Thu hẹp Mở rộng
Ngày: 02/06/2015

DT143-Thời khóa biểu dự thính hè

 

Mã Môn Học Tên Môn Học Mã Nhóm Thứ Tiết bắt đầu Số tiết Cán bộ giảng dạy Phòng
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 2 4 3 Nguyễn Đề Thủy 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 3 4 3 Nguyễn Đề Thủy 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 4 1 3 Nguyễn Đề Thủy 406B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 5 4 3 Nguyễn Đề Thủy 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT01 6 1 3 Nguyễn Đề Thủy 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT02 2 7 3 Nguyễn Đề Thủy 406B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT02 4 7 3 Nguyễn Đề Thủy 406B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT02 6 7 3 Nguyễn Đề Thủy 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT02 3 10 3 Nguyễn Đề Thủy 406B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT02 5 10 3 Nguyễn Đề Thủy 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT03 2 4 3 Tạ Thị Luyến 212B1
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT03 4 4 3 Tạ Thị Luyến 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT03 6 4 3 Tạ Thị Luyến 406B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT03 3 1 3 Tạ Thị Luyến 406B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT03 5 1 3 Tạ Thị Luyến 406B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT04 2 10 3 Nguyễn Thị Minh Hương 305B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT04 3 10 3 Nguyễn Thị Minh Hương 308B1
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT04 4 10 3 Nguyễn Thị Minh Hương 305B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT04 5 10 3 Nguyễn Thị Minh Hương 308B1
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT04 6 10 3 Nguyễn Thị Minh Hương 308B1
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT05 2 7 3 Vũ Quốc Phong 304C4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT05 3 7 3 Vũ Quốc Phong 304C4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT05 4 7 3 Vũ Quốc Phong 304C4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT05 5 7 3 Vũ Quốc Phong 304C4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT05 6 7 3 Vũ Quốc Phong 304C4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT06 2 1 3 Nguyễn Hồng Hải 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT06 3 1 3 Nguyễn Hồng Hải 306B6
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT06 4 1 3 Nguyễn Hồng Hải 305B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT06 5 1 3 Nguyễn Hồng Hải 305B4
001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT06 6 1 3 Nguyễn Hồng Hải 305B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT01 2 1 3 Đào Thị Bích Hồng 604B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT01 4 1 3 Đào Thị Bích Hồng 604B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT01 6 1 3 Đào Thị Bích Hồng 604B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT02 2 4 3 Đào Thị Bích Hồng 604B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT02 4 4 3 Đào Thị Bích Hồng 604B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT02 6 4 3 Đào Thị Bích Hồng 604B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT03 2 10 3 Đào Thị Bích Hồng 605B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT03 3 4 3 Đào Thị Bích Hồng 605B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT03 5 4 3 Đào Thị Bích Hồng 605B4
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT04 2 1 3 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ 315B1
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT04 4 1 3 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ 315B1
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT04 6 1 3 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ 315B1
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT05 2 4 3 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ 315B1
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT05 4 4 3 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ 315B1
001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn DT05 6 4 3 Nguyễn Hữu Kỷ Tỵ 315B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 2 7 3 Phổ 305B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT01 3 7 3 Phổ 305B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT02 2 10 3 Phổ 305B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT02 3 10 3 Phổ 305B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT03 3 4 3 Nguyễn Huy Bảo 213B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT03 5 4 3 Nguyễn Huy Bảo 213B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT04 3 4 3 Nguyễn Hữu Thịnh 202B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT04 5 4 3 Nguyễn Hữu Thịnh 202B1
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT05 2 4 3 Nguyễn Hữu Thịnh 605B4
001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT05 4 4 3 Nguyễn Hữu Thịnh 605B4
003001 Anh văn 1 DT01 4 7 3 Nguyễn Trang Dung 604C6
003001 Anh văn 1 DT01 6 7 3 Nguyễn Trang Dung 604C6
003001 Anh văn 1 DT01 2 7 3 Nguyễn Trang Dung 604C6
003002 Anh văn 2 DT01 6 7 3 Huỳnh Thị Lan Anh 602C6
003002 Anh văn 2 DT01 4 7 3 Huỳnh Thị Lan Anh 602C6
003002 Anh văn 2 DT01 2 7 3 Huỳnh Thị Lan Anh 602C6
003002 Anh văn 2 DT02 3 7 3 Nguyễn Đình Tuấn 603C6
003002 Anh văn 2 DT02 4 7 3 Nguyễn Đình Tuấn 603C6
003002 Anh văn 2 DT02 6 7 3 Nguyễn Đình Tuấn 603C6
003003 Anh văn 3 DT01 2 4 3 Nguyễn Ngọc Liên Hương 601C6
003003 Anh văn 3 DT01 3 4 3 Nguyễn Ngọc Liên Hương 601C6
003003 Anh văn 3 DT01 4 4 3 Nguyễn Ngọc Liên Hương 601C6
003003 Anh văn 3 DT02 3 4 3 Đỗ Thị Lan 602C6
003003 Anh văn 3 DT02 5 4 3 Đỗ Thị Lan 602C6
003003 Anh văn 3 DT02 6 4 3 Đỗ Thị Lan 602C6
003004 Anh văn 4 DT01 4 4 3 Vũ Thị Thúy 603C6
003004 Anh văn 4 DT01 5 4 3 Vũ Thị Thúy 603C6
003004 Anh văn 4 DT01 6 4 3 Vũ Thị Thúy 603C6
003004 Anh văn 4 DT02 6 4 3 Nguyễn Hữu Tiên 402C6
003004 Anh văn 4 DT02 2 4 3 Nguyễn Hữu Tiên 402C6
003004 Anh văn 4 DT02 4 4 3 Nguyễn Hữu Tiên 402C6
003004 Anh văn 4 DT03 2 10 3 Nguyễn Hữu Hiếu 602C6
003004 Anh văn 4 DT03 4 10 3 Nguyễn Hữu Hiếu 602C6
003004 Anh văn 4 DT03 6 10 3 Nguyễn Hữu Hiếu 602C6
003004 Anh văn 4 DT04 5 4 3 Nguyễn Hoàng 604C6
003004 Anh văn 4 DT04 6 1 3 Nguyễn Hoàng 603C6
003004 Anh văn 4 DT04 3 1 3 Nguyễn Hoàng 603C6
003004 Anh văn 4 DT05 2 1 3 Nguyễn Thanh Thủy 601C6
003004 Anh văn 4 DT05 6 1 3 Nguyễn Thanh Thủy 601C6
003004 Anh văn 4 DT05 4 1 3 Nguyễn Thanh Thủy 601C6
004009 Giáo dục quốc phòng C01 2 13 4     TTNT1
004009 Giáo dục quốc phòng C01 8 13 4     TTNT1
004009 Giáo dục quốc phòng C01 7 13 4     TTNT1
004009 Giáo dục quốc phòng C01 6 13 4     TTNT1
004009 Giáo dục quốc phòng C01 5 13 4     TTNT1
004009 Giáo dục quốc phòng C01 4 13 4     TTNT1
004009 Giáo dục quốc phòng C01 3 13 4     TTNT1
004009 Giáo dục quốc phòng C01 4 7 6     TTNT47
004009 Giáo dục quốc phòng C01 6 7 6     TTNT11
004009 Giáo dục quốc phòng C01 8 7 6     TTNT11
004009 Giáo dục quốc phòng C01 5 7 6     TTNT11
004009 Giáo dục quốc phòng C01 7 7 6     TTNT11
004009 Giáo dục quốc phòng C01 3 7 6     TTNT47
004009 Giáo dục quốc phòng C01 2 7 6     TTNT47
004009 Giáo dục quốc phòng C01 4 1 6     TTNT47
004009 Giáo dục quốc phòng C01 6 1 6     TTNT11
004009 Giáo dục quốc phòng C01 8 1 6     TTNT11
004009 Giáo dục quốc phòng C01 5 1 6     TTNT11
004009 Giáo dục quốc phòng C01 7 1 6     TTNT11
004009 Giáo dục quốc phòng C01 3 1 6     TTNT47
004009 Giáo dục quốc phòng C01 2 1 6     TTNT47
006001 Giải tích 1 DT01 2 4 3 Trần Ngọc Diễm 210B1
006001 Giải tích 1 DT01 3 4 3 Trần Ngọc Diễm 210B1
006001 Giải tích 1 DT01 4 4 3 Trần Ngọc Diễm 210B1
006001 Giải tích 1 DT01 5 4 3 Trần Ngọc Diễm 210B1
006001 Giải tích 1 DT02 2 7 3 Đậu Thế Phiệt 210B1
006001 Giải tích 1 DT02 3 7 3 Đậu Thế Phiệt 210B1
006001 Giải tích 1 DT02 4 7 3 Đậu Thế Phiệt 210B1
006001 Giải tích 1 DT02 5 7 3 Đậu Thế Phiệt 210B1
006002 Giải tích 2 DT01 2 7 3 Nguyễn Bá Thi 203B1
006002 Giải tích 2 DT01 3 7 3 Nguyễn Bá Thi 203B1
006002 Giải tích 2 DT01 4 7 3 Nguyễn Bá Thi 203B1
006002 Giải tích 2 DT01 5 7 3 Nguyễn Bá Thi 203B1
006002 Giải tích 2 DT02 2 10 3 Lê Xuân Đại 301B1
006002 Giải tích 2 DT02 4 10 3 Lê Xuân Đại 301B1
006002 Giải tích 2 DT02 3 10 3 Lê Xuân Đại 301B1
006002 Giải tích 2 DT02 5 10 3 Lê Xuân Đại 301B1
006002 Giải tích 2 DT03 2 7 3 Lê Xuân Đại 301B1
006002 Giải tích 2 DT03 3 7 3 Lê Xuân Đại 301B1
006002 Giải tích 2 DT03 4 7 3 Lê Xuân Đại 301B1
006002 Giải tích 2 DT03 5 7 3 Lê Xuân Đại 301B1
006004 Đại số DT01 2 1 3 Nguyễn Hữu Hiệp 308B1
006004 Đại số DT01 3 1 3 Nguyễn Hữu Hiệp 308B1
006004 Đại số DT01 5 1 3 Nguyễn Hữu Hiệp 308B1
006005 Bài tập đại số DT01 0 0 0 Nguyễn Hữu Hiệp  
006006 Bài tập giải tích 1 DT01 0 0 0 Trần Ngọc Diễm  
006006 Bài tập giải tích 1 DT02 0 0 0 Đậu Thế Phiệt  
006018 Xác suất thống kê DT01 2 4 3 Nguyễn Đình Huy 303B1
006018 Xác suất thống kê DT01 4 4 3 Nguyễn Đình Huy 303B1
006018 Xác suất thống kê DT02 2 10 3 Nguyễn Đình Huy 303B1
006018 Xác suất thống kê DT02 4 10 3 Nguyễn Đình Huy 303B1
006018 Xác suất thống kê DT03 3 10 3 Nguyễn Đình Huy 303B1
006018 Xác suất thống kê DT03 5 10 3 Nguyễn Đình Huy 303B1
006018 Xác suất thống kê DT04 2 4 3 Nguyễn Bá Thi 301B1
006018 Xác suất thống kê DT04 4 4 3 Nguyễn Bá Thi 301B1
006023 Phương pháp tính DT01 6 10 3 Ngô Thu Lương 213B1
006023 Phương pháp tính DT01 4 10 3 Ngô Thu Lương 306B6
006023 Phương pháp tính DT02 2 7 3 Ngô Thu Lương 306B6
006023 Phương pháp tính DT02 4 7 3 Ngô Thu Lương 306B6
006043 Cơ sở toán ứng dụng DT01 2 10 3 Đậu Thế Phiệt 210B1
006043 Cơ sở toán ứng dụng DT01 4 10 3 Đậu Thế Phiệt 210B1
006046 Thống kê & ptích số liệu DT01 2 7 3 Nguyễn Tiến Dũng 303B1
006046 Thống kê & ptích số liệu DT01 4 7 3 Nguyễn Tiến Dũng 303B1
006105 Bài tập giải tích 2 DT01 0 0 0 Nguyễn Bá Thi  
006105 Bài tập giải tích 2 DT02 0 0 0 Lê Xuân Đại  
006105 Bài tập giải tích 2 DT03 0 0 0 Lê Xuân Đại  
006401 Giải tích 1 TT01 3 7 3 Nguyễn Quốc Lân 202A4A
006401 Giải tích 1 TT01 6 10 3 Nguyễn Quốc Lân 202A4A
006401 Giải tích 1 TT01 2 4 3 Nguyễn Quốc Lân 202A4B
006401 Giải tích 1 TT01 4 10 3 Nguyễn Quốc Lân 202A4B
006402 Giải tích 2 TT01 4 7 3 Nguyễn Quốc Lân 202A4B
006402 Giải tích 2 TT01 5 4 3 Nguyễn Quốc Lân 202A4B
006713 Toán 3 DT01 2 4 3 Nguyễn Hữu Hiệp 206B10
006713 Toán 3 DT01 3 4 3 Nguyễn Hữu Hiệp 206B10
006713 Toán 3 DT01 4 4 3 Nguyễn Hữu Hiệp 206B10
006713 Toán 3 DT01 5 4 3 Nguyễn Hữu Hiệp 206B10
006713 Toán 3 DT01 6 4 3 Nguyễn Hữu Hiệp 206B10
007001 Vật lý 1 DT01 2 4 3 Huỳnh Quang Linh 602B4
007001 Vật lý 1 DT01 4 10 3 Huỳnh Quang Linh 602B4
007002 Vật lý 2 DT01 3 7 3 Lý Anh 602B4
007002 Vật lý 2 DT01 2 10 3 Lý Anh 602B4
007005 Thí nghiệm vật lý DT01 6 1 3 Nguyễn Minh Châu PTNLY1
007005 Thí nghiệm vật lý DT01 4 1 3 Nguyễn Minh Châu PTNLY1
007005 Thí nghiệm vật lý DT02 3 1 3 Nguyễn Minh Châu PTNLY1
007005 Thí nghiệm vật lý DT02 5 1 3 Nguyễn Minh Châu PTNLY1
007005 Thí nghiệm vật lý DT03 2 1 3 Nguyễn Đình Quang PTNLY
007005 Thí nghiệm vật lý DT03 4 1 3 Nguyễn Đình Quang PTNLY
007005 Thí nghiệm vật lý DT04 3 1 3 Nguyễn Đình Quang PTNLY
007005 Thí nghiệm vật lý DT04 5 1 3 Nguyễn Đình Quang PTNLY
007025 Cảm biến & kt đo lường DT01 2 1 3 Đinh Sơn Thạch 201B1
007025 Cảm biến & kt đo lường DT01 4 1 3 Đinh Sơn Thạch 201B1
007113 Bài tập vật lý 1 DT01 5 7 3 Nguyễn Thị Minh Hương 602B4
007113 Bài tập vật lý 1 DT01 6 4 3 Nguyễn Thị Minh Hương 602B4
007114 Bài tập vật lý 2 DT01 6 10 3 Phan Ngọc Khương Cát 602B4
007114 Bài tập vật lý 2 DT01 4 4 3 Phan Ngọc Khương Cát 404C4
007302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0 Lê Cao Đăng  
007601 Vật lý DT01 4 4 3 Trần Thị Bích Thủy 201B1
007601 Vật lý DT01 2 4 3 Trần Thị Bích Thủy 201B1
007601 Vật lý DT01 6 4 3 Trần Thị Bích Thủy 201B1
008001 Pháp luật Việt Nam đ/c DT01 3 1 3 Vũ Thị Bích Hường 212B1
008001 Pháp luật Việt Nam đ/c DT01 5 4 3 Vũ Thị Bích Hường 505B4
008001 Pháp luật Việt Nam đ/c DT02 5 1 3 Vũ Thị Bích Hường 505B4
008001 Pháp luật Việt Nam đ/c DT02 3 4 3 Vũ Thị Bích Hường 212B1
200036 TT điện - điện tử 1(CK) DT01 3 4 3 Hà Xuân Cờ 203C1
200036 TT điện - điện tử 1(CK) DT01 5 4 3 Hà Xuân Cờ 203C1
200064 Thực tập kỹ thuật DT01 2 7 5     XCK
200064 Thực tập kỹ thuật DT01 4 7 5     XCK
201001 Cơ học lý thuyết DT01 2 1 3 Trương Tích Thiện 313B1
201001 Cơ học lý thuyết DT01 3 1 3 Trương Tích Thiện 313B1
201001 Cơ học lý thuyết DT01 4 1 3 Trương Tích Thiện 313B1
201002 Thực tập kỹ thuật A01 0 0 0 Nguyễn Thanh Nhã  
201010 Cơ học ứng dụng DT01 3 1 3 Vũ Công Hòa 306B4
201010 Cơ học ứng dụng DT01 5 1 3 Vũ Công Hòa 306B4
201010 Cơ học ứng dụng DT01 6 1 3 Vũ Công Hòa 306B4
201010 Cơ học ứng dụng DT02 3 4 3 Nguyễn Thanh Nhã 306B4
201010 Cơ học ứng dụng DT02 5 4 3 Nguyễn Thanh Nhã 306B4
201010 Cơ học ứng dụng DT02 6 4 3 Nguyễn Thanh Nhã 306B4
201103 Bài tập cơ lý thuyết DT01 0 0 0 Trương Tích Thiện  
201302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0 Vũ Công Hòa  
202001 TN k/thuật thủy lực&knén DT01 2 4 3 Lâm Gia Huấn 201XC1
202001 TN k/thuật thủy lực&knén DT01 4 4 3 Lâm Gia Huấn 201XC1
202001 TN k/thuật thủy lực&knén DT02 3 4 3 Lâm Gia Huấn 201XC1
202001 TN k/thuật thủy lực&knén DT02 5 4 3 Lâm Gia Huấn 201XC1
202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén DT01 4 7 3 Trương Quốc Thanh 403C4
202010 Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén DT01 6 7 3 Trương Quốc Thanh 403C4
202118 KT an toàn & môi trường DT01 3 4 3 Huỳnh Hữu Nghị 402C5
202118 KT an toàn & môi trường DT01 5 4 3 Huỳnh Hữu Nghị 402C5
202302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
202302 Thực tập tốt nghiệp TNCK 0 0 0      
203001 T/tập kỹ thuật ngành mxd A01 0 0 0      
203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển DT01 2 7 3 Huỳnh Công Lớn 401C4
203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển DT01 4 7 3 Huỳnh Công Lớn 401C4
203006 KT rung trong máy x/dựng DT01 7 4 3 Nguyễn Hồng Ngân 503C4
203006 KT rung trong máy x/dựng DT01 8 4 3 Nguyễn Hồng Ngân 503C4
203302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
204056 Thực tập kỹ thuật (SOI) A01 0 0 0 Nguyễn Lệ Nga  
204057 Thực tập kỹ thuật (INN) A01 0 0 0 Đào Duy Thái  
204302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0 Bùi Mai Hương  
206150 Lý thuyết ô tô DT01 2 7 3 Trần Hữu Nhân 301B4
206150 Lý thuyết ô tô DT01 4 7 3 Trần Hữu Nhân 301B4
206150 Lý thuyết ô tô DT01 6 7 3 Trần Hữu Nhân 301B4
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT15
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT19
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT19
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT15
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT15
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT15
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT19
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT14
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT15
206302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT19
208007 LT tthủy 2(động lực học) DT01 2 4 3 Lê Tất Hiển 302B4
208007 LT tthủy 2(động lực học) DT01 5 4 3 Lê Tất Hiển 302B4
208007 LT tthủy 2(động lực học) DT01 3 4 3 Lê Tất Hiển 302B4
208024 Vẽ kỹ thuật giao thông DT01 3 7 3 Nguyễn Vương Chí 302B4
208024 Vẽ kỹ thuật giao thông DT01 5 7 3 Nguyễn Vương Chí 302B4
208302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
209017 Nguyên lý máy DT01 2 7 3 Phạm Huy Hoàng 402C4
209017 Nguyên lý máy DT01 3 7 3 Phạm Huy Hoàng 402C4
209017 Nguyên lý máy DT01 4 7 3 Phạm Huy Hoàng 402C4
209021 Chi tiết máy DT01 2 4 3 Phan Tấn Tùng 402C4
209021 Chi tiết máy DT01 3 4 3 Phan Tấn Tùng 402C4
209021 Chi tiết máy DT01 4 4 3 Phan Tấn Tùng 304C5
209037 Vẽ Cơ Khí DT01 5 7 3 Nguyễn Văn Thạnh 301C4
209037 Vẽ Cơ Khí DT01 6 7 3 Nguyễn Văn Thạnh 301C4
209302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
210014 Nhiệt động lực học Kt DT01 3 10 3 Nguyễn Thị Minh Trinh 401C4
210014 Nhiệt động lực học Kt DT01 5 4 3 Nguyễn Thị Minh Trinh 301C4
210014 Nhiệt động lực học Kt DT02 2 10 3 Võ Kiến Quốc 402C5
210014 Nhiệt động lực học Kt DT02 4 10 3 Võ Kiến Quốc 402C5
210015 Truyền nhiệt DT01 6 4 3 Hà Anh Tùng 302C5
210015 Truyền nhiệt DT01 4 4 3 Hà Anh Tùng 301C5
210302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
211008 Thựctập c/khí đạicương 1 DT01 5 7 5     XCK
211008 Thựctập c/khí đạicương 1 DT01 6 7 5     XCK
213039 Cơ học chất lỏng và khí DT01 2 7 3 Lê Thị Hồng Hiếu 302C5
213039 Cơ học chất lỏng và khí DT01 4 7 3 Lê Thị Hồng Hiếu 302C5
213039 Cơ học chất lỏng và khí DT01 6 7 3 Lê Thị Hồng Hiếu 302C5
213302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0 Lê Thị Tuyết Nhung  
213707 Máy cánhdẫn &máytl ttích DT01 4 1 3 Trần Tiến Anh 206B10
213707 Máy cánhdẫn &máytl ttích DT01 6 1 3 Trần Tiến Anh 206B10
213707 Máy cánhdẫn &máytl ttích DT01 2 1 3 Trần Tiến Anh 206B10
214050 Thực Tập Đại Cương A01 8 7 6     TTTNC2
214050 Thực Tập Đại Cương A01 8 1 6     TTNT1
214050 Thực Tập Đại Cương A01 6 7 6     TTNT20
214050 Thực Tập Đại Cương A01 4 7 6     TTNT16
214050 Thực Tập Đại Cương A01 2 7 6     TTNT20
214050 Thực Tập Đại Cương A01 5 7 6     TTNT20
214050 Thực Tập Đại Cương A01 7 7 6     TTNT19
214050 Thực Tập Đại Cương A01 3 7 6     TTNT16
214050 Thực Tập Đại Cương A01 5 1 6     TTNT20
214050 Thực Tập Đại Cương A01 7 1 6     TTNT20
214050 Thực Tập Đại Cương A01 4 1 6     TTNT16
214050 Thực Tập Đại Cương A01 6 1 6     TTNT20
214050 Thực Tập Đại Cương A01 2 1 6     TTNT16
214050 Thực Tập Đại Cương A01 3 1 6     TTNT16
214050 Thực Tập Đại Cương A01 8 13 4     TTNT1
214050 Thực Tập Đại Cương A01 7 13 4     TTNT1
214050 Thực Tập Đại Cương A01 6 13 4     TTNT1
214050 Thực Tập Đại Cương A01 5 13 4     TTNT1
214050 Thực Tập Đại Cương A01 4 13 4     TTNT1
214050 Thực Tập Đại Cương A01 3 13 4     TTNT1
214050 Thực Tập Đại Cương A01 2 13 4     TTNT1
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT21
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT21
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT21
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT21
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 7 6     TTNT1
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT17
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT16
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT21
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT21
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 1 6     TTNT21
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT21
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT19
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT17
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT17
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 13 4     TTNT1
214302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 13 4     TTNT1
215133 Thực tập kỹ thuật A01 0 0 0 Nguyễn Văn Xuân  
215302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
215752 Thực tập kỹ thuật A01 0 0 0 Lưu Tuấn Anh  
216302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0 Đàm Văn Hoàng  
217302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0 Nguyễn Vũ Uyên Nhi  
218302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
218302 Thực tập tốt nghiệp TNCK 0 0 0      
218752 Thực tập kỹ thuật P01 0 0 0      
260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý CD01 4 4 3 Võ Thế Sơn 402C5
260601 Vật liệu & c/nghệ xử lý CD01 6 4 3 Võ Thế Sơn 402C5
260603 Cơ kỹ thuật CD01 4 10 3 Phạm Huy Hoàng 302C5
260603 Cơ kỹ thuật CD01 3 10 3 Phạm Huy Hoàng 302C5
260603 Cơ kỹ thuật CD01 6 1 3 Phạm Huy Hoàng 302C5
260605 Sức bền vật liệu CD01 7 7 3 Đặng Anh Duy 302C5
260605 Sức bền vật liệu CD01 8 4 3 Đặng Anh Duy 302C5
260608 Nhiệt động lực học CD01 4 1 3 Nguyễn Thị Minh Trinh 302C5
260608 Nhiệt động lực học CD01 5 10 3 Nguyễn Thị Minh Trinh 302C5
260612 Truyền động khí nén 1 CD01 2 1 3 Lê Hoàng Thiện 403C6
260612 Truyền động khí nén 1 CD01 8 7 3 Lê Hoàng Thiện 403C6
260620 Lập trình PLC CD01 2 10 3 Nguyễn Thanh Trương 401C6
260620 Lập trình PLC CD01 3 7 3 Nguyễn Thanh Trương 401C6
260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 CD01 2 7 3 Nguyễn Thanh Trương PH3
260623 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 CD01 3 4 3 Nguyễn Thanh Trương PH3
260624 Quản lý công nghiệp CD01 3 1 3 Đặng Anh Duy 602C6
260624 Quản lý công nghiệp CD01 8 1 3 Đặng Anh Duy 602C6
260627 Kỹ thuật số CD01 5 1 3 Lê Quang Ngọc 403C6
260627 Kỹ thuật số CD01 6 7 3 Lê Quang Ngọc 403C6
260635 Kỹ thuật số (BT) CD01 5 4 3 Lê Quang Ngọc XDTUIT
260635 Kỹ thuật số (BT) CD01 6 10 3 Lê Quang Ngọc XDTUIT
260642 Truyền động khí nén 1(BT CD01 2 4 3 Lê Hoàng Thiện XKNUIT
260642 Truyền động khí nén 1(BT CD01 8 10 3 Lê Hoàng Thiện XKNUIT
260645 Lập trình PLC (bt) CD01 4 7 3 Nguyễn Thanh Trương PTNUIT
260645 Lập trình PLC (bt) CD01 5 7 3 Nguyễn Thanh Trương PTNUIT
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 5 7 6     TTNT42
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 3 7 6     TTNT36
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 6 7 6     TTNT43
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 4 7 6     TTNT40
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 2 7 6     TTNT40
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 4 1 6     TTNT38
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 2 1 6     TTNT40
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 5 1 6     TTNT42
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 6 1 6     TTNT43
260661 Thực tập tốt nghiệp C01 3 1 6     TTNT38
300003 Địa vật lý giếng khoan QT01 4 4 3 Nguyễn Xuân Khá 410A4
300003 Địa vật lý giếng khoan QT01 3 4 3 Nguyễn Xuân Khá 410A4
300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí QT01 3 4 3 Tạ Quốc Dũng 415A4
300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí QT01 4 4 3 Tạ Quốc Dũng 415A4
300004 Cơ sở kỹ thuật dầu khí QT01 2 4 3 Tạ Quốc Dũng 415A4
300005 Tin học ứng dụng QT01 6 4 3 Thái Bá Ngọc 202B8
300005 Tin học ứng dụng QT01 5 1 3 Thái Bá Ngọc 202B8
300006 Kỹ thuật an toàn laođộng DT01 2 7 3 Thái Võ Trang 203B8
300006 Kỹ thuật an toàn laođộng DT01 6 10 3 Thái Võ Trang 203B8
300008 Công nghệ khoan dầu khí QT01 5 4 3 Đỗ Quang Khánh 406A4
300008 Công nghệ khoan dầu khí QT01 2 4 3 Đỗ Quang Khánh 508A4
300008 Công nghệ khoan dầu khí QT01 4 1 3 Đỗ Quang Khánh 410A4
300302 Thực tập tốt nghiệp 142 0 0 0      
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT46
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 7 6     TTNT20
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT41
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT41
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT46
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT20
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT40
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT46
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT46
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT46
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT46
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 1 6     TTNT3
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT41
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT41
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
300302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 13 4     TTNT1
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 4 7 6     TTNT46
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 6 7 6     TTNT52
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 8 7 6     TTNT52
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 5 7 6     TTNT52
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 7 7 6     TTNT37
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 3 7 6     TTNT46
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 2 7 6     TTNT46
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 4 1 6     TTNT46
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 6 1 6     TTNT52
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 8 1 6     TTNT52
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 5 1 6     TTNT52
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 7 1 6     TTNT37
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 3 1 6     TTNT42
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 2 1 6     TTNT46
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 2 13 4     TTNT1
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 3 13 4     TTNT1
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 4 13 4     TTNT1
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 5 13 4     TTNT1
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 6 13 4     TTNT1
301002 Thực tập địa chất cơ sở A01 7 13 4     TTNT1
301108 Thực tập khoan QT01 0 0 0 Hoàng Trọng Quang  
301302 Thực tập tốt nghiệp 142 0 0 0      
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT22
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT47
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT42
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT47
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 7 6     TTNT3
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT42
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT42
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT42
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT42
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT47
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT21
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT40
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT47
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 1 6     TTNT4
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
301302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 13 4     TTNT1
302302 Thực tập tốt nghiệp 142 0 0 0      
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 7 6     TTNT4
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT48
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT43
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT43
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT48
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT43
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT63
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT48
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT43
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT48
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 1 6     TTNT5
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT43
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT43
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT22
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 13 4     TTNT1
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
302302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT44
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT44
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT50
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 7 6     TTNT50
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT50
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT44
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT36
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT50
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT44
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT50
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT44
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT44
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT63
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 1 6     TTNT6
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 13 4     TTNT1
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
303302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
305302 Thực tập tốt nghiệp 142 0 0 0      
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT45
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT51
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT51
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT45
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT51
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 7 6     TTNT5
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT45
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT45
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT51
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 1 6     TTNT51
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT51
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT41
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT36
305302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT45
400302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
400304 Thực tập kỹ thuật (KTD) A01 0 0 0      
401043 TN điện tử công suất DT01 3 1 3 Nguyễn Bảo Anh 112B1
401043 TN điện tử công suất DT01 5 1 3 Nguyễn Bảo Anh 112B1
401043 TN điện tử công suất DT02 2 1 3 Lê Châu Duy 112B1
401043 TN điện tử công suất DT02 4 1 3 Lê Châu Duy 112B1
401043 TN điện tử công suất DT03 7 1 3 Lê Châu Duy 112B1
401043 TN điện tử công suất DT03 8 1 3 Lê Châu Duy 112B1
402001 Kỹ thuật điện tử C DT01 3 4 3 Phan Võ Kim Anh 211B1
402001 Kỹ thuật điện tử C DT01 5 4 3 Phan Võ Kim Anh 211B1
402001 Kỹ thuật điện tử C DT01 4 4 3 Phan Võ Kim Anh 211B1
402002 Kỹ thuật số DT01 4 4 3 Võ Thị Thu Hồng 305B1
402002 Kỹ thuật số DT01 6 4 3 Võ Thị Thu Hồng 305B1
402002 Kỹ thuật số DT01 2 4 3 Võ Thị Thu Hồng 305B1
402024 Kỹ thuật điện tử DT01 3 4 3 Trần Tấn Phúc 305B1
402024 Kỹ thuật điện tử DT01 5 4 3 Trần Tấn Phúc 305B1
402030 Vi xử lý DT01 2 4 3 Tống Văn On 313B1
402030 Vi xử lý DT01 4 4 3 Tống Văn On 313B1
402030 Vi xử lý DT01 6 4 3 Tống Văn On 313B1
402109 Kỹ thuật số - vi xử lý DT01 3 10 3 Trần Tấn Phúc 214B1
402109 Kỹ thuật số - vi xử lý DT01 5 10 3 Trần Tấn Phúc 214B1
402114 Thí nghiệm vi xử lý DT01 4 7 3 Trần Văn Hoàng 202B3
402114 Thí nghiệm vi xử lý DT01 5 7 3 Trần Văn Hoàng 202B3
402114 Thí nghiệm vi xử lý DT02 5 10 3 Trần Văn Hoàng 202B3
402114 Thí nghiệm vi xử lý DT02 4 10 3 Trần Văn Hoàng 202B3
402121 Dụng cụ bán dẫn DT01 2 4 3 Trần Hoàng Quân 309B1
402121 Dụng cụ bán dẫn DT01 4 4 3 Trần Hoàng Quân 309B1
402121 Dụng cụ bán dẫn DT01 6 4 3 Trần Hoàng Quân 309B1
402401 Linh kiện bán dẫn TT01 5 1 3 Hồ Trung Mỹ 202A4A
402401 Linh kiện bán dẫn TT01 3 10 3 Hồ Trung Mỹ 415A4
403004 Bảo vệ Relay Trong Htd DT01 4 14 3 Đặng Tuấn Khanh 309B1
403004 Bảo vệ Relay Trong Htd DT01 2 14 3 Đặng Tuấn Khanh 309B1
403751 Thực tập công nhân P01 0 0 0      
403752 Thực tập kỹ thuật P01 0 0 0      
404001 Tín hiệu & hệ thống DT01 2 7 3 Trần Quang Việt 313B1
404001 Tín hiệu & hệ thống DT01 3 7 3 Trần Quang Việt 313B1
404001 Tín hiệu & hệ thống DT01 5 7 3 Trần Quang Việt 313B1
404001 Tín hiệu & hệ thống DT02 7 10 3 Hoàng Minh Trí 308B1
404001 Tín hiệu & hệ thống DT02 8 1 3 Hoàng Minh Trí 213B1
404001 Tín hiệu & hệ thống DT02 6 14 3 Hoàng Minh Trí 213B1
404004 Trường điện từ DT01 2 10 3 Lê Minh Cường 212B1
404004 Trường điện từ DT01 4 10 3 Lê Minh Cường 212B1
404004 Trường điện từ DT01 6 10 3 Lê Minh Cường 212B1
404004 Trường điện từ DT02 4 7 3 Trần Quang Việt 313B1
404004 Trường điện từ DT02 3 4 3 Trần Quang Việt 313B1
404004 Trường điện từ DT02 5 4 3 Trần Quang Việt 313B1
404010 Thí nghiệm mạch điện tử DT01 2 4 3 Nguyễn Phước Bảo Duy 102B3
404026 Thí nghiệm đo điện tử DT01 2 7 3 Nguyễn Thanh Phương 102B3
404026 Thí nghiệm đo điện tử DT02 2 10 3 Nguyễn Thanh Phương 102B3
404036 Giải tích mạch DT01 5 7 3 Hoàng Minh Trí 212B1
404036 Giải tích mạch DT01 6 7 3 Hoàng Minh Trí 210B1
404036 Giải tích mạch DT01 7 7 3 Hoàng Minh Trí 210B1
404036 Giải tích mạch DT01 8 7 3 Hoàng Minh Trí 210B1
404036 Giải tích mạch DT02 6 1 3 Trần Thanh Mai 308B1
404036 Giải tích mạch DT02 4 1 3 Trần Thanh Mai 308B1
404036 Giải tích mạch DT02 8 1 3 Trần Thanh Mai 215B1
404036 Giải tích mạch DT02 7 7 3 Trần Thanh Mai 215B1
404037 Toán kỹ thuật DT01 2 7 3 Nguyễn Phước Bảo Duy 215B1
404037 Toán kỹ thuật DT01 4 7 3 Nguyễn Phước Bảo Duy 215B1
405001 Mạch điện tử DT01 2 1 3 Hồ Văn Khương 309B1
405001 Mạch điện tử DT01 4 1 3 Hồ Văn Khương 309B1
405001 Mạch điện tử DT01 5 1 3 Hồ Văn Khương 309B1
405002 Truyền số liệu & mạng DT01 6 10 3 Đinh Quốc Hùng 211B1
405002 Truyền số liệu & mạng DT01 7 10 3 Đinh Quốc Hùng 211B1
405002 Truyền số liệu & mạng DT01 4 10 3 Đinh Quốc Hùng 211B1
405003 Mạch điện tử thông tin DT01 6 14 3 Đỗ Hồng Tuấn 211B1
405003 Mạch điện tử thông tin DT01 7 1 3 Đỗ Hồng Tuấn 211B1
405003 Mạch điện tử thông tin DT01 8 1 3 Đỗ Hồng Tuấn 211B1
405004 Mạch điện tử nâng cao DT01 2 14 3 Nguyễn Thanh Tuấn 211B1
405004 Mạch điện tử nâng cao DT01 4 14 3 Nguyễn Thanh Tuấn 211B1
405023 Mạch điện tử 1 DT01 3 1 3 Chế Viết Nhật Anh 211B1
405023 Mạch điện tử 1 DT01 5 1 3 Chế Viết Nhật Anh 211B1
405023 Mạch điện tử 1 DT01 2 1 3 Chế Viết Nhật Anh 211B1
405023 Mạch điện tử 1 DT01 4 1 3 Chế Viết Nhật Anh 211B1
405026 Hệ thống viễn thông DT01 2 4 3 Hồ Văn Khương 301B4
405026 Hệ thống viễn thông DT01 3 4 3 Hồ Văn Khương 301B4
405026 Hệ thống viễn thông DT01 5 4 3 Hồ Văn Khương 301B4
405108 T/nghiệm truyền số liệu DT01 4 10 3 Nguyễn Tấn Phát 209B1
405108 T/nghiệm truyền số liệu DT01 5 4 3 Nguyễn Tấn Phát 209B1
405108 T/nghiệm truyền số liệu DT02 4 7 3 Nguyễn Tấn Phát 209B1
405108 T/nghiệm truyền số liệu DT02 5 1 3 Nguyễn Tấn Phát 209B1
405109 Xử lý số tín hiệu DT01 2 10 3 Nguyễn Thanh Tuấn 308B1
405109 Xử lý số tín hiệu DT01 4 10 3 Nguyễn Thanh Tuấn 308B1
405110 TN xử lý số tín hiệu DT01 2 4 3 Vương Phát 112B3
405401 Xử lý tín hiệu tương tự TT01 5 10 3 Đỗ Hồng Tuấn 202A4A
405401 Xử lý tín hiệu tương tự TT01 6 1 3 Đỗ Hồng Tuấn 202A4A
405401 Xử lý tín hiệu tương tự TT01 2 7 3 Đỗ Hồng Tuấn 202A4A
405404 Mạch điện tử TT01 5 7 3 Hồ Văn Khương 202A4A
405404 Mạch điện tử TT01 2 10 3 Hồ Văn Khương 202A4B
405404 Mạch điện tử TT01 3 1 3 Hồ Văn Khương 202A4A
405406 Xử lý số tín hiệu TT01 5 1 3 Lê Tiến Thường 202A4B
405406 Xử lý số tín hiệu TT01 3 10 3 Lê Tiến Thường 202A4A
406009 Kỹ thuật điện DT01 3 4 3 Nguyễn Kim Đính 305B8
406009 Kỹ thuật điện DT01 5 4 3 Nguyễn Kim Đính 305B8
406009 Kỹ thuật điện DT02 2 4 3 Nguyễn Thế Kiệt 305B8
406009 Kỹ thuật điện DT02 4 4 3 Nguyễn Thế Kiệt 305B8
407402 Cơ sở hệ thống máy tính TT01 4 4 3 Đặng Thành Tín 202A4A
407402 Cơ sở hệ thống máy tính TT01 3 4 3 Đặng Thành Tín 202A4A
407402 Cơ sở hệ thống máy tính TT01 6 4 3 Đặng Thành Tín 202A4A
407412 Intro tocomputer sys(lab TT01 0 0 0      
408001 Biến đổi n/lượng điện cơ DT01 5 7 3 Mai Bá Lộc 302B1
408001 Biến đổi n/lượng điện cơ DT01 6 7 3 Mai Bá Lộc 302B1
408001 Biến đổi n/lượng điện cơ DT02 7 4 3 Nguyễn Quang Nam 211B1
408001 Biến đổi n/lượng điện cơ DT02 8 4 3 Nguyễn Quang Nam 211B1
408002 TN biến đổi nl điện cơ DT01 3 1 3 Nguyễn Thanh Tâm PTNKTD
408002 TN biến đổi nl điện cơ DT01 6 1 3 Nguyễn Thanh Tâm PTNKTD
408002 TN biến đổi nl điện cơ DT02 3 4 3 Nguyễn Thanh Tâm PTNKTD
408002 TN biến đổi nl điện cơ DT02 6 4 3 Nguyễn Thanh Tâm PTNKTD
408003 Máy điện DT01 4 7 3 Trương Sa Sanh 302B4
408003 Máy điện DT01 3 7 3 Trương Sa Sanh 315B1
408003 Máy điện DT01 6 7 3 Trương Sa Sanh 315B1
408005 Thí nghiệm máy điện DT01 4 1 3 Nguyễn Thanh Tâm PTNKTD
408005 Thí nghiệm máy điện DT01 2 1 3 Nguyễn Thanh Tâm PTNKTD
408402 Mạch công suất & điện cơ TT01 2 1 3 Nguyễn Quang Nam 202A4A
408402 Mạch công suất & điện cơ TT01 4 1 3 Nguyễn Quang Nam 202A4A
409001 Cơ sở tự động DT01 2 4 3 Bùi Thanh Huyền 314B1
409001 Cơ sở tự động DT01 4 4 3 Bùi Thanh Huyền 314B1
409001 Cơ sở tự động DT01 6 4 3 Bùi Thanh Huyền 314B1
409003 TN kỹ thuật điều khiển DT01 7 10 3 Nguyễn Tuấn An TNDKTD
409302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
409304 Thực tập kỹ thuật (TD) A01 0 0 0 Đặng Anh Tùng  
440302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) A01 0 0 0      
501001 Tin học đại cương DT01 3 4 3 Võ Thanh Hùng 502C4
501001 Tin học đại cương DT01 5 4 3 Võ Thanh Hùng 502C4
501001 Tin học đại cương DT02 6 4 3 Nguyễn Thanh Tùng 503C4
501001 Tin học đại cương DT02 2 4 3 Nguyễn Thanh Tùng 502C4
501001 Tin học đại cương DT03 2 4 3 Nguyễn Hồng Nam 301C5
501001 Tin học đại cương DT03 3 4 3 Nguyễn Hồng Nam 301C5
501127 Kỹ thuật lập trình DT01 3 4 3 Vương Bá Thịnh 304C5
501127 Kỹ thuật lập trình DT01 5 4 3 Vương Bá Thịnh 304C5
501129 Thực hành KT lập trình DT01 4 7 3     104C6
501129 Thực hành KT lập trình DT01 6 7 3     103C6
501129 Thực hành KT lập trình DT02 4 1 3 Vương Bá Thịnh 103C6
501129 Thực hành KT lập trình DT02 6 1 3 Vương Bá Thịnh 103C6
501133 Thực hành tin học DT01 6 4 3 Võ Thanh Hùng 103C6
501133 Thực hành tin học DT02 6 4 3     TNB1
501133 Thực hành tin học DT03 6 4 3     NETLAB
501133 Thực hành tin học DT04 4 4 3     104C6
501133 Thực hành tin học DT05 4 4 3 Nguyễn Thanh Tùng 103C6
501133 Thực hành tin học DT06 4 4 3     NETLAB
501133 Thực hành tin học DT07 4 4 3     511A4
501133 Thực hành tin học DT08 4 4 3 Nguyễn Hồng Nam TNB1
501133 Thực hành tin học DT09 4 4 3     PTHTH3
501302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
501704 Cấu trúc dữ liệu nângcao DT01 3 7 3 Nguyễn Trung Trực 206B10
501704 Cấu trúc dữ liệu nângcao DT01 5 7 3 Nguyễn Trung Trực 206B10
503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật DT01 3 7 3 Vương Bá Thịnh 302C5
503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật DT01 5 7 3 Vương Bá Thịnh 302C5
503002 Hệ cơ sở dữ liệu QT01 3 4 3 Đặng Trần Khánh 203A4
503002 Hệ cơ sở dữ liệu QT01 5 4 3 Đặng Trần Khánh 203A4
503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt DT01 4 7 3     P2A5
503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt DT01 6 10 3     P1A5
503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt DT02 6 7 3 Vương Bá Thịnh P1A5
503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt DT02 4 10 3 Vương Bá Thịnh P1A5
503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) QT01 6 1 3 Đặng Trần Khánh 511A4
503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) QT01 5 7 3 Đặng Trần Khánh 511A4
504302 Thực tập tốt nghiệp A01 0 0 0      
505003 N/lý ngôn ngữ lập trình QT01 4 4 3 Nguyễn Hứa Phùng 203A4
505003 N/lý ngôn ngữ lập trình QT01 2 4 3 Nguyễn Hứa Phùng 203A4
505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) QT01 6 4 3 Nguyễn Hứa Phùng 511A4
505016 Nglý ngônngữ ltrình (BT) QT01 4 7 3 Nguyễn Hứa Phùng 511A4
505021 Thực tập công nghiệp 1 A01 0 0 0      
505022 Thực tập công nghiệp 2 A01 0 0 0      
600001 Thực tập nhận thức A01 5 7 6     TTNT44
600001 Thực tập nhận thức A01 6 7 6     TTNT44
600001 Thực tập nhận thức A01 5 1 6     TTNT44
600001 Thực tập nhận thức A01 6 1 6     TTNT44
601010 C/bằng v/chất& cb nlượng QT01 2 10 3 Phạm Hồ Mỹ Phương 202A4A
601010 C/bằng v/chất& cb nlượng QT01 4 7 3 Phạm Hồ Mỹ Phương 202A4A
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT17
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT22
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT18
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT22
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT17
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT18
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT22
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT18
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT18
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT22
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
601302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
602011 Hóa phân tích DT01 2 4 3 Nguyễn Thị Thu Vân 302B2
602011 Hóa phân tích DT01 4 4 3 Nguyễn Thị Thu Vân 302B2
602013 Hóa lý 1 DT01 4 4 3 Ngô Mạnh Thắng 305B4
602013 Hóa lý 1 DT01 6 4 3 Ngô Mạnh Thắng 305B4
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT63
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT63
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT63
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT19
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT18
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT63
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT63
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT19
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT19
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT63
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
602302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
603002 Thực tập công nghệ A01 0 0 0 Nguyễn Thị Hiền  
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT20
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT36
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT36
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT19
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT19
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT17
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT36
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT20
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT20
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6 Nguyễn Thị Hiền TTNT36
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
603302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
604001 Hóa học đại cương A DT01 6 7 3 Lê Minh Viễn 502B4
604001 Hóa học đại cương A DT01 4 7 3 Lê Minh Viễn 502B4
604001 Hóa học đại cương A DT01 2 7 3 Lê Minh Viễn 502B4
604002 Hóa học đại cương B DT01 3 4 3 Huỳnh Kỳ Phương Hạ 305B4
604002 Hóa học đại cương B DT01 5 4 3 Huỳnh Kỳ Phương Hạ 305B4
604009 Hóa vô cơ DT01 2 1 3 Nguyễn Tuấn Anh 302B2
604009 Hóa vô cơ DT01 5 7 3 Nguyễn Tuấn Anh 302B2
604048 Bài tập hóa đại cương A DT01 0 0 0 Lê Minh Viễn  
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT37
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT37
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT37
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT21
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT21
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT19
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT37
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT21
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT21
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT37
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
604302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
604601 Hóa đại cương DT01 3 7 3 Nguyễn Trương Xuân Minh 301B4
604601 Hóa đại cương DT01 5 7 3 Nguyễn Trương Xuân Minh 301B4
605004 PP số trong c/nghệ h/học QT01 2 10 3 Nguyễn Tuấn Anh 410A4
605004 PP số trong c/nghệ h/học QT01 3 10 3 Nguyễn Tuấn Anh 506A4
605037 Kỹ thuật phản ứng QT01 5 7 3 Lê Thị Kim Phụng 203A4
605037 Kỹ thuật phản ứng QT01 2 7 3 Lê Thị Kim Phụng 410A4
605067 Truyền khối A QT01 6 7 3 Vũ Bá Minh 410A4
605067 Truyền khối A QT01 3 7 3 Vũ Bá Minh 406A4
605067 Truyền khối A QT01 5 10 3 Vũ Bá Minh 410A4
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 6 7 6     TTNT45
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 4 7 6     TTNT38
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 2 7 6     TTNT38
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 5 7 6     TTNT45
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 3 7 6     TTNT38
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 5 1 6     TTNT45
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 3 1 6     TTNT45
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 6 1 6     TTNT45
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 2 1 6     TTNT39
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 4 1 6     TTNT40
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 6 13 4     TTNT1
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 5 13 4     TTNT1
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 4 13 4     TTNT1
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 3 13 4     TTNT1
605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 2 13 4     TTNT1
605114 Truyền khối B DT01 3 1 3 Trịnh Văn Dũng 302B2
605114 Truyền khối B DT01 5 1 3 Trịnh Văn Dũng 302B2
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT38
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT22
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT22
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT38
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT18
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT38
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT22
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT38
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT22
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT20
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
605302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT63
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT39
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT63
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT39
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT20
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT39
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT63
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT63
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT39
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT22
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
606302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
607105 S/lý & m/dịch học người QT01 6 10 3 Nguyễn Kim Minh Tâm 508A4
607105 S/lý & m/dịch học người QT01 3 10 3 Nguyễn Kim Minh Tâm 507A4
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT22
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT40
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT36
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT40
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT36
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT37
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT41
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT36
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT36
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT41
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
607302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT43
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT41
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT41
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT37
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT37
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT39
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT40
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT37
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT39
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT43
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
608302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
610001 Môi trường và con người DT01 3 4 3 Lâm Văn Giang 204B8
610001 Môi trường và con người DT01 5 4 3 Lâm Văn Giang 204B8
610108 Iso 14000& kiểm toán Mtr DT01 3 4 3 Hà Dương Xuân Bảo 303B8
610108 Iso 14000& kiểm toán Mtr DT01 6 4 3 Hà Dương Xuân Bảo 303B8
610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn DT01 2 4 3 Đinh Quốc Túc 304B8
610111 An toàn Ld &vsinh Mtr Cn DT01 4 4 3 Đinh Quốc Túc 304B8
610302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
610302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
610302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
610302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
610302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
611005 Các qt hh &hl trong ktmt DT01 3 1 3 Dư Mỹ Lệ 203B8
611005 Các qt hh &hl trong ktmt DT01 4 1 3 Dư Mỹ Lệ 203B8
611302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
611302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
611302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
611302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
611302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT01 2 4 3 Trần Thị Phương Thảo 203B8
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT01 4 4 3 Trần Thị Phương Thảo 203B8
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT02 2 4 3 Hàng Lê Cẩm Phương 204B8
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT02 4 4 3 Hàng Lê Cẩm Phương 204B8
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT03 2 4 3 Nguyễn Ngọc Bình Phương 301B6
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT03 3 4 3 Nguyễn Ngọc Bình Phương 301B6
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT04 3 10 3 Phạm Tiến Minh 203B8
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT04 5 10 3 Phạm Tiến Minh 203B8
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT05 3 4 3 Huỳnh Thị Minh Châu 203B8
700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS DT05 5 4 3 Huỳnh Thị Minh Châu 203B8
700211 Quản lý dự án cho kỹ sư DT01 2 4 3 Nguyễn Hoàng Chí Đức 304B9
700211 Quản lý dự án cho kỹ sư DT01 3 4 3 Nguyễn Hoàng Chí Đức 304B9
700212 Quản lý sản xuất cho Ksư DT01 5 4 3 Lê Phước Luông 304B9
700212 Quản lý sản xuất cho Ksư DT01 6 10 3 Lê Phước Luông 304B9
700213 Quản trị k/doanh cho KS DT01 3 1 3 Nguyễn Ngọc Bình Phương 304B9
700213 Quản trị k/doanh cho KS DT01 4 1 3 Nguyễn Ngọc Bình Phương 304B9
700408 Khởi nghiệp & QLXN mới QT01 3 4 3 Trần Minh Thư 506A4
700408 Khởi nghiệp & QLXN mới QT01 6 4 3 Trần Minh Thư 406A4
701010 Kinh doanh Quốc Tế QT01 4 4 3 Hứa Kiều Phương Mai 507A4
701010 Kinh doanh Quốc Tế QT01 6 7 3 Hứa Kiều Phương Mai 406A4
701015 Quản trị đại cương QT01 6 4 3 Lê Thị Thanh Xuân 507A4
701015 Quản trị đại cương QT01 5 4 3 Lê Thị Thanh Xuân 415A4
701106 Hệ thống thông tin q/lý QT01 3 8 3 Phạm Quốc Trung 508A4
701106 Hệ thống thông tin q/lý QT01 4 8 3 Phạm Quốc Trung 406A4
701132 Nguyên lý tài chính QT01 4 10 3 Nguyễn Tiến Dũng 415A4
701132 Nguyên lý tài chính QT01 6 7 3 Nguyễn Tiến Dũng 415A4
701135 Thống kê trg kinh doanh QT01 2 7 3 Phạm Quốc Trung 203A4
701135 Thống kê trg kinh doanh QT01 5 7 3 Phạm Quốc Trung 506A4
701302 Thực tập tốt nghiệp 142 0 0 0      
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT39
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT42
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT41
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT39
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT39
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT36
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT42
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT37
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT38
701302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT40
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTTNC1
801302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTTNC1
801306 Thực tập nhận thức ngành A01 0 0 0      
801308 Thực tập kỹ thuật A01 6 7 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 4 7 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 2 7 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 5 7 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 7 7 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 3 7 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 5 1 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 7 1 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 3 1 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 6 1 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 4 1 6     TTTNC2
801308 Thực tập kỹ thuật A01 2 1 6     TTTNC2
802012 Thí nghiệm cơ lưu chất DT01 4 1 3 Nguyễn Chiến Thắng PTHTL
802012 Thí nghiệm cơ lưu chất DT01 6 1 3 Nguyễn Chiến Thắng PTHTL
802012 Thí nghiệm cơ lưu chất DT02 4 4 3 Phương PTHTL
802012 Thí nghiệm cơ lưu chất DT02 6 4 3 Phương PTHTL
802015 Cơ lưu chất DT01 2 10 3 Lê Văn Dực 202B6
802015 Cơ lưu chất DT01 4 10 3 Lê Văn Dực 202B6
802015 Cơ lưu chất DT02 2 1 3 Huỳnh Công Hoài 301C5
802015 Cơ lưu chất DT02 3 1 3 Huỳnh Công Hoài 301C5
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT3
803302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT3
803306 Thực tập nhận thức ngành A01 0 0 0      
803308 Thực tập kỹ thuật A01 2 7 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 4 7 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 6 7 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 5 7 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 3 7 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 7 7 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 5 1 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 3 1 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 6 1 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 4 1 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 2 1 6     TTNT4
803308 Thực tập kỹ thuật A01 7 1 6     TTNT4
804003 Kết cấu bê tông 1 DT01 2 7 3 Hồ Đức Duy 302B6
804003 Kết cấu bê tông 1 DT01 4 7 3 Hồ Đức Duy 302B6
804003 Kết cấu bê tông 1 DT01 6 7 3 Hồ Đức Duy 302B6
804009 Kết Cấu Thép 1 DT01 4 1 3 Đinh Thế Hưng 302B6
804009 Kết Cấu Thép 1 DT01 6 1 3 Đinh Thế Hưng 302B6
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT5
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 6 7 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 4 7 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 2 7 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 5 7 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 7 7 6     TTNT2
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 3 7 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 5 1 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 7 1 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 3 1 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 6 1 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 2 1 6     TTNT25
804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD 4 1 6     TTNT25
804306 Thực tập nhận thức ngành A01 0 0 0      
804308 Thực tập kỹ thuật A01 4 7 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 6 7 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 5 7 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 7 7 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 3 7 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 2 7 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 4 1 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 6 1 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 2 1 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 5 1 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 7 1 6     TTNT6
804308 Thực tập kỹ thuật A01 3 1 6     TTNT6
805032 Cơ học đất DT01 2 4 3 Đỗ Thanh Hải 302B6
805032 Cơ học đất DT01 4 4 3 Đỗ Thanh Hải 302B6
806001 Vẽ kỹ thuật 1A DT01 2 1 3 Dương Thị Bích Huyền 301B6
806001 Vẽ kỹ thuật 1A DT01 4 1 3 Dương Thị Bích Huyền 301B6
806002 Vẽ kỹ thuật 1B DT01 3 4 3 Hồ Thu Hiền 302C5
806002 Vẽ kỹ thuật 1B DT01 5 4 3 Hồ Thu Hiền 302C5
806003 Vẽ kỹ thuật 2A DT01 3 1 3 Lê Ngọc Tuyền 302B6
806003 Vẽ kỹ thuật 2A DT01 5 1 3 Lê Ngọc Tuyền P1A5
806003 Vẽ kỹ thuật 2A DT02 2 4 3 Trương Hữu Hoan 303B6
806003 Vẽ kỹ thuật 2A DT02 4 4 3 Trương Hữu Hoan P1A5
806004 Vẽ kỹ thuật 2B DT01 2 7 3 Cù Thị Hồng Yến 303B6
806004 Vẽ kỹ thuật 2B DT01 4 7 3 Cù Thị Hồng Yến P1A5
806010 Vẽ kỹ thuật DT01 2 7 3 Huỳnh Tấn Phát 202B6
806010 Vẽ kỹ thuật DT01 4 7 3 Huỳnh Tấn Phát 202B6
806010 Vẽ kỹ thuật DT01 6 7 3 Huỳnh Tấn Phát 202B6
806010 Vẽ kỹ thuật DT02 4 10 3 Đặng Lê Trầm Hương 303B6
806010 Vẽ kỹ thuật DT02 6 10 3 Đặng Lê Trầm Hương 303B6
806010 Vẽ kỹ thuật DT02 2 10 3 Đặng Lê Trầm Hương 303B6
806703 Hình họa DT01 5 10 3 Lê Ngọc Tuyền 206B10
806703 Hình họa DT01 2 7 3 Lê Ngọc Tuyền 206B10
808032 Cấp thoát nước DT01 4 1 3 Lưu Xuân Lộc 303B6
808032 Cấp thoát nước DT01 6 1 3 Lưu Xuân Lộc 303B6
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT7
808302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT7
808306 Thực tập nhận thức ngành A01 0 0 0      
808308 Thực tập kỹ thuật A01 2 7 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 4 7 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 6 7 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 5 7 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 3 7 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 7 7 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 5 1 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 3 1 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 6 1 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 4 1 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 2 1 6     TTNT8
808308 Thực tập kỹ thuật A01 7 1 6     TTNT8
809001 Sức bền vật liệu 2C DT01 3 4 3 Lê Đức Thanh 303B6
809001 Sức bền vật liệu 2C DT01 5 4 3 Lê Đức Thanh 303B6
809015 Suc Ben Vat Lieu 2 DT01 3 10 3 Cao Văn Vui 303B6
809015 Suc Ben Vat Lieu 2 DT01 5 10 3 Cao Văn Vui 303B6
809015 Suc Ben Vat Lieu 2 QT01 4 4 3 Lương Văn Hải 406A4
809015 Suc Ben Vat Lieu 2 QT01 2 4 3 Lương Văn Hải 406A4
809016 Cơ kết cấu 1 DT01 2 7 3 Nguyễn Hồng Ân 401C5
809016 Cơ kết cấu 1 DT01 4 10 3 Nguyễn Hồng Ân 401C5
809020 Cơ kết cấu 2 DT01 2 10 3 Nguyễn Hồng Ân 401C5
809020 Cơ kết cấu 2 DT01 4 7 3 Nguyễn Hồng Ân 401C5
809022 TNghiệm sức bền vật liệu QT01 5 7 3 Lương Văn Hải PTNSB2
809026 Sức bền vật liệu 1 DT01 2 1 3 Lê Hoàng Tuấn 304B9
809026 Sức bền vật liệu 1 DT01 5 1 3 Lê Hoàng Tuấn 202B6
809032 Cơ Kết Cấu (QT) QT01 6 4 3 Bùi Công Thành 203A4
809032 Cơ Kết Cấu (QT) QT01 5 10 3 Bùi Công Thành 406A4
809032 Cơ Kết Cấu (QT) QT01 3 4 3 Bùi Công Thành 406A4
810020 Trắc địa đại cương DT01 2 4 3 Nguyễn Tấn Lực 301C4
810020 Trắc địa đại cương DT01 3 4 3 Nguyễn Tấn Lực 301C4
810021 Thực tập kỹ thuật 142 0 0 0      
810021 Thực tập kỹ thuật A01 3 7 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 5 7 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 7 7 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 4 7 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 6 7 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 8 7 6     TTTNC1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 2 7 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 4 1 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 6 1 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 3 1 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 5 1 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 7 1 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 2 1 6     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 8 1 6     TTTNC1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 7 13 4     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 8 13 4     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 3 13 4     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 4 13 4     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 5 13 4     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 6 13 4     TTNT1
810021 Thực tập kỹ thuật A01 2 13 4     TTNT1
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT11
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT15
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 7 6     TTNT15
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT15
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT15
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT11
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT11
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT11
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT15
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT15
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT15
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT15
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT11
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 1 6     TTTNC2
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 13 4     TTNT1
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 13 4     TTNT1
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 13 4     TTNT1
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 13 4     TTNT1
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 13 4     TTNT1
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 13 4     TTNT1
810302 Thực tập tốt nghiệp A01 8 13 4     TTNT1
812020 Vật liệu xây dựng DT01 2 4 3 Cù Khắc Trúc 202B6
812020 Vật liệu xây dựng DT01 4 4 3 Cù Khắc Trúc 202B6
812302 Thực tập tốt nghiệp 142 0 0 0      
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT10
812302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT10
812308 Thực tập kỹ thuật A01 4 7 6     TTNT12
812308 Thực tập kỹ thuật A01 6 7 6     TTNT16
812308 Thực tập kỹ thuật A01 5 7 6     TTNT16
812308 Thực tập kỹ thuật A01 7 7 6     TTNT16
812308 Thực tập kỹ thuật A01 3 7 6     TTNT12
812308 Thực tập kỹ thuật A01 2 7 6     TTNT12
812308 Thực tập kỹ thuật A01 4 1 6     TTNT12
812308 Thực tập kỹ thuật A01 6 1 6     TTNT16
812308 Thực tập kỹ thuật A01 5 1 6     TTNT16
812308 Thực tập kỹ thuật A01 7 1 6     TTNT16
812308 Thực tập kỹ thuật A01 2 1 6     TTNT11
812308 Thực tập kỹ thuật A01 3 1 6     TTNT12
813017 ĐA cấu tạo kiến trúc 1 DT01 0 0 0 Lâm Ngọc Mai  
813022 ĐA cấu tạo kiến trúc 2 DT01 0 0 0 Lê Thị Bảo Thư  
813029 ĐA kiến trúc côngcộng3 DT01 0 0 0 Trần Quốc Bằng  
813039 Thực tập kỹ thuật 142 0 0 0      
813039 Thực tập kỹ thuật A01 6 7 6     TTNT17
813039 Thực tập kỹ thuật A01 4 7 6     TTNT13
813039 Thực tập kỹ thuật A01 2 7 6     TTNT13
813039 Thực tập kỹ thuật A01 5 7 6     TTNT17
813039 Thực tập kỹ thuật A01 3 7 6     TTNT13
813039 Thực tập kỹ thuật A01 7 7 6     TTNT17
813039 Thực tập kỹ thuật A01 5 1 6     TTNT17
813039 Thực tập kỹ thuật A01 3 1 6     TTNT13
813039 Thực tập kỹ thuật A01 6 1 6     TTNT17
813039 Thực tập kỹ thuật A01 4 1 6     TTNT13
813039 Thực tập kỹ thuật A01 2 1 6     TTNT12
813039 Thực tập kỹ thuật A01 7 1 6     TTNT17
813040 ĐA kiến trúc công cộng 4 DT01 0 0 0 Bùi Trọng Vinh  
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 7 6     TTNT14
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 7 6     TTNT14
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 7 6     TTNT18
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 7 6     TTNT18
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 7 6     TTNT14
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 7 6     TTNT18
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 5 1 6     TTNT18
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 3 1 6     TTNT14
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 6 1 6     TTNT18
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 4 1 6     TTNT14
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 2 1 6     TTNT13
813302 Thực tập tốt nghiệp A01 7 1 6     TTNT18
CH1001 Nhập môn về kỹ thuật CC01 0 0 0 Lê Thị Kim Phụng  
CH1003 Hóa đại cương CC01 0 0 0 Huỳnh Kỳ Phương Hạ  
CH1003 Hóa đại cương DT01 3 1 3 Trần Minh Hương 305B4
CH1003 Hóa đại cương DT01 6 1 3 Trần Minh Hương 202B1
CH1004 Hóa đại cương (tn) CC01 0 0 0 Nguyễn Tuấn Anh  
CH1004 Hóa đại cương (tn) CC02 0 0 0 Nguyễn Tuấn Anh  
CH1004 Hóa đại cương (tn) DT01 5 1 4 Trần Minh Hương 405B2
CH1004 Hóa đại cương (tn) DT02 2 1 4 Trần Minh Hương 405B2
CH1007 Phát triển bền vững CC01 0 0 0 Phạm Hồ Mỹ Phương  
CO1005 Nhập môn điện toán CC01 0 0 0 Phạm Trần  
CO1006 Nhập môn điện toán (TH) CC01 0 0 0 Trần Ngọc Cường  
CO1007 Cấutrúc rời rạc cho KHMT CC01 0 0 0 Trần Văn Hoài  
CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) CC01 0 0 0 Tô Võ Song Phương  
EE1003 Toán kỹ thuật DT01 5 7 3 Lê Minh Cường 314B1
EE1003 Toán kỹ thuật DT01 3 7 3 Lê Minh Cường 314B1
EN1003 Con người và môi trường DT01 2 4 3 Đào Thị Việt Hương 303B8
EN1003 Con người và môi trường DT01 4 4 3 Đào Thị Việt Hương 303B8
EN1005 Sinh thái học CC01 0 0 0 Đào Thanh Sơn  
GE1001 Nhập môn về kỹ thuật CC01 0 0 0 Võ Đại Nhật  
GE1003 Địa chất cơ sở CC01 0 0 0 Trần Anh  
GE1004 Địa chất cơ sở (TN) CC01 0 0 0 Trần Anh  
GE1005 Thực tập địachất cơsở NT CC01 0 0 0 Trần Anh  
IM1001 Giới thiệu ngành CC01 0 0 0 Phạm Ngọc Trâm Anh  
IM1003 Kinh tế vi mô CC01 0 0 0 Trần Duy Thanh  
IM1011 Máy tính trong kinhdoanh CC01 0 0 0 Phạm Quốc Trung  
MT1003 Giải tích 1 CC01 0 0 0 Nguyễn Quốc Lân  
MT1003 Giải tích 1 DT03 2 1 3 Nguyễn Xuân Mỹ 203B1
MT1003 Giải tích 1 DT03 3 1 3 Nguyễn Xuân Mỹ 203B1
MT1003 Giải tích 1 DT03 4 1 3 Nguyễn Xuân Mỹ 203B1
MT1003 Giải tích 1 DT03 5 1 3 Nguyễn Xuân Mỹ 203B1
MT1003 Giải tích 1 DT04 2 1 3 Hoàng Hải 202B1
MT1003 Giải tích 1 DT04 3 1 3 Hoàng Hải 202B1
MT1003 Giải tích 1 DT04 4 1 3 Hoàng Hải 202B1
MT1003 Giải tích 1 DT04 5 1 3 Hoàng Hải 202B1
MT1003 Giải tích 1 DT05 2 4 3 Hoàng Hải 203B1
MT1003 Giải tích 1 DT05 3 4 3 Hoàng Hải 203B1
MT1003 Giải tích 1 DT05 4 4 3 Hoàng Hải 203B1
MT1003 Giải tích 1 DT05 5 4 3 Hoàng Hải 203B1
MT1003 Giải tích 1 DT06 2 1 3 Nguyễn Thị Xuân Anh 301B1
MT1003 Giải tích 1 DT06 3 1 3 Nguyễn Thị Xuân Anh 301B1
MT1003 Giải tích 1 DT06 4 1 3 Nguyễn Thị Xuân Anh 301B1
MT1003 Giải tích 1 DT06 5 1 3 Nguyễn Thị Xuân Anh 301B1
MT1003 Giải tích 1 DT07 2 4 3 Nguyễn Thị Xuân Anh 302B1
MT1003 Giải tích 1 DT07 3 4 3 Nguyễn Thị Xuân Anh 302B1
MT1003 Giải tích 1 DT07 4 4 3 Nguyễn Thị Xuân Anh 302B1
MT1003 Giải tích 1 DT07 5 4 3 Nguyễn Thị Xuân Anh 302B1
MT1004 Giải tích 1 (bt) CC01 0 0 0 Nguyễn Quốc Lân  
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT03 0 0 0 Nguyễn Xuân Mỹ  
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT04 0 0 0 Hoàng Hải  
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT05 0 0 0 Hoàng Hải  
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT06 0 0 0 Nguyễn Thị Xuân Anh  
MT1004 Giải tích 1 (bt) DT07 0 0 0 Nguyễn Thị Xuân Anh  
MT1007 Đại số CC01 0 0 0 Đặng Văn Vinh  
MT1007 Đại số DT02 3 4 3 Nguyễn Xuân Mỹ 503C4
MT1007 Đại số DT02 5 4 3 Nguyễn Xuân Mỹ 212B1
MT1007 Đại số DT02 6 4 3 Nguyễn Xuân Mỹ 212B1
MT1008 Đại số (bt) CC01 0 0 0 Đặng Văn Vinh  
MT1008 Đại số (bt) DT02 0 0 0 Nguyễn Xuân Mỹ  
MT1009 Phương pháp tính DT03 2 4 3 Trịnh Quốc Lương 202B1
MT1009 Phương pháp tính DT03 4 4 3 Trịnh Quốc Lương 202B1
MT1009 Phương pháp tính DT04 2 1 3 Nguyễn Hồng Lộc 302B1
MT1009 Phương pháp tính DT04 4 1 3 Nguyễn Hồng Lộc 302B1
MT1009 Phương pháp tính DT05 5 1 3 Nguyễn Hồng Lộc 302B1
MT1009 Phương pháp tính DT05 3 1 3 Nguyễn Hồng Lộc 302B1
MT1009 Phương pháp tính DT06 3 7 3 Lê Thái Thanh 309B1
MT1009 Phương pháp tính DT06 5 7 3 Lê Thái Thanh 309B1
MT2001 Xác suất thống kê DT01 3 4 3 Nguyễn Bá Thi 201B1
MT2001 Xác suất thống kê DT01 5 4 3 Nguyễn Bá Thi 201B1
PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC01 0 0 0 Lê Văn Thiện  
PH1003 Vật lý 1 CC01 0 0 0 Huỳnh Quang Linh  
PH1003 Vật lý 1 DT01 2 7 3 Trần Văn Lượng 213B1
PH1003 Vật lý 1 DT01 4 10 3 Trần Văn Lượng 213B1
PH1003 Vật lý 1 DT02 2 1 3 Trần Anh 213B1
PH1003 Vật lý 1 DT02 5 4 3 Trần Anh 308B1
PH1004 Vật lý 1 (bt) CC01 0 0 0 Lê Quốc Khải  
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT01 5 7 3 Dương Thị Như Tranh 213B1
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT01 6 10 3 Dương Thị Như Tranh 305B1
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT02 6 1 3 Nguyễn Thị Thúy Hằng 213B1
PH1004 Vật lý 1 (bt) DT02 3 4 3 Nguyễn Thị Thúy Hằng 308B1
PH1007 Thí nghiệm vật lý CC01 0 0 0 Trần Trung Nghĩa  
PH1007 Thí nghiệm vật lý DT01 2 7 3 Trần Anh PTNLY
PH1007 Thí nghiệm vật lý DT01 4 7 3 Trần Anh PTNLY
PH1007 Thí nghiệm vật lý DT02 2 4 3 Trịnh Trần Hồng Duyên PTNLY
PH1007 Thí nghiệm vật lý DT02 4 4 3 Trịnh Trần Hồng Duyên PTNLY
PH1007 Thí nghiệm vật lý DT03 3 4 3 Trần Trung Nghĩa PTNLY
PH1007 Thí nghiệm vật lý DT03 5 4 3 Trần Trung Nghĩa PTNLY
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT07 6 10 3 Nguyễn Đề Thủy 306B6
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT07 4 10 3 Nguyễn Đề Thủy 406B4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT07 2 10 3 Nguyễn Đề Thủy 406B4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT07 5 7 3 Nguyễn Đề Thủy 306B6
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT07 3 7 3 Nguyễn Đề Thủy 406B4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT08 6 1 3 Tạ Thị Luyến 406B4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT08 3 4 3 Tạ Thị Luyến 406B4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT08 5 4 3 Tạ Thị Luyến 406B4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT08 2 1 3 Tạ Thị Luyến 212B1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT08 4 1 3 Tạ Thị Luyến 306B6
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT09 2 7 3 Nguyễn Thị Minh Hương 305B4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT09 4 7 3 Nguyễn Thị Minh Hương 305B4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT09 6 7 3 Nguyễn Thị Minh Hương 308B1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT09 5 7 3 Nguyễn Thị Minh Hương 308B1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT09 3 7 3 Nguyễn Thị Minh Hương 308B1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT10 2 1 3 Vũ Quốc Phong 304C4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT10 3 4 3 Vũ Quốc Phong 304C4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT10 4 1 3 Vũ Quốc Phong 212B1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT10 5 4 3 Vũ Quốc Phong 304C4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT10 6 1 3 Vũ Quốc Phong 304C4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT11 2 4 3 Vũ Quốc Phong 304C4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT11 3 1 3 Vũ Quốc Phong 304C4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT11 4 4 3 Vũ Quốc Phong 212B1
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT11 5 1 3 Vũ Quốc Phong 304C4
SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê DT11 6 4 3 Vũ Quốc Phong 304C4
SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT06 2 4 3 Nguyễn Thị Minh Hương 303C5
SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh DT06 4 4 3 Nguyễn Thị Minh Hương 303C5