 14g00 11 L06 -B H1-204 15 31/07/20 14g00 12 L07 -A H1-101 41 31/07/20 14g00 Vẽ bản đồ (CI2031) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-402 26 20/07/20 7g00 Thiếtbị & antoàn laođộng (CI2033) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-403 19 26/07/20 12g00 Tin học trong trắc địa (CI2035) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-101 40 25/07/20 7g00 2 L01 -B H1-102 27 25/07/20 7g00 Vật liệu xây dựng (CI2037) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-103 18 27/07/20 9g00 2 L02 -A H2-301 39 27/07/20 9g00 3 L02 -B H1-102 34 27/07/20 9g00 4 L03 -A H2-206 39 27/07/20 9g00 5 L04 -A H1-201 40 27/07/20 9g00 6 L04 -B H1-202 20 27/07/20 9g00 7 L05 -A H2-205 40 27/07/20 9g00 8 L05 -B H1-203 25 27/07/20 9g00 9 L06 -A H2-202 40 27/07/20 9g00 10 L06 -B H1-202 11 27/07/20 9g00 11 L07 -A H1-103 14 27/07/20 9g00 Quyhoạch &q/lý kt hạtầng (CI2041) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-404 33 29/07/20 7g00 Đo vẽ địa hình (CI2043) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-302 21 25/07/20 14g00 Kỹ thuật kiến trúc 2 (CI2071) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-205 38 26/07/20 7g00 2 L01 -B H2-205 20 26/07/20 7g00 Cơ điện công trình (CI2073) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H1-301 38 25/07/20 7g00 2 L01 -B H1-301 22 25/07/20 7g00 Kiến trúc sinh khí hậu (CI2077) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H6-305 40 23/07/20 12g00 2 L01 -B H6-305 9 23/07/20 12g00 Cơ học kết cấu (CI2079) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H6-110 38 20/07/20 7g00 2 L01 -B H6-604 30 20/07/20 7g00 Kết cấu bêtông cốt thép1 (CI2091) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-303 24 31/07/20 7g00 Kết cấu thép 1 (CI3009) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-402 39 25/07/20 7g00 2 A01 -B C5-401 38 25/07/20 7g00 3 A01 -C C4-302 18 25/07/20 7g00 Vật liệu học (CI3029) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-502 34 26/07/20 12g00 Giaotiếp kỹthuật trongtđ (CI3035) T/Gian tối đa:60' 1 A01 -A C4-303 26 21/07/20 7g00 Thiết kế cầu 1 (CI3039) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C6-503 37 26/07/20 7g00 2 A01 -B C6-503 7 26/07/20 7g00 3 A02 -A C6-601 33 26/07/20 7g00 Bản đồ học 2 (CI3041) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-201 40 22/07/20 12g00 Kỹ thuật thi công (CI3043) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C4-502 39 29/07/20 14g00 2 A01 -B C4-403 39 29/07/20 14g00 3 A02 -A C4-402 39 29/07/20 14g00 4 A02 -B C5-301 36 29/07/20 14g00 5 A03 -A C4-301 40 29/07/20 14g00 6 A03 -B C4-302 33 29/07/20 14g00 7 A04 -A C4-304 39 29/07/20 14g00 8 A04 -B C4-303 22 29/07/20 14g00 9 B01 -A B1-210 12 29/07/20 18g30 Kỹ thuật xử lý nước cấp (CI3045) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-315 34 21/07/20 12g00 Thủy lực - hải văn (CI3049) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C6-403 40 29/07/20 7g00 2 A01 -B C6-403 9 29/07/20 7g00 Kỹ thuật bê tông (CI3057) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-214 32 23/07/20 7g00 Máy bơm và trạm bơm (CI3059) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-404 16 20/07/20 7g00 Thiết kế đường 1 (CI3063) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A B2-GDB2B 40 21/07/20 12g00 2 A01 -B B2-GDB2B 16 21/07/20 12g00 3 A02 -A B1-308 43 21/07/20 12g00 Đo vẽ địa chính (CI3065) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-211 22 23/07/20 7g00 Hệ thống địnhvị toàn cầu (CI3067) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C4-402 40 26/07/20 7g00 2 A01 -B C4-302 28 26/07/20 7g00 Phương pháp số,thưd &gis (CI3071) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-303 39 26/07/20 12g00 Môhìnhhóa chấtlượng nước (CI3077) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-211 20 28/07/20 7g00 Thủy lực (CI3081) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-501 19 26/07/20 12g00 Mạng lưới điện và ttll (CI3083) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-203 17 27/07/20 9g00 Hạ tầng ngầm (CI3087) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C4-401 28 29/07/20 7g00 Cấp thoát nước (CI3095) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-203 40 21/07/20 7g00 2 A01 -B B1-201 34 21/07/20 7g00 3 A02 -A B1-202 40 21/07/20 7g00 4 A02 -B B1-303 18 21/07/20 7g00 5 A03 -A B1-302 38 21/07/20 7g00 6 A03 -B B1-210 33 21/07/20 7g00 7 A04 -A B1-301 39 21/07/20 7g00 8 A04 -B B1-303 18 21/07/20 7g00 Kết cấu bêtông cốt thép3 (CI3115) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B2-GDB2A 30 26/07/20 12g00 2 A01 -B B2-GDB2A 17 26/07/20 12g00 Quy hoạch đôthị bền vững (CI3147) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H6-208 40 21/07/20 12g00 2 L01 -B H6-208 13 21/07/20 12g00 Thiết kế cảnh quan (CI3149) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-401 40 29/07/20 7g00 2 L01 -B H2-401 15 29/07/20 7g00 Phương pháp số và th ưd (CI3165) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-401 17 25/07/20 12g00 Tin học trong quản lý xd (CI3169) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C5-301 35 25/07/20 12g00 2 A01 -B C5-301 6 25/07/20 12g00 Kết cấu bêtông cốt thép2 (CI3175) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-201 36 25/07/20 16g00 2 A01 -B B1-311 44 25/07/20 16g00 3 A02 -A B1-203 39 25/07/20 16g00 4 A02 -B B1-308 32 25/07/20 16g00 5 A03 -A B1-202 39 25/07/20 16g00 6 A03 -B B1-301 37 25/07/20 16g00 7 A04 -A B1-302 36 25/07/20 16g00 8 A04 -B B1-308 19 25/07/20 16g00 9 B01 -A B1-201 25 25/07/20 18g30 Nền móng (CI3195) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B2-GDB2B 40 22/07/20 7g00 2 A01 -B B1-213 19 22/07/20 7g00 3 A02 -A B1-309 39 22/07/20 7g00 4 A02 -B B1-311 40 22/07/20 7g00 5 A03 -A B1-313 39 22/07/20 7g00 6 A03 -B B1-215 25 22/07/20 7g00 7 A04 -A B1-314 39 22/07/20 7g00 8 A04 -B B1-213 27 22/07/20 7g00 9 A05 -A B1-212 40 22/07/20 7g00 10 A05 -B B1-212 8 22/07/20 7g00 11 A06 -A B1-214 38 22/07/20 7g00 12 A06 -B B1-305 33 22/07/20 7g00 13 A07 -A B1-315 39 22/07/20 7g00 14 A07 -B B1-305 17 22/07/20 7g00 15 A08 -A B2-GDB2A 39 22/07/20 7g00 16 A08 -B B1-308 40 22/07/20 7g00 Thủy công 1 (CI3199) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C5-302 14 29/07/20 7g00 Công trình cảng (CI3203) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B2-GDB2A 45 28/07/20 12g00 Cấp thoát nước trong ct (CI3207) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-601 37 25/07/20 12g00 Kết cấu thép 2 (CI3211) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-309 39 21/07/20 13g00 2 A01 -B B1-313 30 21/07/20 13g00 3 A02 -A B1-215 39 21/07/20 13g00 4 A02 -B B1-310 28 21/07/20 13g00 5 A03 -A B1-214 40 21/07/20 13g00 6 A03 -B B1-212 23 21/07/20 13g00 7 A04 -A B1-314 35 21/07/20 13g00 8 A04 -B B1-212 23 21/07/20 13g00 9 B01 -A B2-GDB2A 38 21/07/20 18g30 Thi công công trình cảng (CI3215) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-401 35 26/07/20 12g00 Xâydựng &khai thác đường (CI3219) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C5-502 40 20/07/20 12g00 2 A01 -B C5-501 12 20/07/20 12g00 3 A02 -A C5-403 44 20/07/20 12g00 C/nghệ sx ck btct đúcsẳn (CI3223) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-201 28 23/07/20 15g00 Công trình trên đất yếu (CI4037) T/Gian tối đa:90' 1 B01 -A B2-GDB2A 33 31/07/20 18g30 Phòng chống thiên tai vb (CI4083) T/Gian tối đa:150' 1 A01 -A C4-403 23 24/06/20 12g00 Tổ chức thi công (CI4125) T/Gian tối đa:80' 1 B01 -A B2-GDB2A 35 28/07/20 18g30 Nhập môn về lập trình (CO1003) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-201 34 26/07/20 16g00 2 A01 -B B1-305 38 26/07/20 16g00 3 L01 -A H1-101 39 26/07/20 16g00 4 L01 -B H1-210 42 26/07/20 16g00 5 L02 -A H1-212 40 26/07/20 16g00 6 L02 -B H1-301 39 26/07/20 16g00 7 L03 -A H1-201 37 26/07/20 16g00 8 L03 -B H1-211 40 26/07/20 16g00 9 L04 -A H1-213 39 26/07/20 16g00 10 L04 -B H1-104 37 26/07/20 16g00 Cấutrúc rời rạc cho KHMT (CO1007) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-203 39 26/07/20 12g00 2 L01 -B H1-201 39 26/07/20 12g00 3 L01 -C H1-202 35 26/07/20 12g00 4 L02 -A H1-104 39 26/07/20 12g00 5 L02 -B H1-204 40 26/07/20 12g00 6 L02 -C H1-212 40 26/07/20 12g00 7 L02 -D H1-212 7 26/07/20 12g00 8 L03 -A H1-210 40 26/07/20 12g00 9 L03 -B H1-211 40 26/07/20 12g00 10 L03 -C H1-213 40 26/07/20 12g00 11 L03 -D H1-213 14 26/07/20 12g00 Hệ thống số (CO1023) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-102 35 24/07/20 12g00 Thiết kế luận lý với hdl (CO1025) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-303 39 29/07/20 9g00 2 L01 -B H1-301 23 29/07/20 9g00 3 L02 -A H1-302 40 29/07/20 9g00 4 L02 -B H1-301 19 29/07/20 9g00 Kỹ thuật lập trình (CO1027) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H2-403 40 23/07/20 13g00 2 L01 -B H1-403 40 23/07/20 13g00 3 L01 -C H1-201 43 23/07/20 13g00 4 L02 -A H2-202 39 23/07/20 13g00 5 L02 -B H1-303 40 23/07/20 13g00 6 L02 -C H1-101 45 23/07/20 13g00 7 L03 -A H2-304 39 23/07/20 13g00 8 L03 -B H1-302 40 23/07/20 13g00 9 L03 -C H1-203 40 23/07/20 13g00 10 L03 -D H1-104 43 23/07/20 13g00 11 L04 -A H1-202 40 23/07/20 13g00 12 L04 -B H1-103 40 23/07/20 13g00 13 L04 -C H1-102 40 23/07/20 13g00 14 L04 -D H2-205 37 23/07/20 13g00 Ctrúc dữliệu & giảithuật (CO2003) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H1-403 39 25/07/20 7g00 2 L01 -B H1-401 43 25/07/20 7g00 Kiến trúc máy tính (CO2007) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-202 40 29/07/20 13g00 2 L01 -B H1-210 24 29/07/20 13g00 Mô hình hóa toán học (CO2011) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-301 40 25/07/20 15g00 2 L01 -B H1-201 40 25/07/20 15g00 3 L01 -C H1-404 18 25/07/20 15g00 4 L02 -A H1-401 39 25/07/20 15g00 5 L02 -B H1-304 39 25/07/20 15g00 6 L02 -C H1-404 13 25/07/20 15g00 7 L03 -A H1-204 40 25/07/20 15g00 8 L03 -B H1-213 40 25/07/20 15g00 9 L03 -C H1-303 20 25/07/20 15g00 10 L04 -A H1-212 40 25/07/20 15g00 11 L04 -B H1-211 40 25/07/20 15g00 12 L04 -C H1-303 14 25/07/20 15g00 Hệ cơ sở dữ liệu (CO2013) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-305 41 25/07/20 12g00 Linh kiện & mạch điện tử (CO2015) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-213 28 28/07/20 7g00 Hệ điều hành (CO2017) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-201 37 30/07/20 7g00 2 L01 -B H1-213 40 30/07/20 7g00 3 L01 -C H1-104 36 30/07/20 7g00 4 L02 -A H1-101 38 30/07/20 7g00 5 L02 -B H1-212 40 30/07/20 7g00 6 L02 -C H1-204 20 30/07/20 7g00 7 L03 -A H1-304 38 30/07/20 7g00 8 L03 -B H1-210 45 30/07/20 7g00 9 L04 -A H1-301 38 30/07/20 7g00 10 L04 -B H1-211 40 30/07/20 7g00 11 L04 -C H1-204 16 30/07/20 7g00 Công nghệ phần mềm (CO3001) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H2-402 30 31/07/20 16g00 2 L02 -A H2-403 38 31/07/20 16g00 3 L02 -B H2-205 40 31/07/20 16g00 4 L02 -C H2-305 15 31/07/20 16g00 5 L03 -A H2-206 40 31/07/20 16g00 6 L03 -B H2-301 40 31/07/20 16g00 7 L03 -C H2-305 16 31/07/20 16g00 8 L04 -A H2-302 40 31/07/20 16g00 9 L04 -B H2-304 40 31/07/20 16g00 10 L04 -C H2-404 17 31/07/20 16g00 11 L05 -A H2-401 39 31/07/20 16g00 12 L05 -B H2-306 40 31/07/20 16g00 13 L05 -C H2-404 17 31/07/20 16g00 Mạng máy tính (CO3003) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-304 32 21/07/20 7g00 Ng/lý ngôn ngữ lập trình (CO3005) T/Gian tối đa:120' 1 B01 -A B1-210 31 31/07/20 18g30 Phân tích và thiết kế ht (CO3025) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H2-402 30 21/07/20 7g00 Thương mại điện tử (CO3027) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H1-401 37 28/07/20 12g00 2 L01 -B H1-403 18 28/07/20 12g00 Khai phá dữ liệu (CO3029) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-110 35 25/07/20 12g00 2 L01 -B H6-110 7 25/07/20 12g00 Phân tích và thiết kế gt (CO3031) T/Gian tối đa:90' 1 B01 -A B1-201 20 27/07/20 18g30 2 L01 -A H1-203 38 27/07/20 14g00 3 L01 -B H1-210 40 27/07/20 14g00 4 L01 -C H1-210 7 27/07/20 14g00 5 L02 -A H1-213 40 27/07/20 14g00 6 L02 -B H1-212 40 27/07/20 14g00 7 L02 -C H1-202 15 27/07/20 14g00 8 L03 -A H1-204 39 27/07/20 14g00 9 L03 -B H1-211 40 27/07/20 14g00 10 L03 -C H1-202 16 27/07/20 14g00 Phát triển ứd trên tbdđ (CO3043) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-211 27 23/07/20 12g00 2 L01 -B H1-212 12 23/07/20 12g00 Lập trình web (CO3049) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-202 34 26/07/20 7g00 2 L01 -B H2-201 38 26/07/20 7g00 3 L01 -C H2-201 9 26/07/20 7g00 Hệ thống nhúng (CO3053) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-201 15 26/07/20 12g00 Xửlý ảnh số &thị giác mt (CO3057) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-102 32 21/07/20 13g00 2 L01 -B H1-102 9 21/07/20 13g00 Đồ họa máy tính (CO3059) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-101 39 20/07/20 14g00 2 L01 -B H1-103 19 20/07/20 14g00 3 L02 -A H1-102 39 20/07/20 14g00 4 L02 -B H1-103 8 20/07/20 14g00 Nhập môn trítuệ nhân tạo (CO3061) T/Gian tối đa:120' 1 B01 -A B1-201 18 28/07/20 18g30 2 L01 -A H1-404 40 26/07/20 16g00 3 L01 -B H1-401 40 26/07/20 16g00 4 L01 -C H1-103 16 26/07/20 16g00 5 L02 -A H1-304 40 26/07/20 16g00 6 L02 -B H1-204 40 26/07/20 16g00 7 L02 -C H1-103 17 26/07/20 16g00 8 L03 -A H1-202 39 26/07/20 16g00 9 L03 -B H1-203 39 26/07/20 16g00 10 L03 -C H1-102 22 26/07/20 16g00 C/nghệ phần mềm nâng cao (CO3065) T/Gian tối đa:90' 1 B01 -A B2-GDB2A 16 29/07/20 18g30 2 L01 -A H2-201 39 29/07/20 9g00 3 L01 -B H2-202 31 29/07/20 9g00 4 L02 -A H2-205 30 29/07/20 9g00 Tính toán song song (CO3067) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-401 37 28/07/20 7g00 2 L01 -B H1-403 35 28/07/20 7g00 Mật mã và an ninh mạng (CO3069) T/Gian tối đa:90' 1 B01 -A B2-GDB2A 11 22/07/20 18g30 2 L01 -A H6-206 39 22/07/20 7g00 3 L01 -B H6-213 36 22/07/20 7g00 4 L02 -A H6-210 38 22/07/20 7g00 5 L02 -B H6-212 38 22/07/20 7g00 Kỹ thuật điện (EE1005) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-303 39 28/07/20 7g00 Vật lý bán dẫn (EE1007) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H1-203 38 22/07/20 7g00 2 L01 -B H6-308 40 22/07/20 7g00 3 L01 -C H6-308 11 22/07/20 7g00 4 L02 -A H1-103 40 22/07/20 7g00 5 L02 -B H1-104 40 22/07/20 7g00 6 L02 -C H1-104 12 22/07/20 7g00 7 L03 -A H1-102 40 22/07/20 7g00 8 L03 -B H1-101 39 22/07/20 7g00 9 L03 -C H1-101 14 22/07/20 7g00 10 L04 -A H2-403 40 22/07/20 7g00 11 L04 -B H6-205 40 22/07/20 7g00 12 L04 -C H6-205 10 22/07/20 7g00 13 L05 -A H6-412 40 22/07/20 7g00 14 L05 -B H6-114 40 22/07/20 7g00 15 L05 -C H6-114 10 22/07/20 7g00 16 L06 -A H6-311 40 22/07/20 7g00 17 L06 -B H6-113 40 22/07/20 7g00 18 L06 -C H6-113 10 22/07/20 7g00 19 L07 -A H1-202 39 22/07/20 7g00 20 L07 -B H6-211 40 22/07/20 7g00 21 L08 -A H6-305 40 22/07/20 7g00 22 L08 -B H6-208 41 22/07/20 7g00 Giải tích mạch (EE1011) T/Gian tối đa:110' 1 A01 -A B2-GDB2A 41 29/07/20 7g00 Vật lý bán dẫn (EE1013) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-213 37 28/07/20 7g00 2 A01 -B B1-210 40 28/07/20 7g00 3 A01 -C B1-214 11 28/07/20 7g00 4 A02 -A B1-212 39 28/07/20 7g00 5 A02 -B B1-214 19 28/07/20 7g00 Trường điện từ (EE2003) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-305 40 25/07/20 7g00 2 A01 -B C6-602 23 25/07/20 7g00 Tín hiệu và hệ thống (EE2005) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-212 40 26/07/20 12g00 2 A01 -B B1-212 15 26/07/20 12g00 Mạch điện tử (EE2007) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B2-GDB2A 34 21/07/20 13g00 Hethong Mtinh &ngonngult (EE2009) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-302 33 27/07/20 9g00 Kỹ thuật điện-điện tử (EE2011) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-210 39 27/07/20 12g00 2 A02 -A B1-212 41 27/07/20 12g00 3 L01 -A H1-204 39 27/07/20 12g00 4 L01 -B H1-201 12 27/07/20 12g00 5 L02 -A H1-301 40 27/07/20 12g00 6 L02 -B H1-213 40 27/07/20 12g00 7 L02 -C H1-201 16 27/07/20 12g00 8 L03 -A H1-212 42 27/07/20 12g00 9 L04 -A H1-210 39 27/07/20 12g00 10 L04 -B H1-210 9 27/07/20 12g00 11 L05 -A H1-211 40 27/07/20 12g00 12 L05 -B H1-211 7 27/07/20 12g00 Vi xử lý (EE2013) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A B1-309 39 23/07/20 12g00 2 A01 -B B1-215 40 23/07/20 12g00 3 A01 -C B1-215 8 23/07/20 12g00 4 A02 -A B1-214 40 23/07/20 12g00 5 A02 -B B1-213 40 23/07/20 12g00 6 A02 -C B1-213 11 23/07/20 12g00 7 A03 -A B1-308 35 23/07/20 12g00 8 A03 -B B1-308 14 23/07/20 12g00 9 L02 -A H6-210 40 23/07/20 12g00 10 L02 -B H6-213 16 23/07/20 12g00 11 L03 -A H6-212 39 23/07/20 12g00 12 L03 -B H6-213 15 23/07/20 12g00 13 L04 -A H6-208 40 23/07/20 12g00 14 L05 -A H6-206 40 23/07/20 12g00 15 L05 -B H2-406 19 23/07/20 12g00 16 L06 -A H6-113 42 23/07/20 12g00 17 L07 -A H6-308 42 23/07/20 12g00 18 L08 -A H1-210 39 23/07/20 12g00 19 L08 -B H1-210 12 23/07/20 12g00 20 L09 -A H2-406 26 23/07/20 12g00 21 L10 -A H6-205 40 23/07/20 12g00 22 L10 -B H6-114 21 23/07/20 12g00 23 L11 -A H6-211 39 23/07/20 12g00 24 L11 -B H6-114 21 23/07/20 12g00 Xử lý số tín hiệu (EE2015) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-203 38 31/07/20 12g00 2 A01 -B B1-202 40 31/07/20 12g00 3 A01 -C B1-305 27 31/07/20 12g00 4 A02 -A B1-201 40 31/07/20 12g00 5 A02 -B B1-305 17 31/07/20 12g00 6 A03 -A B1-301 37 31/07/20 12g00 7 A03 -B B1-302 33 31/07/20 12g00 8 L02 -A H1-101 40 31/07/20 12g00 9 L02 -B H1-101 10 31/07/20 12g00 10 L03 -A H1-104 40 31/07/20 12g00 11 L03 -B H1-104 9 31/07/20 12g00 12 L04 -A H1-211 30 31/07/20 12g00 13 L05 -A H1-201 40 31/07/20 12g00 14 L05 -B H1-201 7 31/07/20 12g00 15 L06 -A H1-103 41 31/07/20 12g00 16 L07 -A H1-102 45 31/07/20 12g00 17 L08 -A H1-204 39 31/07/20 12g00 18 L08 -B H1-204 7 31/07/20 12g00 19 L09 -A H1-210 21 31/07/20 12g00 20 L10 -A H1-202 40 31/07/20 12g00 21 L10 -B H1-210 9 31/07/20 12g00 22 L11 -A H1-203 36 31/07/20 12g00 Cơ sở kỹ thuật điện (EE2017) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-302 39 23/07/20 16g00 2 A01 -B B1-210 41 23/07/20 16g00 3 A02 -A B1-202 37 23/07/20 16g00 4 A02 -B B1-203 25 23/07/20 16g00 5 A03 -A B1-301 38 23/07/20 16g00 6 A03 -B B1-305 28 23/07/20 16g00 7 A04 -A B1-303 39 23/07/20 16g00 8 A04 -B B1-203 13 23/07/20 16g00 9 L02 -A H1-104 39 23/07/20 16g00 10 L02 -B H1-104 10 23/07/20 16g00 11 L03 -A H1-101 40 23/07/20 16g00 12 L03 -B H1-101 10 23/07/20 16g00 13 L04 -A H1-203 27 23/07/20 16g00 14 L05 -A H1-103 40 23/07/20 16g00 15 L05 -B H1-203 11 23/07/20 16g00 16 L06 -A H1-102 45 23/07/20 16g00 17 L07 -A H1-201 40 23/07/20 16g00 18 L08 -A H1-204 38 23/07/20 16g00 19 L08 -B H1-211 15 23/07/20 16g00 20 L09 -A H1-211 17 23/07/20 16g00 21 L10 -A H1-202 40 23/07/20 16g00 22 L10 -B H1-210 8 23/07/20 16g00 23 L11 -A H1-210 26 23/07/20 16g00 Cơ sở điều khiển tự động (EE2019) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-401 40 31/07/20 16g00 2 A01 -B C6-402 40 31/07/20 16g00 3 A01 -C C6-403 31 31/07/20 16g00 4 A02 -A C6-501 40 31/07/20 16g00 5 A02 -B C6-403 18 31/07/20 16g00 6 L02 -A H1-213 40 31/07/20 16g00 7 L02 -B H1-213 9 31/07/20 16g00 8 L03 -A H1-403 40 31/07/20 16g00 9 L03 -B H1-304 14 31/07/20 16g00 10 L04 -A H1-304 27 31/07/20 16g00 11 L05 -A H1-404 40 31/07/20 16g00 12 L05 -B H1-303 10 31/07/20 16g00 13 L06 -A H1-301 45 31/07/20 16g00 14 L07 -A H1-303 34 31/07/20 16g00 15 L08 -A H1-302 45 31/07/20 16g00 16 L09 -A H1-401 24 31/07/20 16g00 17 L10 -A H2-201 39 31/07/20 16g00 18 L10 -B H1-401 17 31/07/20 16g00 19 L11 -A H2-202 30 31/07/20 16g00 Cơ sở điện tử công suất (EE2021) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-203 39 29/07/20 14g00 2 A01 -B B1-201 40 29/07/20 14g00 3 A01 -C B1-302 27 29/07/20 14g00 4 A02 -A B1-202 40 29/07/20 14g00 5 A02 -B B1-301 37 29/07/20 14g00 6 L02 -A H1-401 40 29/07/20 14g00 7 L02 -B H1-303 22 29/07/20 14g00 8 L03 -A H1-302 39 29/07/20 14g00 9 L03 -B H1-303 17 29/07/20 14g00 10 L04 -A H1-203 39 29/07/20 14g00 11 L05 -A H1-304 40 29/07/20 14g00 12 L05 -B H1-103 16 29/07/20 14g00 13 L06 -A H1-101 39 29/07/20 14g00 14 L06 -B H1-101 9 29/07/20 14g00 15 L07 -A H1-102 40 29/07/20 14g00 16 L07 -B H1-103 21 29/07/20 14g00 17 L08 -A H1-301 40 29/07/20 14g00 18 L08 -B H1-403 21 29/07/20 14g00 19 L09 -A H1-104 45 29/07/20 14g00 20 L10 -A H1-204 40 29/07/20 14g00 21 L10 -B H1-403 16 29/07/20 14g00 22 L11 -A H1-201 44 29/07/20 14g00 Kỹ thuật điện (EE2027) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-303 38 20/07/20 13g00 2 A01 -B B1-203 39 20/07/20 13g00 3 A02 -A B1-201 39 20/07/20 13g00 4 A02 -B B1-305 12 20/07/20 13g00 5 A03 -A B1-302 39 20/07/20 13g00 6 A03 -B B1-301 39 20/07/20 13g00 7 A04 -A B1-202 40 20/07/20 13g00 8 A04 -B B1-305 37 20/07/20 13g00 Mạch điện tử thông tin (EE3011) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A B1-214 38 27/07/20 12g00 2 A01 -B B1-213 24 27/07/20 12g00 Đolường & đ/khiển bằngmt (EE3017) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-301 40 20/07/20 9g00 2 A01 -B B1-202 41 20/07/20 9g00 3 A02 -A B1-203 40 20/07/20 9g00 4 A02 -B B1-305 10 20/07/20 9g00 5 A03 -A B1-201 38 20/07/20 9g00 6 A03 -B B1-305 34 20/07/20 9g00 Truyền số liệu và mạng (EE3019) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-302 40 24/07/20 7g00 Kỹ thuật siêu cao tần (EE3025) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-302 40 21/07/20 13g00 2 A01 -B B1-202 33 21/07/20 13g00 3 A02 -A B1-301 40 21/07/20 13g00 4 A02 -B B1-202 9 21/07/20 13g00 5 A03 -A B1-210 38 21/07/20 13g00 6 A03 -B B1-305 25 21/07/20 13g00 7 A04 -A B1-203 40 21/07/20 13g00 8 A04 -B B1-201 30 21/07/20 13g00 9 A05 -A B1-303 38 21/07/20 13g00 10 A05 -B B1-305 21 21/07/20 13g00 Nhàmáy điện &trạm biếnáp (EE3027) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-301 39 21/07/20 12g00 2 A01 -B C4-302 10 21/07/20 12g00 3 A02 -A C4-302 21 21/07/20 12g00 4 A03 -A C4-303 28 21/07/20 12g00 Lập trình hệ thống nhúng (EE3031) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-403 39 20/07/20 12g00 2 A01 -B C4-503 36 20/07/20 12g00 3 A02 -A C4-502 38 20/07/20 12g00 4 A02 -B C4-404 20 20/07/20 12g00 Xử lý ảnh (EE3035) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-214 39 25/07/20 7g00 2 A01 -B B1-212 42 25/07/20 7g00 3 A02 -A B1-213 40 25/07/20 7g00 4 A02 -B B1-210 46 25/07/20 7g00 Điện tử y sinh (EE3037) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-503 37 29/07/20 7g00 2 A01 -B C4-403 40 29/07/20 7g00 3 A01 -C C4-503 16 29/07/20 7g00 Xl tín hiệu số với FPGA (EE3041) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-202 36 27/07/20 7g00 2 A01 -B B1-201 38 27/07/20 7g00 3 A01 -C B1-202 10 27/07/20 7g00 Cấu trúc máy tính (EE3043) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-503 40 24/07/20 7g00 Mạng cảmbiến khôngdây&ưd (EE3053) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C5-502 41 28/07/20 12g00 Nhập môn điều khiển tm (EE3057) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-301 38 28/07/20 12g00 2 A01 -B C4-304 40 28/07/20 12g00 3 A01 -C C4-301 12 28/07/20 12g00 Trí tuệ nhântạo trong đk (EE3063) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-304 36 27/07/20 14g00 Kỹ thuật robot (EE3065) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-210 37 26/07/20 12g00 2 A01 -B B1-211 18 26/07/20 12g00 Hệ thống điềukhiển nhúng (EE3067) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-314 36 25/07/20 16g00 2 A01 -B B1-313 37 25/07/20 16g00 PLC (EE3069) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-503 36 22/07/20 12g00 2 A01 -B C4-404 12 22/07/20 12g00 3 A02 -A C4-403 38 22/07/20 12g00 4 A02 -B C4-404 16 22/07/20 12g00 5 A03 -A C4-502 37 22/07/20 12g00 SCADA (EE3071) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-213 35 29/07/20 7g00 2 A01 -B B1-212 39 29/07/20 7g00 3 A02 -A B1-214 34 29/07/20 7g00 4 A02 -B B1-210 41 29/07/20 7g00 Thiết bị & ht tự động tk (EE3075) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-201 37 22/07/20 7g00 2 A01 -B B1-203 38 22/07/20 7g00 3 A02 -A B1-202 42 22/07/20 7g00 Điện tử công suất ứd (EE3079) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-214 31 21/07/20 7g00 2 A01 -B B1-305 38 21/07/20 7g00 3 A01 -C C5-303 20 21/07/20 7g00 4 A02 -A B1-212 33 21/07/20 7g00 5 A02 -B B1-213 33 21/07/20 7g00 6 A02 -C C5-303 19 21/07/20 7g00 Kỹ thuật số nâng cao (EE3083) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-305 39 23/07/20 7g00 2 A01 -B B1-305 12 23/07/20 7g00 Mạng viễn thông (EE3085) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-402 39 26/07/20 12g00 2 A01 -B C4-302 24 26/07/20 12g00 Bảo vệ rơle trong htđiện (EE3087) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A B1-309 33 27/07/20 14g00 Kỹ thuật cao áp (EE3089) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A C6-501 37 20/07/20 12g00 Vận hành &điều khiển htđ (EE3093) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A B1-202 38 22/07/20 12g00 Kỹ thuật an toàn điện (EE3097) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-210 44 26/07/20 7g00 2 A02 -A B1-214 36 26/07/20 7g00 3 A02 -B B1-212 26 26/07/20 7g00 4 A03 -A B1-213 39 26/07/20 7g00 5 A03 -B B1-212 26 26/07/20 7g00 Kỹ thuật chiếu sáng (EE3099) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-301 38 25/07/20 12g00 2 A01 -B C4-304 39 25/07/20 12g00 3 A01 -C C4-301 13 25/07/20 12g00 Mạng máy tính (EE3111) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-503 40 28/07/20 12g00 2 A01 -B C4-404 23 28/07/20 12g00 Quy trình thiết kế &sxvm (EE3113) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-403 34 25/07/20 12g00 2 A01 -B C5-501 18 25/07/20 12g00 Nguyên lý thông tin số (EE3115) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-503 33 29/07/20 7g00 Thiết kế vi mạch số (EE3117) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B2-GDB2A 39 28/07/20 14g00 Quang điện tử (EE3125) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-303 35 20/07/20 9g00 2 A01 -B B1-302 26 20/07/20 9g00 Anten-truyềnsóng vôtuyến (EE3127) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-305 32 30/07/20 12g00 Hệ thống năng lượng xanh (EE3131) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-202 32 27/07/20 9g00 2 A01 -B B1-201 30 27/07/20 9g00 Kỹ thuật nhiệt lạnh (EE3135) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-305 30 30/07/20 9g00 2 A01 -B B1-305 22 30/07/20 9g00 Kỹ thuật ra quyết định (EE3145) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-305 40 27/07/20 9g00 Con người và môi trường (EN1003) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-401 39 27/07/20 16g00 2 L01 -B H1-213 40 27/07/20 16g00 3 L01 -C H1-404 37 27/07/20 16g00 4 L02 -A H1-212 40 27/07/20 16g00 5 L02 -B H1-304 39 27/07/20 16g00 6 L02 -C H1-301 39 27/07/20 16g00 7 L03 -A H1-211 40 27/07/20 16g00 8 L03 -B H1-210 40 27/07/20 16g00 9 L03 -C H1-101 35 27/07/20 16g00 10 P01 -A B1-210 40 27/07/20 16g00 11 P01 -B B1-212 35 27/07/20 16g00 12 P02 -A B1-213 40 27/07/20 16g00 13 P02 -B B1-212 10 27/07/20 16g00 Vi sinh vật đ/cương &tn (EN1015) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-411 40 23/07/20 12g00 2 L01 -B H6-412 40 23/07/20 12g00 3 L01 -C H6-413 37 23/07/20 12g00 Thốngkê &tốiưuhóa Trg Mt (EN2009) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-201 25 28/07/20 7g00 Quá trình môi trường 2 (EN2011) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H1-305 23 21/07/20 7g00 Qtr hh &h/lý trg kt m/tr (EN2015) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-302 40 28/07/20 7g00 Phântích hệthống môi/trg (EN2019) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-202 27 29/07/20 14g00 2 L02 -A H2-201 39 29/07/20 14g00 Antoàn lđ & vs m/trg cn (EN2021) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H1-301 35 25/07/20 12g00 2 L01 -B H1-301 18 25/07/20 12g00 Thủy văn môi trường (EN2023) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-109 26 23/07/20 12g00 Luật &chính sách môi trg (EN2025) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-401 40 27/07/20 14g00 H/học trg k/thuật &khmt2 (EN2027) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-401 43 29/07/20 7g00 2 L02 -A H1-403 22 29/07/20 7g00 Ud Gis &vt Trong Qltn&mt (EN3003) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-302 31 25/07/20 12g00 Kỹ thuật xử lý nước thải (EN3013) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-403 40 20/07/20 13g00 2 L01 -B H2-403 7 20/07/20 13g00 Sản xuất sạch hơn (EN3015) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H6-414 33 23/07/20 12g00 Quan trắc môi trường (EN3019) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-702 33 20/07/20 7g00 Biến đổi khí hậu (EN3021) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-302 18 25/07/20 16g00 Kinh tế tài nguyên & mt (EN3025) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H6-308 31 26/07/20 12g00 Kỹ thuật xl chất thảirắn (EN3027) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-210 40 25/07/20 16g00 2 L01 -B H1-210 12 25/07/20 16g00 Q/lý môitrường đôthị&kcn (EN3037) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-403 35 29/07/20 7g00 Quản lý tài nguyên nước (EN3039) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H1-302 29 26/07/20 16g00 Thủy sinh học &quảnlý mt (EN3051) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H1-302 30 22/07/20 7g00 Sản xuất sạch hơn (EN4019) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H1-102 29 31/07/20 7g00 Tinh thể-k/vật-thạch học (GE1007) T/Gian tối đa:60' 1 A01 -A B2-GDB2A 41 28/07/20 7g00 Địa vật lý đại cương+ kt (GE1011) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-411 39 21/07/20 12g00 2 L01 -B H6-412 22 21/07/20 12g00 3 L02 -A H6-413 37 21/07/20 12g00 4 L02 -B H6-412 16 21/07/20 12g00 Khoa học trái đất (GE1013) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-101 39 23/07/20 7g00 2 L01 -B H1-102 18 23/07/20 7g00 3 L02 -A H1-103 37 23/07/20 7g00 4 L02 -B H1-102 19 23/07/20 7g00 Cơ sở kỹ thuật dầu khí (GE2001) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-211 40 29/07/20 12g00 2 L01 -B H1-212 20 29/07/20 12g00 Cơ học đá (GE2009) T/Gian tối đa:50' 1 L01 -A H6-112 40 26/07/20 7g00 2 L01 -B H6-113 23 26/07/20 7g00 C/sở khoa học đ/c dầukhí (GE2011) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H2-201 40 25/07/20 7g00 2 L01 -B H2-202 22 25/07/20 7g00 Địa chất môi trường (GE2029) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-203 33 25/07/20 9g00 Địa kỹ thuật 1 (GE3011) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-403 39 29/07/20 12g00 Tinhọc ứ/dụng trong ktđc (GE3023) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-303 32 22/07/20 13g00 Hoànthiện giếng & kt vỉa (GE3043) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C5-302 25 23/07/20 12g00 Pp minh giải tài liệu đc (GE3045) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-303 18 28/07/20 7g00 Tính toán UD trong KTDK (GE3049) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-308 40 29/07/20 7g00 2 A01 -B B1-308 10 29/07/20 7g00 Địa kỹ thuật 2 (GE3051) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-211 24 29/07/20 7g00 Địamạo-tân kiếntạo &ttđt (GE3053) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-503 42 26/07/20 12g00 Nhiệt động học &đt clvỉa (GE3057) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-602 14 23/07/20 12g00 Phân tích và dự báo ktdk (GE3059) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-305 25 25/07/20 12g00 Tr/tích học &nhịp đ/tầng (GE3063) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C4-404 18 21/07/20 7g00 Ônhiễm đất,nước &cácppxl (GE3065) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-402 15 25/07/20 12g00 Trầm tích bồnchứa dầukhí (GE3069) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C6-603 19 20/07/20 7g00 P/pháp viễn thám & gis (GE3079) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-314 15 29/07/20 7g00 Bvệ môitrường trong ktmỏ (GE3085) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-305 14 23/07/20 14g00 Phân tích &thiết kế kdk (GE3087) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B2-GDB2A 28 20/07/20 7g00 K/thác &bv tàinguyên ndđ (GE3089) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-303 25 25/07/20 12g00 Dung dịch khoan & ximăng (GE3091) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C4-301 27 20/07/20 12g00 ổn định công trình (GE3099) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-402 24 21/07/20 7g00 Kỹ thuật antoàn lao động (GE3131) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-305 27 28/07/20 12g00 Đánh giá tácđộng m/trườg (GE4055) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C4-403 18 20/07/20 7g00 Địa chất dầu khí ViệtNam (GE4063) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-403 14 25/07/20 12g00 Quản trị đại cương (IM1007) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-203 39 26/07/20 7g00 2 L01 -B H1-202 34 26/07/20 7g00 3 L02 -A H1-201 40 26/07/20 7g00 4 L02 -B H1-204 40 26/07/20 7g00 Kinh tế học vĩ mô (IM1009) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-109 39 20/07/20 7g00 2 L01 -B H6-603 30 20/07/20 7g00 3 L02 -A H2-403 40 20/07/20 7g00 4 L02 -B H2-304 45 20/07/20 7g00 Kinh tế học đại cương (IM1013) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C4-304 38 23/07/20 9g00 2 A01 -B C4-301 39 23/07/20 9g00 3 L01 -A H2-304 37 23/07/20 9g00 4 L01 -B H2-403 35 23/07/20 9g00 5 L02 -A H1-103 40 23/07/20 9g00 6 L02 -B H1-102 40 23/07/20 9g00 7 L03 -A H1-403 38 23/07/20 9g00 8 L03 -B H1-302 39 23/07/20 9g00 9 L04 -A H1-303 38 23/07/20 9g00 10 L04 -B H1-301 39 23/07/20 9g00 11 L05 -A H1-203 39 23/07/20 9g00 12 L05 -B H1-204 40 23/07/20 9g00 13 L06 -A H1-201 40 23/07/20 9g00 14 L06 -B H1-104 39 23/07/20 9g00 15 L07 -A H1-202 39 23/07/20 9g00 16 L07 -B H1-101 39 23/07/20 9g00 Thống kê trong kinhdoanh (IM1017) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-109 40 21/07/20 12g00 2 L01 -B H6-113 33 21/07/20 12g00 3 L02 -A H6-112 40 21/07/20 12g00 4 L02 -B H6-110 41 21/07/20 12g00 Tiếp thị căn bản (IM1019) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H6-109 40 20/07/20 14g00 2 L01 -B H6-112 36 20/07/20 14g00 3 L02 -A H6-110 40 20/07/20 14g00 4 L02 -B H6-113 35 20/07/20 14g00 Kinh tế kỹ thuật (IM2003) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-301 36 27/07/20 7g00 2 A01 -B C5-303 30 27/07/20 7g00 Quản lý dự án cho kỹ sư (IM2011) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C6-501 39 21/07/20 12g00 2 A01 -B C6-403 40 21/07/20 12g00 3 A01 -C C6-403 10 21/07/20 12g00 4 A02 -A C6-401 36 21/07/20 12g00 5 A02 -B C6-402 40 21/07/20 12g00 6 A02 -C C6-401 10 21/07/20 12g00 Hành vi tổ chức (IM2017) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-201 41 25/07/20 7g00 2 L01 -B H1-104 22 25/07/20 7g00 3 L02 -A H1-204 40 25/07/20 7g00 4 L02 -B H1-104 22 25/07/20 7g00 Kế toán quản trị (IM2019) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-110 41 22/07/20 12g00 2 L02 -A H6-109 38 22/07/20 12g00 3 L03 -A H6-113 43 22/07/20 12g00 Hệ thống sản xuất (IM2021) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-304 41 27/07/20 9g00 2 L01 -B H1-301 19 27/07/20 9g00 3 L02 -A H1-401 39 27/07/20 9g00 4 L02 -B H1-301 26 27/07/20 9g00 Xã hội học đại cương (IM2023) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-311 41 23/07/20 14g00 2 L01 -B H6-305 16 23/07/20 14g00 3 L02 -A H6-306 39 23/07/20 14g00 4 L02 -B H6-305 27 23/07/20 14g00 Quảntrị kinhdoanh cho ks (IM3001) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C5-303 35 23/07/20 7g00 2 A01 -B C4-402 40 23/07/20 7g00 3 A01 -C C4-403 36 23/07/20 7g00 4 A02 -A C4-304 40 23/07/20 7g00 5 A02 -B C4-301 40 23/07/20 7g00 6 A02 -C C4-502 35 23/07/20 7g00 Quản lý sản xuất (IM3013) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B2-GDB2A 41 25/07/20 12g00 2 A01 -B B2-GDB2A 7 25/07/20 12g00 Quản lý chuỗi cung ứng (IM3021) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-301 39 25/07/20 7g00 2 A01 -B C5-301 8 25/07/20 7g00 3 A02 -A C5-303 41 25/07/20 7g00 Thương mại điện tử (IM3023) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-403 42 26/07/20 12g00 Đổi mới sản phẩm/dịch vụ (IM3027) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C4-503 38 28/07/20 7g00 2 A01 -B C4-404 30 28/07/20 7g00 Tiếp thị giữa các tổchức (IM3033) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-305 40 29/07/20 7g00 2 A01 -B B1-305 9 29/07/20 7g00 Hệ hỗ trợ q/định & ttkd (IM3041) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B2-GDB2B 33 20/07/20 7g00 2 A01 -B B2-GDB2B 14 20/07/20 7g00 Giải quyết vấnđề quản lý (IM3057) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C4-402 37 31/07/20 7g00 2 A01 -B C4-302 21 31/07/20 7g00 Quản lý chiến lược (IM3059) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-212 40 23/07/20 7g00 2 A01 -B B1-212 8 23/07/20 7g00 3 A02 -A B1-213 39 23/07/20 7g00 4 A02 -B B1-210 40 23/07/20 7g00 Anh văn trong kinh doanh (IM3061) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-213 42 30/07/20 9g00 Quản lý chất lượng (IM3063) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A B1-210 36 20/07/20 12g00 2 A01 -B B1-210 8 20/07/20 12g00 3 A02 -A B1-213 30 20/07/20 12g00 4 A02 -B B1-213 5 20/07/20 12g00 5 A03 -A B1-212 38 20/07/20 12g00 6 A03 -B B1-212 12 20/07/20 12g00 Khởi nghiệp (IM3071) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C4-302 12 30/07/20 12g00 Điều độ sản xuất (IM3073) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-303 40 29/07/20 7g00 2 A01 -B C5-301 11 29/07/20 7g00 3 A02 -A C5-301 34 29/07/20 7g00 An toàn cn & q/lý rủi ro (IM3075) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C4-501 11 24/07/20 7g00 Q/lý sx theo Lean&6Sigma (IM3077) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-301 38 26/07/20 7g00 2 A01 -B C5-301 8 26/07/20 7g00 3 A02 -A B1-305 40 26/07/20 7g00 4 A02 -B B1-305 13 26/07/20 7g00 Phương pháp nc trong kd (IM4001) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-305 29 24/07/20 7g00 Hệthống thông tin quảnlý (IM4005) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C6-402 40 21/07/20 7g00 2 A01 -B C6-501 14 21/07/20 7g00 3 A02 -A C6-401 44 21/07/20 7g00 4 A03 -A C6-403 40 21/07/20 7g00 5 A03 -B C6-501 22 21/07/20 7g00 Vẽ kỹ thuật bảo dưỡng (IU1003) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H6-109 40 23/07/20 8g00 2 L01 -B H6-113 11 23/07/20 8g00 3 L02 -A H6-113 39 23/07/20 8g00 4 L02 -B H6-114 21 23/07/20 8g00 5 L03 -A H6-110 40 23/07/20 8g00 6 L03 -B H6-114 22 23/07/20 8g00 Tổ chức quảnlý bảo dưỡng (IU2005) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H1-302 43 29/07/20 7g00 Độ tincậy & đảmbảo ch/lg (IU2007) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H6-113 12 26/07/20 12g00 2 L02 -A H6-113 33 26/07/20 12g00 Q/lý an toàn & xử lý tt (IU2009) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H1-103 45 25/07/20 12g00 Công nghệ cơ khí 1 (IU2019) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-102 37 22/07/20 9g00 Anh văn 1 (LA1003) T/Gian tối đa:65' 1 A01 -A C4-303 31 29/07/20 7g00 2 L01 -A H2-301 20 29/07/20 7g00 3 L02 -A H2-306 24 29/07/20 7g00 4 L03 -A H2-304 37 29/07/20 7g00 5 L04 -A H2-302 38 29/07/20 7g00 6 L04 -B H2-301 23 29/07/20 7g00 Anh văn 2 (LA1005) T/Gian tối đa:65' 1 A01 -A B1-215 35 30/07/20 12g00 2 A01 -B B1-212 23 30/07/20 12g00 3 A02 -A B1-214 38 30/07/20 12g00 4 A02 -B B1-212 24 30/07/20 12g00 5 A03 -A B1-213 38 30/07/20 12g00 6 A03 -B B1-308 24 30/07/20 12g00 7 L01 -A H1-103 35 30/07/20 12g00 8 L02 -A H1-404 38 30/07/20 12g00 9 L02 -B H1-211 17 30/07/20 12g00 10 L03 -A H1-210 25 30/07/20 12g00 11 L04 -A H1-211 28 30/07/20 12g00 12 L05 -A H1-102 37 30/07/20 12g00 13 L05 -B H1-104 22 30/07/20 12g00 14 L06 -A H1-304 39 30/07/20 12g00 15 L06 -B H1-210 20 30/07/20 12g00 16 L07 -A H1-301 40 30/07/20 12g00 17 L07 -B H1-104 20 30/07/20 12g00 18 L08 -A H1-401 38 30/07/20 12g00 19 L08 -B H1-101 22 30/07/20 12g00 20 L09 -A H1-204 40 30/07/20 12g00 21 L09 -B H1-101 22 30/07/20 12g00 22 L10 -A H1-201 40 30/07/20 12g00 23 L10 -B H1-213 23 30/07/20 12g00 24 L11 -A H1-212 24 30/07/20 12g00 25 L12 -A H1-213 21 30/07/20 12g00 26 L14 -A H1-212 20 30/07/20 12g00 Anh văn 3 (LA1007) T/Gian tối đa:65' 1 A01 -A B1-213 35 30/07/20 15g00 2 A01 -B B1-212 24 30/07/20 15g00 3 A02 -A B1-214 31 30/07/20 15g00 4 A02 -B B1-212 19 30/07/20 15g00 5 L01 -A H1-101 40 30/07/20 15g00 6 L01 -B H1-302 11 30/07/20 15g00 7 L02 -A H1-304 39 30/07/20 15g00 8 L02 -B H1-212 23 30/07/20 15g00 9 L03 -A H1-202 38 30/07/20 15g00 10 L03 -B H1-104 11 30/07/20 15g00 11 L05 -A H1-103 38 30/07/20 15g00 12 L05 -B H1-104 29 30/07/20 15g00 13 L06 -A H1-102 38 30/07/20 15g00 14 L06 -B H1-212 24 30/07/20 15g00 15 L07 -A H1-301 40 30/07/20 15g00 16 L07 -B H1-210 24 30/07/20 15g00 17 L08 -A H1-204 39 30/07/20 15g00 18 L08 -B H1-303 27 30/07/20 15g00 19 L09 -A H1-203 36 30/07/20 15g00 20 L09 -B H1-210 25 30/07/20 15g00 21 L10 -A H1-201 39 30/07/20 15g00 22 L10 -B H1-302 25 30/07/20 15g00 23 L12 -A H1-213 40 30/07/20 15g00 24 L12 -B H1-211 25 30/07/20 15g00 25 L13 -A H1-404 38 30/07/20 15g00 26 L13 -B H1-211 23 30/07/20 15g00 Anh văn 4 (LA1009) T/Gian tối đa:65' 1 A01 -A B1-210 33 28/07/20 14g00 2 A01 -B B1-214 26 28/07/20 14g00 3 A02 -A B1-212 30 28/07/20 14g00 4 A02 -B B1-213 26 28/07/20 14g00 5 L01 -A H6-312 36 28/07/20 14g00 6 L01 -B H6-311 16 28/07/20 14g00 7 L02 -A H6-306 40 28/07/20 14g00 8 L02 -B H6-305 24 28/07/20 14g00 9 L03 -A H6-311 28 28/07/20 14g00 10 L04 -A H6-310 39 28/07/20 14g00 11 L04 -B H6-305 21 28/07/20 14g00 Pháp văn 1 (LA1011) T/Gian tối đa:50' 1 TLVP B1-305 8 09/05/20 7g00 Pháp văn 2 (LA1013) T/Gian tối đa:50' 1 P01 -A C5-403 35 22/07/20 12g00 2 P02 -A C5-503 31 22/07/20 12g00 3 P03 -A C5-502 36 22/07/20 12g00 4 P04 -A C5-501 23 22/07/20 12g00 Cơ sở khoa học vật liệu (MA1003) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-201 42 23/07/20 14g00 Đo lường và tự động hóa (MA2003) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-202 40 31/07/20 12g00 2 L01 -B H2-202 14 31/07/20 12g00 3 L02 -A H2-205 40 31/07/20 12g00 4 L02 -B H2-205 7 31/07/20 12g00 5 L03 -A H2-201 40 31/07/20 12g00 6 L03 -B H2-201 17 31/07/20 12g00 Hóa học chất rắn (MA2005) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-114 40 21/07/20 13g00 2 L01 -B H6-114 8 21/07/20 13g00 Hóa học polyme (MA2007) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-109 40 26/07/20 7g00 2 L01 -B H6-110 25 26/07/20 7g00 Kim loại học (MA2009) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-308 33 25/07/20 12g00 Điện hóa học (MA2011) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-202 16 24/07/20 7g00 Các nguồn n/lượng táitạo (MA2013) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-304 18 28/07/20 7g00 Hóa lý polymer (MA2015) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-205 40 21/07/20 12g00 2 L01 -B H6-205 14 21/07/20 12g00 Lý thuyết &c/nghệ l/kim1 (MA2017) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-102 37 26/07/20 12g00 Q/tr &thiết bị silicat 1 (MA2019) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-101 40 28/07/20 7g00 2 L01 -B H1-101 12 28/07/20 7g00 Cong Nghe Vat Lieu (MA3037) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-414 36 23/07/20 14g00 2 L01 -B H6-413 22 23/07/20 14g00 3 L02 -A H6-411 40 23/07/20 14g00 4 L02 -B H6-413 14 23/07/20 14g00 5 L03 -A H6-412 40 23/07/20 14g00 6 L03 -B H6-412 9 23/07/20 14g00 Kỹ thuật sx các sp ttinh (MA3039) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-401 33 28/07/20 14g00 Tính chất của polyme (MA3041) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-311 40 20/07/20 7g00 2 L01 -B H6-311 11 20/07/20 7g00 Vật liệu nano trong chnl (MA3043) T/Gian tối đa:100' 1 L01 -A H1-303 25 25/07/20 12g00 Côngnghệ cánkéo kim loại (MA3045) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-102 39 28/07/20 7g00 2 L01 -B H1-103 10 28/07/20 7g00 Kỹ thuật gia công polyme (MA3047) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-113 40 25/07/20 12g00 2 L01 -B H6-113 7 25/07/20 12g00 N/cứu vi cấutrúc &đgtcvl (MA3049) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-303 33 28/07/20 7g00 Vật liệu composite (MA3063) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H6-305 40 29/07/20 7g00 2 L01 -B H6-305 7 29/07/20 7g00 Vật liệu kỹ thuật (MA3077) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-308 40 22/07/20 12g00 2 A01 -B B1-310 9 22/07/20 12g00 Công nghệ nhiệt luyện (MA3079) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-205 43 29/07/20 13g00 Cơ khí đại cương (ME1003) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-301 40 23/07/20 7g00 2 L01 -B H1-303 15 23/07/20 7g00 3 L02 -A H1-302 40 23/07/20 7g00 4 L02 -B H1-303 15 23/07/20 7g00 Quản lý sản xuất (ME1009) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-304 44 23/07/20 14g00 2 L02 -A H2-401 35 23/07/20 14g00 3 L03 -A H1-301 40 23/07/20 14g00 4 L03 -B H1-213 14 23/07/20 14g00 5 L04 -A H1-213 39 23/07/20 14g00 6 L04 -B H1-301 11 23/07/20 14g00 Nguyên lý máy (ME2003) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-312 38 23/07/20 16g00 2 L01 -B H6-306 40 23/07/20 16g00 3 L01 -C H6-305 25 23/07/20 16g00 4 L02 -A H6-311 39 23/07/20 16g00 5 L02 -B H6-310 40 23/07/20 16g00 6 L02 -C H6-305 26 23/07/20 16g00 Trangbị điện-đtử trg MCN (ME2005) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-302 44 31/07/20 12g00 2 L02 -A H1-212 40 31/07/20 12g00 3 L02 -B H1-301 44 31/07/20 12g00 4 L03 -A H1-213 36 31/07/20 12g00 5 L03 -B H2-206 36 31/07/20 12g00 6 L04 -A H2-301 39 31/07/20 12g00 7 L04 -B H1-401 33 31/07/20 12g00 8 L05 -A H1-304 33 31/07/20 12g00 Chi tiết máy (ME2007) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H1-301 39 27/07/20 7g00 2 L01 -B H2-201 40 27/07/20 7g00 3 L02 -A H1-210 39 27/07/20 7g00 4 L02 -B H1-210 14 27/07/20 7g00 5 L03 -A H1-204 39 27/07/20 7g00 6 L04 -A H1-104 40 27/07/20 7g00 7 L04 -B H1-211 23 27/07/20 7g00 8 L05 -A H1-101 40 27/07/20 7g00 9 L05 -B H1-211 24 27/07/20 7g00 10 L06 -A H1-212 44 27/07/20 7g00 11 L07 -A H1-213 41 27/07/20 7g00 Kỹthuật điềukhiển tựđộng (ME2009) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A B1-309 38 29/07/20 12g00 2 A01 -B B1-212 34 29/07/20 12g00 3 A02 -A B1-311 40 29/07/20 12g00 4 A02 -B B1-212 17 29/07/20 12g00 5 A03 -A B1-308 38 29/07/20 12g00 6 A03 -B B1-308 12 29/07/20 12g00 7 A04 -A B1-213 40 29/07/20 12g00 8 A04 -B B1-213 11 29/07/20 12g00 9 L01 -A H1-302 40 29/07/20 12g00 10 L01 -B H1-301 43 29/07/20 12g00 11 L02 -A H1-303 35 29/07/20 12g00 Nhiệtđộnglựchọc&tr/nhiệt (ME2013) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-502 39 31/07/20 16g00 2 A01 -B C4-403 40 31/07/20 16g00 3 A01 -C C4-403 1 31/07/20 16g00 4 L01 -A H1-202 40 31/07/20 16g00 5 L01 -B H1-102 43 31/07/20 16g00 6 L02 -A H1-101 40 31/07/20 16g00 7 L02 -B H1-101 8 31/07/20 16g00 8 L03 -A H1-104 38 31/07/20 16g00 9 L03 -B H1-104 8 31/07/20 16g00 10 L04 -A H1-204 39 31/07/20 16g00 11 L04 -B H1-103 43 31/07/20 16g00 12 L05 -A H1-203 40 31/07/20 16g00 13 L05 -B H1-201 43 31/07/20 16g00 14 L06 -A H1-210 39 31/07/20 16g00 15 L06 -B H1-211 33 31/07/20 16g00 16 L07 -A H1-212 30 31/07/20 16g00 Vật liệu học và xử lý (ME2015) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-201 40 29/07/20 7g00 2 L01 -B H1-101 45 29/07/20 7g00 3 L02 -A H1-204 39 29/07/20 7g00 4 L02 -B H1-102 17 29/07/20 7g00 5 L03 -A H1-202 40 29/07/20 7g00 6 L03 -B H1-103 44 29/07/20 7g00 7 L04 -A H1-203 40 29/07/20 7g00 8 L04 -B H1-104 44 29/07/20 7g00 9 L05 -A H1-102 27 29/07/20 7g00 10 L06 -A H1-210 39 29/07/20 7g00 Môi trường và con người (ME2019) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-403 39 21/07/20 12g00 2 A01 -B C5-501 21 21/07/20 12g00 3 A02 -A C5-502 37 21/07/20 12g00 4 A02 -B C5-501 18 21/07/20 12g00 Vẽ cơ khí (ME2021) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A C4-301 30 27/07/20 15g00 Bơm, quạt, máy nén (ME2039) T/Gian tối đa:80' 1 L01 -A H1-103 36 26/07/20 12g00 Nhiệt động & truyềnnhiệt (ME2041) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-103 38 25/07/20 7g00 Cơ học máy (ME2043) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-210 40 23/07/20 12g00 2 A01 -B B1-210 9 23/07/20 12g00 Vận trù học (ME2051) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-109 40 31/07/20 14g00 2 L01 -B H6-112 24 31/07/20 14g00 3 L02 -A H6-110 40 31/07/20 14g00 4 L02 -B H6-112 10 31/07/20 14g00 5 L03 -A H6-113 44 31/07/20 14g00 T/kế côgviệc &đlg laođộg (ME2053) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-201 40 27/07/20 7g00 2 L01 -B H1-201 11 27/07/20 7g00 Thốngkê trong côngnghiệp (ME2055) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-204 40 23/07/20 14g00 2 L01 -B H1-204 13 23/07/20 14g00 3 L02 -A H1-211 40 23/07/20 14g00 4 L02 -B H1-211 11 23/07/20 14g00 5 L03 -A H1-212 46 23/07/20 14g00 Công nghệ sợi 1 (ME2061) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H6-113 40 29/07/20 7g00 2 L01 -B H6-113 12 29/07/20 7g00 Khoa học vật liệu dệt (ME2063) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-201 40 26/07/20 16g00 2 L01 -B H2-202 39 26/07/20 16g00 Công nghệ may 1 (ME2065) T/Gian tối đa:70' 1 L01 -A H2-402 29 29/07/20 7g00 Các quá trình chế tạo (ME2071) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-402 41 29/07/20 16g00 2 A02 -A C4-403 39 29/07/20 16g00 3 A02 -B C4-502 35 29/07/20 16g00 4 A03 -A C4-301 42 29/07/20 16g00 5 A04 -A C4-304 41 29/07/20 16g00 6 L01 -A H6-206 40 29/07/20 16g00 7 L01 -B H6-205 44 29/07/20 16g00 8 L02 -A H6-208 40 29/07/20 16g00 9 L02 -B H6-211 34 29/07/20 16g00 10 L03 -A H6-210 37 29/07/20 16g00 11 L04 -A H6-212 22 29/07/20 16g00 Cơ học máy (ME2077) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H1-101 38 29/07/20 9g00 2 L01 -B H1-101 11 29/07/20 9g00 3 L02 -A H1-102 40 29/07/20 9g00 4 L03 -A H1-104 40 29/07/20 9g00 5 L03 -B H1-104 8 29/07/20 9g00 Dung sai và kỹ thuật đo (ME3003) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-210 38 23/07/20 14g00 Thiếtkế hệthống cơđiệntử (ME3005) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-403 44 26/07/20 7g00 2 A02 -A C4-502 40 26/07/20 7g00 3 A02 -B C4-404 24 26/07/20 7g00 4 A03 -A C4-503 32 26/07/20 7g00 Vi điều khiển (ME3007) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C5-304 17 25/07/20 12g00 Hệ thống PLC (ME3013) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-308 45 21/07/20 7g00 2 A02 -A B1-313 37 21/07/20 7g00 3 A02 -B B1-309 40 21/07/20 7g00 4 A02 -C B1-310 13 21/07/20 7g00 5 A03 -A B1-311 38 21/07/20 7g00 6 A03 -B B1-310 7 21/07/20 7g00 Kỹ thuật robot (ME3015) T/Gian tối đa:120' 1 A01 -A C6-401 43 22/07/20 12g00 2 A02 -A C6-402 39 22/07/20 12g00 3 A02 -B C6-403 39 22/07/20 12g00 4 A03 -A C6-501 35 22/07/20 12g00 Kỹ thuật nâng vận chuyển (ME3021) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-503 41 28/07/20 12g00 Kỹ thuật rung & ứd tmxd (ME3023) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C4-501 18 26/07/20 12g00 Phương pháp phần tử hh (ME3025) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-403 37 25/07/20 7g00 2 A01 -B C5-502 37 25/07/20 7g00 Mô hình hóa hình học &mp (ME3027) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-303 31 24/07/20 7g00 Kỹ thuật chế tạo 1 (ME3031) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-503 29 22/07/20 7g00 Kỹ thuật chế tạo 2 (ME3033) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-201 40 28/07/20 7g00 2 A01 -B B1-302 29 28/07/20 7g00 3 A02 -A B1-202 40 28/07/20 7g00 4 A02 -B B1-301 29 28/07/20 7g00 5 A03 -A B1-203 40 28/07/20 7g00 6 A03 -B B1-301 8 28/07/20 7g00 Điều hòa không khí (ME3037) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A C6-503 39 25/07/20 12g00 2 A01 -B C6-503 6 25/07/20 12g00 Kỹ thuật sấy (ME3041) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-305 41 27/07/20 14g00 Lò hơi và thiết bị đốt (ME3043) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-213 40 26/07/20 12g00 2 A01 -B B1-213 12 26/07/20 12g00 Năng lượng tái tạo (ME3045) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A C4-301 39 21/07/20 16g00 Hóa học thuốc nhuộm (ME3061) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-214 32 25/07/20 12g00 Công nghệ dệt kim (ME3063) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-301 40 26/07/20 12g00 Vậtliệu dệt hiệunăng cao (ME3065) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-213 37 21/07/20 12g00 C/nghệ nhuộm hoàntất vải (ME3067) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A B1-309 33 29/07/20 7g00 Thiết bị sợi dệt (ME3081) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C6-601 37 23/07/20 14g00 Đo lường và đảm bảo cl (ME3101) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-301 36 20/07/20 7g00 Mỹ thuật trang phục (ME3113) T/Gian tối đa:70' 1 A01 -A C4-402 38 21/07/20 12g00 Thiết kế trang phục 2 (ME3115) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-402 39 29/07/20 7g00 Kỹ thuật chế tạo 3 (ME3201) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-201 40 26/07/20 7g00 2 A01 -B B1-302 21 26/07/20 7g00 3 A02 -A B1-202 39 26/07/20 7g00 4 A02 -B B1-301 18 26/07/20 7g00 5 A03 -A B1-203 40 26/07/20 7g00 6 A03 -B B1-301 19 26/07/20 7g00 C/nghệ vln & gc khuônmẫu (ME3207) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-301 24 27/07/20 7g00 Quá trình thiếtkế kthuật (ME3213) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-203 36 22/07/20 12g00 Tối ưu hóa &quy hoạch tn (ME3215) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B2-GDB2A 35 20/07/20 14g00 2 A01 -B B2-GDB2A 11 20/07/20 14g00 K/soát &quảnlý chấtlượng (ME3225) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-601 33 25/07/20 7g00 2 A02 -A C6-503 39 25/07/20 7g00 Kỹ thuật ra quyết định (ME3229) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-502 41 20/07/20 14g00 Kỹ thuật mhh & mô phỏng (ME3231) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-502 40 29/07/20 7g00 2 A01 -B C4-404 24 29/07/20 7g00 Quản lý logistics (ME3233) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-212 40 20/07/20 7g00 2 A01 -B B1-212 9 20/07/20 7g00 Công nghệ CNC (ME3239) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-502 35 25/07/20 12g00 2 A01 -B C5-502 9 25/07/20 12g00 Mh ra qđ trong chuỗi c/ứ (ME3257) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-503 40 23/07/20 7g00 2 A02 -A C6-601 32 23/07/20 7g00 Thiết kế hệ thống cơ khí (ME4003) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-305 40 21/07/20 16g00 2 A01 -B B1-305 16 21/07/20 16g00 CAD/CAM (ME4007) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-301 31 30/07/20 9g00 2 A01 -B C4-301 18 30/07/20 9g00 Động lực học cơ hệ (ME4009) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-403 30 20/07/20 14g00 2 A01 -B C4-403 16 20/07/20 14g00 Máy thi công cơ giới (ME4011) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-601 11 24/07/20 7g00 Vận tải hàng hóa (ME4021) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-403 42 26/07/20 7g00 2 A02 -A C5-502 33 26/07/20 7g00 Điềuđộ trong chuỗi c/ứng (ME4023) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-303 36 21/07/20 12g00 2 A02 -A C5-301 37 21/07/20 12g00 Nhập môn thịgiác máytính (ME4201) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A C6-503 36 28/07/20 7g00 2 A01 -B C6-601 26 28/07/20 7g00 Kinh tế năng lượng (ME4307) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-305 27 31/07/20 7g00 Điện trong kỹ thuật lạnh (ME4311) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-304 8 29/07/20 7g00 Anh văn chuyên ngành (ME4313) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A C4-401 23 21/07/20 7g00 Đảm bảo chất lượng (ME4411) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-602 25 22/07/20 12g00 Tk khuôn trên hthCAD/CAE (ME4459) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-401 17 23/07/20 12g00 Kỹ thuật an toàn (ME4473) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-301 22 27/07/20 9g00 Nhập môn côngnghệ dagiày (ME4515) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A B1-301 35 22/07/20 12g00 Kỹ thuật dự báo (ME4601) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-302 31 23/07/20 7g00 Sản xuất tinh gọn (ME4615) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-212 36 25/07/20 12g00 2 A01 -B B1-212 15 25/07/20 12g00 Tiếp thị logistics (ME4649) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-308 40 20/07/20 12g00 2 L01 -B H6-308 16 20/07/20 12g00 3 L02 -A H1-303 41 20/07/20 12g00 Quản lý thu mua (ME4657) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H6-305 40 21/07/20 12g00 2 L01 -B H6-305 16 21/07/20 12g00 3 L02 -A H6-306 40 21/07/20 12g00 Quản lý nhà kho &tồn kho (ME4661) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-601 37 22/07/20 12g00 2 A02 -A C6-503 38 22/07/20 12g00 Giải tích 2 (MT1005) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-309 38 20/07/20 7g00 2 A01 -B B1-215 40 20/07/20 7g00 3 A01 -C B1-214 40 20/07/20 7g00 4 A02 -A B1-314 34 20/07/20 7g00 5 A02 -B B1-210 38 20/07/20 7g00 6 A02 -C B1-213 42 20/07/20 7g00 7 L01 -A H1-403 38 20/07/20 7g00 8 L01 -B H1-202 39 20/07/20 7g00 9 L01 -C H1-103 39 20/07/20 7g00 10 L01 -D H2-206 44 20/07/20 7g00 11 L02 -A H6-305 40 20/07/20 7g00 12 L02 -B H6-205 40 20/07/20 7g00 13 L02 -C H2-404 40 20/07/20 7g00 14 L02 -D H2-301 23 20/07/20 7g00 15 L03 -A H2-302 40 20/07/20 7g00 16 L03 -B H2-205 40 20/07/20 7g00 17 L03 -C H2-202 40 20/07/20 7g00 18 L03 -D H2-301 18 20/07/20 7g00 19 L04 -A H1-404 40 20/07/20 7g00 20 L04 -B H1-304 39 20/07/20 7g00 21 L04 -C H1-301 40 20/07/20 7g00 22 L04 -D H1-213 17 20/07/20 7g00 23 L05 -A H1-401 38 20/07/20 7g00 24 L05 -B H1-204 40 20/07/20 7g00 25 L05 -C H2-201 18 20/07/20 7g00 26 L06 -A H1-201 40 20/07/20 7g00 27 L06 -B H1-104 40 20/07/20 7g00 28 L06 -C H1-213 30 20/07/20 7g00 29 L07 -A H1-101 40 20/07/20 7g00 30 L07 -B H6-211 40 20/07/20 7g00 31 L07 -C H6-208 40 20/07/20 7g00 32 L07 -D H1-303 38 20/07/20 7g00 33 L08 -A H6-114 40 20/07/20 7g00 34 L08 -B H1-102 39 20/07/20 7g00 35 L08 -C H6-113 40 20/07/20 7g00 36 L08 -D H2-201 25 20/07/20 7g00 37 L09 -A H1-302 38 20/07/20 7g00 38 L09 -B H1-203 38 20/07/20 7g00 39 L09 -C H1-212 40 20/07/20 7g00 40 L09 -D H1-212 7 20/07/20 7g00 41 L10 -A H6-308 40 20/07/20 7g00 42 L10 -B H2-406 40 20/07/20 7g00 43 L10 -C H1-211 40 20/07/20 7g00 44 L10 -D H1-211 10 20/07/20 7g00 45 L11 -A H2-401 40 20/07/20 7g00 46 L11 -B H2-306 39 20/07/20 7g00 47 L11 -C H1-210 40 20/07/20 7g00 48 L11 -D H1-210 10 20/07/20 7g00 49 L12 -A H1-302 40 20/07/20 9g00 50 L12 -B H1-203 40 20/07/20 9g00 51 L12 -C H1-213 40 20/07/20 9g00 52 L12 -D H1-213 10 20/07/20 9g00 53 L13 -A H6-308 38 20/07/20 9g00 54 L13 -B H2-404 39 20/07/20 9g00 55 L13 -C H1-212 40 20/07/20 9g00 56 L13 -D H1-212 10 20/07/20 9g00 57 L14 -A H6-113 38 20/07/20 9g00 58 L14 -B H2-403 39 20/07/20 9g00 59 L14 -C H1-210 40 20/07/20 9g00 60 L14 -D H1-210 14 20/07/20 9g00 61 L15 -A H1-202 40 20/07/20 9g00 62 L15 -B H1-103 40 20/07/20 9g00 63 L15 -C H1-102 39 20/07/20 9g00 64 L15 -D H1-303 14 20/07/20 9g00 65 L16 -A H2-302 39 20/07/20 9g00 66 L16 -B H2-205 40 20/07/20 9g00 67 L16 -C H1-303 25 20/07/20 9g00 68 L17 -A H6-114 37 20/07/20 9g00 69 L17 -B H2-202 40 20/07/20 9g00 70 L18 -A H1-404 40 20/07/20 9g00 71 L18 -B H1-401 40 20/07/20 9g00 72 L18 -C H2-206 39 20/07/20 9g00 73 L18 -D H2-206 9 20/07/20 9g00 74 L19 -A H1-304 40 20/07/20 9g00 75 L19 -B H2-304 39 20/07/20 9g00 76 L19 -C H2-201 39 20/07/20 9g00 77 L19 -D H2-201 9 20/07/20 9g00 78 L20 -A H1-301 40 20/07/20 9g00 79 L20 -B H1-204 40 20/07/20 9g00 80 L20 -C H1-211 40 20/07/20 9g00 81 L20 -D H1-211 10 20/07/20 9g00 82 L21 -A H1-201 40 20/07/20 9g00 83 L21 -B H1-104 39 20/07/20 9g00 84 L21 -C H1-101 40 20/07/20 9g00 85 L21 -D H6-205 17 20/07/20 9g00 86 L22 -A H6-110 38 20/07/20 9g00 87 L22 -B H2-301 39 20/07/20 9g00 88 L22 -C H2-406 40 20/07/20 9g00 89 L22 -D H6-205 14 20/07/20 9g00 90 L23 -A H1-403 39 20/07/20 9g00 91 L23 -B H2-401 40 20/07/20 9g00 92 L23 -C H2-306 44 20/07/20 9g00 93 L24 -A H1-102 40 20/07/20 12g00 94 L24 -B H6-205 40 20/07/20 12g00 95 L24 -C H2-404 39 20/07/20 12g00 96 L24 -D H2-406 20 20/07/20 12g00 97 L25 -A H2-302 40 20/07/20 12g00 98 L25 -B H2-205 40 20/07/20 12g00 99 L25 -C H2-202 40 20/07/20 12g00 100 L25 -D H2-406 22 20/07/20 12g00 101 L26 -A H1-404 40 20/07/20 12g00 102 L26 -B H2-401 28 20/07/20 12g00 103 L27 -A H1-401 40 20/07/20 12g00 104 L27 -B H1-304 40 20/07/20 12g00 105 L27 -C H1-301 39 20/07/20 12g00 106 L27 -D H2-401 14 20/07/20 12g00 107 L28 -A H1-203 38 20/07/20 12g00 108 L28 -B H1-204 40 20/07/20 12g00 109 L28 -C H1-212 14 20/07/20 12g00 110 L29 -A H1-201 40 20/07/20 12g00 111 L29 -B H2-306 45 20/07/20 12g00 112 L30 -A H1-212 37 20/07/20 12g00 113 L30 -B H1-104 40 20/07/20 12g00 114 L30 -C H1-211 40 20/07/20 12g00 115 L30 -D H1-211 12 20/07/20 12g00 116 L31 -A H1-302 37 20/07/20 12g00 117 L31 -B H1-202 39 20/07/20 12g00 118 L31 -C H2-201 40 20/07/20 12g00 119 L31 -D H2-201 10 20/07/20 12g00 120 L32 -A H1-101 40 20/07/20 12g00 121 L32 -B H6-311 40 20/07/20 12g00 122 L32 -C H2-301 45 20/07/20 12g00 123 L33 -A H6-305 39 20/07/20 12g00 124 L33 -B H6-211 40 20/07/20 12g00 125 L33 -C H2-206 40 20/07/20 12g00 126 L33 -D H2-206 9 20/07/20 12g00 127 L34 -A H6-208 40 20/07/20 12g00 128 L34 -B H6-114 40 20/07/20 12g00 129 L34 -C H1-213 40 20/07/20 12g00 130 L34 -D H1-213 10 20/07/20 12g00 131 L35 -A H1-103 39 20/07/20 12g00 132 L35 -B H6-113 40 20/07/20 12g00 133 L35 -C H1-210 40 20/07/20 12g00 134 L35 -D H1-210 12 20/07/20 12g00 Đại số tuyến tính (MT1007) T/Gian tối đa:100' 1 L01 -A H1-212 41 22/07/20 7g00 2 L01 -B H2-302 40 22/07/20 7g00 3 L01 -C H1-201 31 22/07/20 7g00 4 L02 -A H2-301 40 22/07/20 7g00 5 L02 -B H2-206 40 22/07/20 7g00 6 L02 -C H2-205 40 22/07/20 7g00 7 L02 -D H2-406 37 22/07/20 7g00 8 L03 -A H2-404 36 22/07/20 7g00 9 L03 -B H2-306 39 22/07/20 7g00 10 L03 -C H1-211 44 22/07/20 7g00 11 L04 -A H2-404 40 22/07/20 9g00 12 L04 -B H1-204 41 22/07/20 9g00 13 L04 -C H2-406 39 22/07/20 9g00 14 L04 -D H1-210 10 22/07/20 9g00 15 L05 -A H2-202 40 22/07/20 7g00 16 L05 -B H2-201 40 22/07/20 7g00 17 L05 -C H1-210 39 22/07/20 7g00 18 L05 -D H1-210 8 22/07/20 7g00 19 L06 -A H1-404 40 22/07/20 7g00 20 L06 -B H1-401 40 22/07/20 7g00 21 L06 -C H1-304 40 22/07/20 7g00 22 L06 -D H1-204 15 22/07/20 7g00 23 L07 -A H2-401 38 22/07/20 7g00 24 L07 -B H1-301 39 22/07/20 7g00 25 L07 -C H1-213 40 22/07/20 7g00 26 L07 -D H1-204 17 22/07/20 7g00 27 L08 -A H2-401 40 22/07/20 9g00 28 L08 -B H1-210 39 22/07/20 9g00 29 L08 -C H1-212 43 22/07/20 9g00 30 L09 -A H2-306 40 22/07/20 9g00 31 L09 -B H2-302 40 22/07/20 9g00 32 L09 -C H2-301 39 22/07/20 9g00 33 L09 -D H1-213 19 22/07/20 9g00 34 L10 -A H2-206 40 22/07/20 9g00 35 L10 -B H2-205 40 22/07/20 9g00 36 L10 -C H2-202 40 22/07/20 9g00 37 L10 -D H1-213 24 22/07/20 9g00 38 L11 -A H2-201 40 22/07/20 9g00 39 L11 -B H1-104 30 22/07/20 9g00 40 L12 -A H1-404 40 22/07/20 9g00 41 L12 -B H1-401 40 22/07/20 9g00 42 L12 -C H1-211 42 22/07/20 9g00 43 L13 -A H1-101 39 22/07/20 9g00 44 L13 -B H1-304 40 22/07/20 9g00 45 L13 -C H1-301 41 22/07/20 9g00 Phương pháp tính (MT1009) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-314 36 22/07/20 13g00 2 A01 -B B1-315 34 22/07/20 13g00 3 A01 -C B1-309 39 22/07/20 13g00 4 A01 -D B1-313 18 22/07/20 13g00 5 A02 -A B2-GDB2A 33 22/07/20 13g00 6 A02 -B B1-215 39 22/07/20 13g00 7 A02 -C B1-214 38 22/07/20 13g00 8 A02 -D B1-313 19 22/07/20 13g00 9 L01 -A H1-104 38 22/07/20 13g00 10 L01 -B H2-206 40 22/07/20 13g00 11 L01 -C H1-101 38 22/07/20 13g00 12 L01 -D H1-210 28 22/07/20 13g00 13 L02 -A H2-205 40 22/07/20 13g00 14 L02 -B H2-202 40 22/07/20 13g00 15 L02 -C H2-201 40 22/07/20 13g00 16 L02 -D H1-210 27 22/07/20 13g00 17 L03 -A H2-406 39 22/07/20 13g00 18 L03 -B H2-401 38 22/07/20 13g00 19 L03 -C H1-212 40 22/07/20 13g00 20 L03 -D H1-212 15 22/07/20 13g00 21 L04 -A H2-306 39 22/07/20 13g00 22 L04 -B H1-404 40 22/07/20 13g00 23 L04 -C H1-211 40 22/07/20 13g00 24 L04 -D H1-211 15 22/07/20 13g00 25 L05 -A H1-401 40 22/07/20 13g00 26 L05 -B H1-304 40 22/07/20 13g00 27 L05 -C H2-302 39 22/07/20 13g00 28 L05 -D H1-201 23 22/07/20 13g00 29 L06 -A H2-301 39 22/07/20 13g00 30 L06 -B H1-301 40 22/07/20 13g00 31 L06 -C H1-213 40 22/07/20 13g00 32 L06 -D H1-201 14 22/07/20 13g00 33 L07 -A H2-401 39 22/07/20 16g00 34 L07 -B H2-302 40 22/07/20 16g00 35 L07 -C H1-204 40 22/07/20 16g00 36 L07 -D H1-204 15 22/07/20 16g00 37 L08 -A H2-306 39 22/07/20 16g00 38 L08 -B H2-301 40 22/07/20 16g00 39 L08 -C H1-301 40 22/07/20 16g00 40 L08 -D H1-301 15 22/07/20 16g00 41 L09 -A H2-404 38 22/07/20 16g00 42 L09 -B H2-206 40 22/07/20 16g00 43 L09 -C H2-205 40 22/07/20 16g00 44 L09 -D H1-213 17 22/07/20 16g00 45 L10 -A H1-213 38 22/07/20 16g00 46 L10 -B H2-202 40 22/07/20 16g00 47 L10 -C H1-212 40 22/07/20 16g00 48 L10 -D H1-212 14 22/07/20 16g00 49 L11 -A H2-201 40 22/07/20 16g00 50 L11 -B H1-401 40 22/07/20 16g00 51 L11 -C H1-211 40 22/07/20 16g00 52 L11 -D H1-211 15 22/07/20 16g00 53 L12 -A H1-404 40 22/07/20 16g00 54 L12 -B H1-304 40 22/07/20 16g00 55 L12 -C H1-210 39 22/07/20 16g00 56 L12 -D H1-210 16 22/07/20 16g00 Giải tích 1 (MT1011) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP-A B2-GDB2A 30 09/05/20 13g00 2 TLVP-B B2-GDB2B 30 09/05/20 13g00 Giải tích 2 (MT1013) T/Gian tối đa:100' 1 P01 -A C4-403 40 21/07/20 12g00 2 P01 -B C4-503 35 21/07/20 12g00 3 P02 -A C4-502 40 21/07/20 12g00 4 P02 -B C4-404 12 21/07/20 12g00 Đại số tuyến tính (MT1015) T/Gian tối đa:100' 1 TLVP B1-213 25 10/05/20 7g00 Giải tích trog kinhdoanh (MT1017) T/Gian tối đa:100' 1 L01 -A H1-401 40 23/07/20 14g00 2 L01 -B H6-603 33 23/07/20 14g00 3 L02 -A H1-404 40 23/07/20 14g00 4 L02 -B H6-604 33 23/07/20 14g00 Xác suất và thống kê (MT2001) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-309 40 20/07/20 16g00 2 A01 -B B1-313 36 20/07/20 16g00 3 A01 -C B1-214 40 20/07/20 16g00 4 A01 -D B1-314 33 20/07/20 16g00 5 A02 -A B1-315 35 20/07/20 16g00 6 A02 -B B1-213 39 20/07/20 16g00 7 A02 -C B1-215 38 20/07/20 16g00 8 L01 -A H1-101 37 20/07/20 16g00 9 L01 -B H2-406 39 20/07/20 16g00 10 L01 -C H2-401 39 20/07/20 16g00 11 L02 -A H2-306 39 20/07/20 16g00 12 L02 -B H1-210 40 20/07/20 16g00 13 L02 -C H1-210 13 20/07/20 16g00 14 L03 -A H2-302 39 20/07/20 16g00 15 L03 -B H1-211 29 20/07/20 16g00 16 L04 -A H1-401 40 20/07/20 16g00 17 L04 -B H2-404 38 20/07/20 16g00 18 L04 -C H2-301 39 20/07/20 16g00 19 L04 -D H1-211 21 20/07/20 16g00 20 L05 -A H1-201 35 20/07/20 16g00 21 L05 -B H1-304 40 20/07/20 16g00 22 L05 -C H1-212 19 20/07/20 16g00 23 L06 -A H2-206 39 20/07/20 16g00 24 L06 -B H1-301 40 20/07/20 16g00 25 L06 -C H1-213 30 20/07/20 16g00 26 L07 -A H2-205 39 20/07/20 16g00 27 L07 -B H2-202 39 20/07/20 16g00 28 L07 -C H1-213 10 20/07/20 16g00 29 L08 -A H2-201 39 20/07/20 16g00 30 L08 -B H1-104 36 20/07/20 16g00 31 L09 -A H1-404 39 20/07/20 16g00 32 L09 -B H1-212 28 20/07/20 16g00 33 L10 -A H1-102 34 20/07/20 16g00 PTrình toánlý & cơsở TUD (MT2005) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-212 39 29/07/20 7g00 2 L01 -B H1-211 40 29/07/20 7g00 3 L01 -C H1-211 9 29/07/20 7g00 Vật lý 2 (PH1005) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H2-306 40 21/07/20 13g00 2 L01 -B H2-302 40 21/07/20 13g00 3 L01 -C H1-104 39 21/07/20 13g00 4 L01 -D H1-210 35 21/07/20 13g00 5 L02 -A H2-404 38 21/07/20 13g00 6 L02 -B H2-301 40 21/07/20 13g00 7 L02 -C H2-206 40 21/07/20 13g00 8 L02 -D H2-205 40 21/07/20 13g00 9 L03 -A H1-101 39 21/07/20 13g00 10 L03 -B H2-202 40 21/07/20 13g00 11 L03 -C H2-201 40 21/07/20 13g00 12 L03 -D H1-211 41 21/07/20 13g00 13 L04 -A H2-406 39 21/07/20 13g00 14 L04 -B H1-404 39 21/07/20 13g00 15 L04 -C H2-401 39 21/07/20 13g00 16 L04 -D H1-401 40 21/07/20 13g00 17 L05 -A H1-304 40 21/07/20 13g00 18 L05 -B H1-204 40 21/07/20 13g00 19 L05 -C H1-210 19 21/07/20 13g00 20 L06 -A H1-301 40 21/07/20 13g00 21 L06 -B H1-213 40 21/07/20 13g00 22 L06 -C H1-212 40 21/07/20 13g00 23 L06 -D H1-201 36 21/07/20 13g00 24 L07 -A H2-302 38 21/07/20 16g00 25 L07 -B H2-202 40 21/07/20 16g00 26 L07 -C H1-404 40 21/07/20 16g00 27 L07 -D H2-201 40 21/07/20 16g00 28 L08 -A H1-103 38 21/07/20 16g00 29 L08 -B H1-401 40 21/07/20 16g00 30 L08 -C H1-102 38 21/07/20 16g00 31 L09 -A H2-301 38 21/07/20 16g00 32 L09 -B H1-304 40 21/07/20 16g00 33 L09 -C H2-406 38 21/07/20 16g00 34 L10 -A H1-201 40 21/07/20 16g00 35 L10 -B H2-206 39 21/07/20 16g00 36 L10 -C H1-104 40 21/07/20 16g00 37 L10 -D H1-202 35 21/07/20 16g00 38 L15 -A H1-101 40 21/07/20 16g00 39 L15 -B H1-204 40 21/07/20 16g00 40 L15 -C H2-205 39 21/07/20 16g00 41 L15 -D H2-401 38 21/07/20 16g00 42 L16 -A H2-306 38 21/07/20 16g00 43 L16 -B H1-301 40 21/07/20 16g00 44 L16 -C H1-213 40 21/07/20 16g00 45 L17 -A H1-212 40 21/07/20 16g00 46 L17 -B H1-211 40 21/07/20 16g00 47 L17 -C H1-210 40 21/07/20 16g00 Vật lý 1 (PH1009) T/Gian tối đa:120' 1 P01 -A C6-401 40 20/07/20 12g00 2 P01 -B C6-403 36 20/07/20 12g00 3 P02 -A C6-402 40 20/07/20 12g00 4 P02 -B C6-403 12 20/07/20 12g00 Những NgLý cơbản CN M-Lê (SP1003) T/Gian tối đa:100' 1 A01 -A B1-210 33 24/07/20 12g00 2 A02 -A B1-215 37 24/07/20 12g00 3 A02 -B B1-309 20 24/07/20 12g00 4 A03 -A B1-314 30 24/07/20 12g00 5 A04 -A B1-214 40 24/07/20 12g00 6 A04 -B B1-309 14 24/07/20 12g00 7 A05 -A B1-313 31 24/07/20 12g00 8 L01 -A H2-201 40 24/07/20 12g00 9 L01 -B H2-202 39 24/07/20 12g00 10 L02 -A H1-404 40 24/07/20 12g00 11 L02 -B H2-301 16 24/07/20 12g00 12 L03 -A H2-206 38 24/07/20 12g00 13 L03 -B H1-101 14 24/07/20 12g00 14 L04 -A H2-302 32 24/07/20 12g00 15 L05 -A H1-401 40 24/07/20 12g00 16 L05 -B H1-101 38 24/07/20 12g00 17 L06 -A H1-304 40 24/07/20 12g00 18 L06 -B H1-301 40 24/07/20 12g00 19 L06 -C H1-104 21 24/07/20 12g00 20 L07 -A H1-204 40 24/07/20 12g00 21 L07 -B H2-301 20 24/07/20 12g00 22 L08 -A H1-104 24 24/07/20 12g00 23 L09 -A H1-201 40 24/07/20 12g00 24 L09 -B H2-205 38 24/07/20 12g00 Tư tưởng Hồ Chí Minh (SP1005) T/Gian tối đa:80' 1 A01 -A B1-314 40 31/07/20 7g00 2 A01 -B B1-313 40 31/07/20 7g00 3 A01 -C B2-GDB2B 39 31/07/20 7g00 4 A01 -D B1-212 22 31/07/20 7g00 5 A02 -A B2-GDB2A 39 31/07/20 7g00 6 A02 -B B1-311 40 31/07/20 7g00 7 A02 -C B1-215 40 31/07/20 7g00 8 A02 -D B1-210 25 31/07/20 7g00 9 A03 -A B1-315 39 31/07/20 7g00 10 A03 -B B1-214 40 31/07/20 7g00 11 A03 -C B1-309 40 31/07/20 7g00 12 A03 -D B1-210 13 31/07/20 7g00 13 A04 -A B1-202 37 31/07/20 7g00 14 A04 -B B1-308 40 31/07/20 7g00 15 A04 -C B1-213 39 31/07/20 7g00 16 A04 -D B1-212 25 31/07/20 7g00 17 L01 -A H1-304 40 31/07/20 7g00 18 L01 -B H1-404 39 31/07/20 7g00 19 L01 -C H1-213 39 31/07/20 7g00 20 L01 -D H1-213 15 31/07/20 7g00 21 L02 -A H1-301 40 31/07/20 7g00 22 L02 -B H1-204 40 31/07/20 7g00 23 L02 -C H2-201 39 31/07/20 7g00 24 L02 -D H2-201 14 31/07/20 7g00 25 L03 -A H2-202 38 31/07/20 7g00 26 L03 -B H1-201 40 31/07/20 7g00 27 L03 -C H2-206 39 31/07/20 7g00 28 L03 -D H2-206 13 31/07/20 7g00 29 L04 -A H1-401 39 31/07/20 7g00 30 L04 -B H1-104 40 31/07/20 7g00 31 L04 -C H1-212 40 31/07/20 7g00 32 L04 -D H1-212 14 31/07/20 7g00 33 L05 -A H1-101 40 31/07/20 7g00 34 L05 -B H2-406 40 31/07/20 7g00 35 L05 -C H1-211 39 31/07/20 7g00 36 L05 -D H1-211 15 31/07/20 7g00 37 L07 -A H2-306 40 31/07/20 7g00 38 L07 -B H2-301 40 31/07/20 7g00 39 L07 -C H1-210 40 31/07/20 7g00 40 L07 -D H1-210 14 31/07/20 7g00 Ph/luật ViệtNam đạicương (SP1007) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-314 33 24/07/20 7g00 2 A01 -B B1-311 40 24/07/20 7g00 3 A01 -C B1-309 40 24/07/20 7g00 4 A01 -D B1-202 17 24/07/20 7g00 5 A02 -A B1-210 33 24/07/20 7g00 6 A02 -B B1-315 39 24/07/20 7g00 7 A02 -C B1-313 39 24/07/20 7g00 8 A02 -D B1-201 17 24/07/20 7g00 9 A03 -A B2-GDB2A 36 24/07/20 7g00 10 A03 -B B1-308 40 24/07/20 7g00 11 A03 -C B1-215 40 24/07/20 7g00 12 A03 -D B1-202 16 24/07/20 7g00 13 L01 -A H2-206 40 24/07/20 7g00 14 L01 -B H2-201 40 24/07/20 7g00 15 L01 -C H1-404 40 24/07/20 7g00 16 L01 -D H6-311 19 24/07/20 7g00 17 L02 -A H1-401 40 24/07/20 7g00 18 L02 -B H6-113 39 24/07/20 7g00 19 L02 -C H1-304 40 24/07/20 7g00 20 L02 -D H6-311 17 24/07/20 7g00 21 L03 -A H6-308 39 24/07/20 7g00 22 L03 -B H2-406 39 24/07/20 7g00 23 L03 -C H1-211 40 24/07/20 7g00 24 L03 -D H1-211 14 24/07/20 7g00 25 L04 -A H2-401 39 24/07/20 7g00 26 L04 -B H1-204 40 24/07/20 7g00 27 L04 -C H1-301 40 24/07/20 7g00 28 L04 -D H1-104 34 24/07/20 7g00 29 L05 -A H6-305 37 24/07/20 7g00 30 L05 -B H2-306 39 24/07/20 7g00 31 L05 -C H1-210 39 24/07/20 7g00 32 L05 -D H1-210 15 24/07/20 7g00 33 L06 -A H6-208 37 24/07/20 7g00 34 L06 -B H1-213 40 24/07/20 7g00 35 L06 -C H1-212 40 24/07/20 7g00 36 L06 -D H1-101 15 24/07/20 7g00 37 L07 -A H2-301 39 24/07/20 7g00 38 L07 -B H6-211 38 24/07/20 7g00 39 L07 -C H6-114 38 24/07/20 7g00 40 L07 -D H1-101 19 24/07/20 7g00 41 P04 -A B1-214 40 24/07/20 7g00 42 P04 -B B1-213 40 24/07/20 7g00 43 P04 -C B1-212 39 24/07/20 7g00 44 P04 -D B1-201 14 24/07/20 7g00 Đườnglối CM của ĐảngCSVN (SP1009) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-401 38 24/07/20 16g00 2 A01 -B C5-303 39 24/07/20 16g00 3 A01 -C C4-304 40 24/07/20 16g00 4 A01 -D C6-501 31 24/07/20 16g00 5 A02 -A C6-402 37 24/07/20 16g00 6 A02 -B B1-201 40 24/07/20 16g00 7 A02 -C C5-301 39 24/07/20 16g00 8 A02 -D C6-403 31 24/07/20 16g00 9 A03 -A B1-202 39 24/07/20 16g00 10 A03 -B C4-502 39 24/07/20 16g00 11 A03 -C C4-403 39 24/07/20 16g00 12 A03 -D C5-403 24 24/07/20 16g00 13 A04 -A B1-203 40 24/07/20 16g00 14 A04 -B B1-301 40 24/07/20 16g00 15 A04 -C B1-302 40 24/07/20 16g00 16 A04 -D B1-214 41 24/07/20 16g00 17 A05 -A C6-401 36 24/07/20 16g00 18 A05 -B B1-303 40 24/07/20 16g00 19 A05 -C B1-305 40 24/07/20 16g00 20 A05 -D B1-212 30 24/07/20 16g00 21 A06 -A B1-210 39 24/07/20 16g00 22 A06 -B B1-313 39 24/07/20 16g00 23 A06 -C C4-402 39 24/07/20 16g00 24 A07 -A B1-309 40 24/07/20 16g00 25 A07 -B B1-311 40 24/07/20 16g00 26 A07 -C B1-212 13 24/07/20 16g00 27 A08 -A B1-314 40 24/07/20 16g00 28 A08 -B C5-503 38 24/07/20 16g00 29 A08 -C B1-315 40 24/07/20 16g00 30 A08 -D B1-213 26 24/07/20 16g00 31 A09 -A C4-301 39 24/07/20 16g00 32 A09 -B B2-GDB2A 40 24/07/20 16g00 33 A09 -C B2-GDB2B 40 24/07/20 16g00 34 A09 -D C5-403 14 24/07/20 16g00 35 A10 -A C5-502 38 24/07/20 16g00 36 A10 -B B1-308 40 24/07/20 16g00 37 A10 -C B1-215 40 24/07/20 16g00 38 A10 -D B1-213 17 24/07/20 16g00 39 L01 -A H1-203 38 24/07/20 16g00 40 L01 -B H1-404 40 24/07/20 16g00 41 L01 -C H1-101 40 24/07/20 16g00 42 L01 -D H1-101 8 24/07/20 16g00 43 L02 -A H1-202 39 24/07/20 16g00 44 L02 -B H1-401 40 24/07/20 16g00 45 L02 -C H1-104 44 24/07/20 16g00 46 L03 -A H1-304 40 24/07/20 16g00 47 L03 -B H1-301 40 24/07/20 16g00 48 L03 -C H1-204 40 24/07/20 16g00 49 L03 -D H1-302 15 24/07/20 16g00 50 L04 -A H1-103 39 24/07/20 16g00 51 L04 -B H1-201 40 24/07/20 16g00 52 L04 -C H1-102 39 24/07/20 16g00 53 L04 -D H1-302 21 24/07/20 16g00 Vẽ kỹ thuật giao thông (TR1003) T/Gian tối đa:120' 1 L01 -A H6-413 37 23/07/20 9g00 2 L01 -B H6-412 23 23/07/20 9g00 3 L02 -A H6-411 40 23/07/20 9g00 4 L02 -B H6-412 20 23/07/20 9g00 Cơ học thủy khí (TR1005) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-502 40 25/07/20 7g00 2 A01 -B C4-404 29 25/07/20 7g00 Đồ họa vi tính và CAD (TR2003) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A B1-305 21 22/07/20 14g00 Cơ học vật rắn biến dạng (TR2005) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-303 43 29/07/20 7g00 Kết cấu độngcơ đốt trong (TR2007) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-401 31 26/07/20 12g00 Khí động lực học 1 (TR2011) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-101 40 26/07/20 12g00 2 L01 -B H1-101 13 26/07/20 12g00 Kết cấu ô tô (TR2013) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-103 40 29/07/20 12g00 2 L01 -B H1-102 13 29/07/20 12g00 3 L02 -A H1-101 40 29/07/20 12g00 4 L02 -B H1-101 7 29/07/20 12g00 5 L03 -A H1-102 32 29/07/20 12g00 Động cơ đốt trong (TR2019) T/Gian tối đa:90' 1 L01 -A H1-102 40 26/07/20 7g00 2 L01 -B H1-103 19 26/07/20 7g00 3 L02 -A H1-101 42 26/07/20 7g00 Thiết kế hệ thống đltt (TR3027) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-602 20 25/07/20 12g00 ổn định & điều khiển bay (TR3039) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-210 35 25/07/20 12g00 Kết cấu h/không 2-ptkcmb (TR3041) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-502 34 31/07/20 7g00 Hệ thống điện-điệntử ôtô (TR3045) T/Gian tối đa:50' 1 A01 -A C5-503 44 26/07/20 7g00 2 A02 -A C5-501 28 26/07/20 7g00 Thiết kế ô tô (TR3049) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-402 39 22/07/20 12g00 2 A02 -A C4-302 31 22/07/20 12g00 Pp phân tích kết cấu tàu (TR3057) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-201 15 31/07/20 7g00 Luật hàng không dân dụng (TR3081) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C6-402 32 28/07/20 7g00 Máy thủy khí (TR3083) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-311 33 29/07/20 7g00 Ô tô chuyên dùng (TR3091) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-211 22 20/07/20 7g00 Kỹthuật chẩnđoán &bd đc (TR4001) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-401 40 28/07/20 7g00 2 A01 -B C6-602 21 28/07/20 7g00 Kỹthuật t/lực &kn trgôtô (TR4019) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C5-304 20 21/07/20 12g00 Kỹthuật chẩnđoán &bd ôtô (TR4021) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A C4-503 40 29/07/20 12g00 2 A01 -B C4-503 18 29/07/20 12g00 Điện -điện tử hàng không (TR4069) T/Gian tối đa:90' 1 A01 -A B1-305 29 20/07/20 7g00 ----------------------------------------------------------------------------------- Ngày 08 tháng 07 năm 2020