TIN TỔNG HỢP
Thời khóa biểu
DT143-Thời khóa biểu dự thính hè
Mã Môn Học | Tên Môn Học | Mã Nhóm | Thứ | Tiết bắt đầu | Số tiết | Cán bộ giảng dạy | Phòng | |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 406B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT01 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT02 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 406B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT02 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 406B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT02 | 6 | 7 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT02 | 3 | 10 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 406B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT02 | 5 | 10 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT03 | 2 | 4 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 212B1 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT03 | 4 | 4 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT03 | 6 | 4 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 406B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT03 | 3 | 1 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 406B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT03 | 5 | 1 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 406B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT04 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 305B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT04 | 3 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 308B1 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT04 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 305B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT04 | 5 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 308B1 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT04 | 6 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 308B1 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT05 | 2 | 7 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT05 | 3 | 7 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT05 | 4 | 7 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT05 | 5 | 7 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT05 | 6 | 7 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT06 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Hải | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT06 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Hải | 306B6 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT06 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Hải | 305B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT06 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Hải | 305B4 |
001001 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT06 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Hải | 305B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT01 | 2 | 1 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 604B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT01 | 4 | 1 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 604B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT01 | 6 | 1 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 604B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT02 | 2 | 4 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 604B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT02 | 4 | 4 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 604B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT02 | 6 | 4 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 604B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT03 | 2 | 10 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 605B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT03 | 3 | 4 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 605B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT03 | 5 | 4 | 3 | Đào Thị Bích | Hồng | 605B4 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT04 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Hữu Kỷ | Tỵ | 315B1 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT04 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Hữu Kỷ | Tỵ | 315B1 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT04 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Hữu Kỷ | Tỵ | 315B1 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT05 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu Kỷ | Tỵ | 315B1 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT05 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu Kỷ | Tỵ | 315B1 |
001004 | Đ/lối c/mạng đảng csvn | DT05 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu Kỷ | Tỵ | 315B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT01 | 2 | 7 | 3 | Võ | Phổ | 305B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT01 | 3 | 7 | 3 | Võ | Phổ | 305B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT02 | 2 | 10 | 3 | Võ | Phổ | 305B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT02 | 3 | 10 | 3 | Võ | Phổ | 305B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT03 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Huy | Bảo | 213B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT03 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Huy | Bảo | 213B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT04 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 202B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT04 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 202B1 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT05 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 605B4 |
001025 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT05 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Thịnh | 605B4 |
003001 | Anh văn 1 | DT01 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Trang | Dung | 604C6 |
003001 | Anh văn 1 | DT01 | 6 | 7 | 3 | Nguyễn Trang | Dung | 604C6 |
003001 | Anh văn 1 | DT01 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Trang | Dung | 604C6 |
003002 | Anh văn 2 | DT01 | 6 | 7 | 3 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 602C6 |
003002 | Anh văn 2 | DT01 | 4 | 7 | 3 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 602C6 |
003002 | Anh văn 2 | DT01 | 2 | 7 | 3 | Huỳnh Thị Lan | Anh | 602C6 |
003002 | Anh văn 2 | DT02 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Đình | Tuấn | 603C6 |
003002 | Anh văn 2 | DT02 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Đình | Tuấn | 603C6 |
003002 | Anh văn 2 | DT02 | 6 | 7 | 3 | Nguyễn Đình | Tuấn | 603C6 |
003003 | Anh văn 3 | DT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Liên | Hương | 601C6 |
003003 | Anh văn 3 | DT01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Liên | Hương | 601C6 |
003003 | Anh văn 3 | DT01 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Liên | Hương | 601C6 |
003003 | Anh văn 3 | DT02 | 3 | 4 | 3 | Đỗ Thị | Lan | 602C6 |
003003 | Anh văn 3 | DT02 | 5 | 4 | 3 | Đỗ Thị | Lan | 602C6 |
003003 | Anh văn 3 | DT02 | 6 | 4 | 3 | Đỗ Thị | Lan | 602C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT01 | 4 | 4 | 3 | Vũ Thị | Thúy | 603C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT01 | 5 | 4 | 3 | Vũ Thị | Thúy | 603C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT01 | 6 | 4 | 3 | Vũ Thị | Thúy | 603C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT02 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Tiên | 402C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT02 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Tiên | 402C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT02 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Tiên | 402C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT03 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 602C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT03 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 602C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT03 | 6 | 10 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 602C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT04 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 604C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT04 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 603C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT04 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 603C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT05 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh | Thủy | 601C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT05 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh | Thủy | 601C6 |
003004 | Anh văn 4 | DT05 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh | Thủy | 601C6 |
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 8 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 4 | 7 | 6 | TTNT47 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 6 | 7 | 6 | TTNT11 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 8 | 7 | 6 | TTNT11 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 5 | 7 | 6 | TTNT11 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 7 | 7 | 6 | TTNT11 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 3 | 7 | 6 | TTNT47 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 2 | 7 | 6 | TTNT47 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 4 | 1 | 6 | TTNT47 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 6 | 1 | 6 | TTNT11 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 8 | 1 | 6 | TTNT11 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 5 | 1 | 6 | TTNT11 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 7 | 1 | 6 | TTNT11 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 3 | 1 | 6 | TTNT47 | ||
004009 | Giáo dục quốc phòng | C01 | 2 | 1 | 6 | TTNT47 | ||
006001 | Giải tích 1 | DT01 | 2 | 4 | 3 | Trần Ngọc | Diễm | 210B1 |
006001 | Giải tích 1 | DT01 | 3 | 4 | 3 | Trần Ngọc | Diễm | 210B1 |
006001 | Giải tích 1 | DT01 | 4 | 4 | 3 | Trần Ngọc | Diễm | 210B1 |
006001 | Giải tích 1 | DT01 | 5 | 4 | 3 | Trần Ngọc | Diễm | 210B1 |
006001 | Giải tích 1 | DT02 | 2 | 7 | 3 | Đậu Thế | Phiệt | 210B1 |
006001 | Giải tích 1 | DT02 | 3 | 7 | 3 | Đậu Thế | Phiệt | 210B1 |
006001 | Giải tích 1 | DT02 | 4 | 7 | 3 | Đậu Thế | Phiệt | 210B1 |
006001 | Giải tích 1 | DT02 | 5 | 7 | 3 | Đậu Thế | Phiệt | 210B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT01 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Bá | Thi | 203B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT01 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Bá | Thi | 203B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT01 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Bá | Thi | 203B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT01 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Bá | Thi | 203B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT02 | 2 | 10 | 3 | Lê Xuân | Đại | 301B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT02 | 4 | 10 | 3 | Lê Xuân | Đại | 301B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT02 | 3 | 10 | 3 | Lê Xuân | Đại | 301B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT02 | 5 | 10 | 3 | Lê Xuân | Đại | 301B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT03 | 2 | 7 | 3 | Lê Xuân | Đại | 301B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT03 | 3 | 7 | 3 | Lê Xuân | Đại | 301B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT03 | 4 | 7 | 3 | Lê Xuân | Đại | 301B1 |
006002 | Giải tích 2 | DT03 | 5 | 7 | 3 | Lê Xuân | Đại | 301B1 |
006004 | Đại số | DT01 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 308B1 |
006004 | Đại số | DT01 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 308B1 |
006004 | Đại số | DT01 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 308B1 |
006005 | Bài tập đại số | DT01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Hữu | Hiệp | |
006006 | Bài tập giải tích 1 | DT01 | 0 | 0 | 0 | Trần Ngọc | Diễm | |
006006 | Bài tập giải tích 1 | DT02 | 0 | 0 | 0 | Đậu Thế | Phiệt | |
006018 | Xác suất thống kê | DT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Đình | Huy | 303B1 |
006018 | Xác suất thống kê | DT01 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Đình | Huy | 303B1 |
006018 | Xác suất thống kê | DT02 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Đình | Huy | 303B1 |
006018 | Xác suất thống kê | DT02 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Đình | Huy | 303B1 |
006018 | Xác suất thống kê | DT03 | 3 | 10 | 3 | Nguyễn Đình | Huy | 303B1 |
006018 | Xác suất thống kê | DT03 | 5 | 10 | 3 | Nguyễn Đình | Huy | 303B1 |
006018 | Xác suất thống kê | DT04 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Bá | Thi | 301B1 |
006018 | Xác suất thống kê | DT04 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Bá | Thi | 301B1 |
006023 | Phương pháp tính | DT01 | 6 | 10 | 3 | Ngô Thu | Lương | 213B1 |
006023 | Phương pháp tính | DT01 | 4 | 10 | 3 | Ngô Thu | Lương | 306B6 |
006023 | Phương pháp tính | DT02 | 2 | 7 | 3 | Ngô Thu | Lương | 306B6 |
006023 | Phương pháp tính | DT02 | 4 | 7 | 3 | Ngô Thu | Lương | 306B6 |
006043 | Cơ sở toán ứng dụng | DT01 | 2 | 10 | 3 | Đậu Thế | Phiệt | 210B1 |
006043 | Cơ sở toán ứng dụng | DT01 | 4 | 10 | 3 | Đậu Thế | Phiệt | 210B1 |
006046 | Thống kê & ptích số liệu | DT01 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Tiến | Dũng | 303B1 |
006046 | Thống kê & ptích số liệu | DT01 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Tiến | Dũng | 303B1 |
006105 | Bài tập giải tích 2 | DT01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Bá | Thi | |
006105 | Bài tập giải tích 2 | DT02 | 0 | 0 | 0 | Lê Xuân | Đại | |
006105 | Bài tập giải tích 2 | DT03 | 0 | 0 | 0 | Lê Xuân | Đại | |
006401 | Giải tích 1 | TT01 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Quốc | Lân | 202A4A |
006401 | Giải tích 1 | TT01 | 6 | 10 | 3 | Nguyễn Quốc | Lân | 202A4A |
006401 | Giải tích 1 | TT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Quốc | Lân | 202A4B |
006401 | Giải tích 1 | TT01 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Quốc | Lân | 202A4B |
006402 | Giải tích 2 | TT01 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Quốc | Lân | 202A4B |
006402 | Giải tích 2 | TT01 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Quốc | Lân | 202A4B |
006713 | Toán 3 | DT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 206B10 |
006713 | Toán 3 | DT01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 206B10 |
006713 | Toán 3 | DT01 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 206B10 |
006713 | Toán 3 | DT01 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 206B10 |
006713 | Toán 3 | DT01 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Hữu | Hiệp | 206B10 |
007001 | Vật lý 1 | DT01 | 2 | 4 | 3 | Huỳnh Quang | Linh | 602B4 |
007001 | Vật lý 1 | DT01 | 4 | 10 | 3 | Huỳnh Quang | Linh | 602B4 |
007002 | Vật lý 2 | DT01 | 3 | 7 | 3 | Lý Anh | Tú | 602B4 |
007002 | Vật lý 2 | DT01 | 2 | 10 | 3 | Lý Anh | Tú | 602B4 |
007005 | Thí nghiệm vật lý | DT01 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Minh | Châu | PTNLY1 |
007005 | Thí nghiệm vật lý | DT01 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Minh | Châu | PTNLY1 |
007005 | Thí nghiệm vật lý | DT02 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Minh | Châu | PTNLY1 |
007005 | Thí nghiệm vật lý | DT02 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Minh | Châu | PTNLY1 |
007005 | Thí nghiệm vật lý | DT03 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Đình | Quang | PTNLY |
007005 | Thí nghiệm vật lý | DT03 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Đình | Quang | PTNLY |
007005 | Thí nghiệm vật lý | DT04 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Đình | Quang | PTNLY |
007005 | Thí nghiệm vật lý | DT04 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Đình | Quang | PTNLY |
007025 | Cảm biến & kt đo lường | DT01 | 2 | 1 | 3 | Đinh Sơn | Thạch | 201B1 |
007025 | Cảm biến & kt đo lường | DT01 | 4 | 1 | 3 | Đinh Sơn | Thạch | 201B1 |
007113 | Bài tập vật lý 1 | DT01 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 602B4 |
007113 | Bài tập vật lý 1 | DT01 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 602B4 |
007114 | Bài tập vật lý 2 | DT01 | 6 | 10 | 3 | Phan Ngọc Khương | Cát | 602B4 |
007114 | Bài tập vật lý 2 | DT01 | 4 | 4 | 3 | Phan Ngọc Khương | Cát | 404C4 |
007302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | Lê Cao | Đăng | |
007601 | Vật lý | DT01 | 4 | 4 | 3 | Trần Thị Bích | Thủy | 201B1 |
007601 | Vật lý | DT01 | 2 | 4 | 3 | Trần Thị Bích | Thủy | 201B1 |
007601 | Vật lý | DT01 | 6 | 4 | 3 | Trần Thị Bích | Thủy | 201B1 |
008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | DT01 | 3 | 1 | 3 | Vũ Thị Bích | Hường | 212B1 |
008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | DT01 | 5 | 4 | 3 | Vũ Thị Bích | Hường | 505B4 |
008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | DT02 | 5 | 1 | 3 | Vũ Thị Bích | Hường | 505B4 |
008001 | Pháp luật Việt Nam đ/c | DT02 | 3 | 4 | 3 | Vũ Thị Bích | Hường | 212B1 |
200036 | TT điện - điện tử 1(CK) | DT01 | 3 | 4 | 3 | Hà Xuân | Cờ | 203C1 |
200036 | TT điện - điện tử 1(CK) | DT01 | 5 | 4 | 3 | Hà Xuân | Cờ | 203C1 |
200064 | Thực tập kỹ thuật | DT01 | 2 | 7 | 5 | XCK | ||
200064 | Thực tập kỹ thuật | DT01 | 4 | 7 | 5 | XCK | ||
201001 | Cơ học lý thuyết | DT01 | 2 | 1 | 3 | Trương Tích | Thiện | 313B1 |
201001 | Cơ học lý thuyết | DT01 | 3 | 1 | 3 | Trương Tích | Thiện | 313B1 |
201001 | Cơ học lý thuyết | DT01 | 4 | 1 | 3 | Trương Tích | Thiện | 313B1 |
201002 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thanh | Nhã | |
201010 | Cơ học ứng dụng | DT01 | 3 | 1 | 3 | Vũ Công | Hòa | 306B4 |
201010 | Cơ học ứng dụng | DT01 | 5 | 1 | 3 | Vũ Công | Hòa | 306B4 |
201010 | Cơ học ứng dụng | DT01 | 6 | 1 | 3 | Vũ Công | Hòa | 306B4 |
201010 | Cơ học ứng dụng | DT02 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Nhã | 306B4 |
201010 | Cơ học ứng dụng | DT02 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Nhã | 306B4 |
201010 | Cơ học ứng dụng | DT02 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Nhã | 306B4 |
201103 | Bài tập cơ lý thuyết | DT01 | 0 | 0 | 0 | Trương Tích | Thiện | |
201302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | Vũ Công | Hòa | |
202001 | TN k/thuật thủy lực&knén | DT01 | 2 | 4 | 3 | Lâm Gia | Huấn | 201XC1 |
202001 | TN k/thuật thủy lực&knén | DT01 | 4 | 4 | 3 | Lâm Gia | Huấn | 201XC1 |
202001 | TN k/thuật thủy lực&knén | DT02 | 3 | 4 | 3 | Lâm Gia | Huấn | 201XC1 |
202001 | TN k/thuật thủy lực&knén | DT02 | 5 | 4 | 3 | Lâm Gia | Huấn | 201XC1 |
202010 | Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén | DT01 | 4 | 7 | 3 | Trương Quốc | Thanh | 403C4 |
202010 | Kỹthuật Thủy Lực&khí Nén | DT01 | 6 | 7 | 3 | Trương Quốc | Thanh | 403C4 |
202118 | KT an toàn & môi trường | DT01 | 3 | 4 | 3 | Huỳnh Hữu | Nghị | 402C5 |
202118 | KT an toàn & môi trường | DT01 | 5 | 4 | 3 | Huỳnh Hữu | Nghị | 402C5 |
202302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
202302 | Thực tập tốt nghiệp | TNCK | 0 | 0 | 0 | |||
203001 | T/tập kỹ thuật ngành mxd | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
203003 | Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển | DT01 | 2 | 7 | 3 | Huỳnh Công | Lớn | 401C4 |
203003 | Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển | DT01 | 4 | 7 | 3 | Huỳnh Công | Lớn | 401C4 |
203006 | KT rung trong máy x/dựng | DT01 | 7 | 4 | 3 | Nguyễn Hồng | Ngân | 503C4 |
203006 | KT rung trong máy x/dựng | DT01 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Hồng | Ngân | 503C4 |
203302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
204056 | Thực tập kỹ thuật (SOI) | A01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Lệ | Nga | |
204057 | Thực tập kỹ thuật (INN) | A01 | 0 | 0 | 0 | Đào Duy | Thái | |
204302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | Bùi Mai | Hương | |
206150 | Lý thuyết ô tô | DT01 | 2 | 7 | 3 | Trần Hữu | Nhân | 301B4 |
206150 | Lý thuyết ô tô | DT01 | 4 | 7 | 3 | Trần Hữu | Nhân | 301B4 |
206150 | Lý thuyết ô tô | DT01 | 6 | 7 | 3 | Trần Hữu | Nhân | 301B4 |
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT15 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT19 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT19 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT15 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT15 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT15 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT19 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT14 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT15 | ||
206302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT19 | ||
208007 | LT tthủy 2(động lực học) | DT01 | 2 | 4 | 3 | Lê Tất | Hiển | 302B4 |
208007 | LT tthủy 2(động lực học) | DT01 | 5 | 4 | 3 | Lê Tất | Hiển | 302B4 |
208007 | LT tthủy 2(động lực học) | DT01 | 3 | 4 | 3 | Lê Tất | Hiển | 302B4 |
208024 | Vẽ kỹ thuật giao thông | DT01 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Vương | Chí | 302B4 |
208024 | Vẽ kỹ thuật giao thông | DT01 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Vương | Chí | 302B4 |
208302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
209017 | Nguyên lý máy | DT01 | 2 | 7 | 3 | Phạm Huy | Hoàng | 402C4 |
209017 | Nguyên lý máy | DT01 | 3 | 7 | 3 | Phạm Huy | Hoàng | 402C4 |
209017 | Nguyên lý máy | DT01 | 4 | 7 | 3 | Phạm Huy | Hoàng | 402C4 |
209021 | Chi tiết máy | DT01 | 2 | 4 | 3 | Phan Tấn | Tùng | 402C4 |
209021 | Chi tiết máy | DT01 | 3 | 4 | 3 | Phan Tấn | Tùng | 402C4 |
209021 | Chi tiết máy | DT01 | 4 | 4 | 3 | Phan Tấn | Tùng | 304C5 |
209037 | Vẽ Cơ Khí | DT01 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Văn | Thạnh | 301C4 |
209037 | Vẽ Cơ Khí | DT01 | 6 | 7 | 3 | Nguyễn Văn | Thạnh | 301C4 |
209302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
210014 | Nhiệt động lực học Kt | DT01 | 3 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Trinh | 401C4 |
210014 | Nhiệt động lực học Kt | DT01 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Trinh | 301C4 |
210014 | Nhiệt động lực học Kt | DT02 | 2 | 10 | 3 | Võ Kiến | Quốc | 402C5 |
210014 | Nhiệt động lực học Kt | DT02 | 4 | 10 | 3 | Võ Kiến | Quốc | 402C5 |
210015 | Truyền nhiệt | DT01 | 6 | 4 | 3 | Hà Anh | Tùng | 302C5 |
210015 | Truyền nhiệt | DT01 | 4 | 4 | 3 | Hà Anh | Tùng | 301C5 |
210302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
211008 | Thựctập c/khí đạicương 1 | DT01 | 5 | 7 | 5 | XCK | ||
211008 | Thựctập c/khí đạicương 1 | DT01 | 6 | 7 | 5 | XCK | ||
213039 | Cơ học chất lỏng và khí | DT01 | 2 | 7 | 3 | Lê Thị Hồng | Hiếu | 302C5 |
213039 | Cơ học chất lỏng và khí | DT01 | 4 | 7 | 3 | Lê Thị Hồng | Hiếu | 302C5 |
213039 | Cơ học chất lỏng và khí | DT01 | 6 | 7 | 3 | Lê Thị Hồng | Hiếu | 302C5 |
213302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | Lê Thị Tuyết | Nhung | |
213707 | Máy cánhdẫn &máytl ttích | DT01 | 4 | 1 | 3 | Trần Tiến | Anh | 206B10 |
213707 | Máy cánhdẫn &máytl ttích | DT01 | 6 | 1 | 3 | Trần Tiến | Anh | 206B10 |
213707 | Máy cánhdẫn &máytl ttích | DT01 | 2 | 1 | 3 | Trần Tiến | Anh | 206B10 |
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 8 | 7 | 6 | TTTNC2 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 8 | 1 | 6 | TTNT1 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT20 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT16 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT20 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT20 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT19 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT16 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT20 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT20 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT16 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT20 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT16 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT16 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 8 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214050 | Thực Tập Đại Cương | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT21 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT21 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT21 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT21 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 7 | 6 | TTNT1 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT17 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT16 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT21 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT21 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 1 | 6 | TTNT21 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT21 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT19 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT17 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT17 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
214302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
215133 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Văn | Xuân | |
215302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
215752 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 0 | 0 | 0 | Lưu Tuấn | Anh | |
216302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | Đàm Văn | Hoàng | |
217302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Vũ Uyên | Nhi | |
218302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
218302 | Thực tập tốt nghiệp | TNCK | 0 | 0 | 0 | |||
218752 | Thực tập kỹ thuật | P01 | 0 | 0 | 0 | |||
260601 | Vật liệu & c/nghệ xử lý | CD01 | 4 | 4 | 3 | Võ Thế | Sơn | 402C5 |
260601 | Vật liệu & c/nghệ xử lý | CD01 | 6 | 4 | 3 | Võ Thế | Sơn | 402C5 |
260603 | Cơ kỹ thuật | CD01 | 4 | 10 | 3 | Phạm Huy | Hoàng | 302C5 |
260603 | Cơ kỹ thuật | CD01 | 3 | 10 | 3 | Phạm Huy | Hoàng | 302C5 |
260603 | Cơ kỹ thuật | CD01 | 6 | 1 | 3 | Phạm Huy | Hoàng | 302C5 |
260605 | Sức bền vật liệu | CD01 | 7 | 7 | 3 | Đặng Anh | Duy | 302C5 |
260605 | Sức bền vật liệu | CD01 | 8 | 4 | 3 | Đặng Anh | Duy | 302C5 |
260608 | Nhiệt động lực học | CD01 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Trinh | 302C5 |
260608 | Nhiệt động lực học | CD01 | 5 | 10 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Trinh | 302C5 |
260612 | Truyền động khí nén 1 | CD01 | 2 | 1 | 3 | Lê Hoàng | Thiện | 403C6 |
260612 | Truyền động khí nén 1 | CD01 | 8 | 7 | 3 | Lê Hoàng | Thiện | 403C6 |
260620 | Lập trình PLC | CD01 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương | 401C6 |
260620 | Lập trình PLC | CD01 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương | 401C6 |
260623 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 | CD01 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương | PH3 |
260623 | Tổ chức Qlý bảo dưỡng 3 | CD01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương | PH3 |
260624 | Quản lý công nghiệp | CD01 | 3 | 1 | 3 | Đặng Anh | Duy | 602C6 |
260624 | Quản lý công nghiệp | CD01 | 8 | 1 | 3 | Đặng Anh | Duy | 602C6 |
260627 | Kỹ thuật số | CD01 | 5 | 1 | 3 | Lê Quang | Ngọc | 403C6 |
260627 | Kỹ thuật số | CD01 | 6 | 7 | 3 | Lê Quang | Ngọc | 403C6 |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | CD01 | 5 | 4 | 3 | Lê Quang | Ngọc | XDTUIT |
260635 | Kỹ thuật số (BT) | CD01 | 6 | 10 | 3 | Lê Quang | Ngọc | XDTUIT |
260642 | Truyền động khí nén 1(BT | CD01 | 2 | 4 | 3 | Lê Hoàng | Thiện | XKNUIT |
260642 | Truyền động khí nén 1(BT | CD01 | 8 | 10 | 3 | Lê Hoàng | Thiện | XKNUIT |
260645 | Lập trình PLC (bt) | CD01 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương | PTNUIT |
260645 | Lập trình PLC (bt) | CD01 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Trương | PTNUIT |
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 5 | 7 | 6 | TTNT42 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 3 | 7 | 6 | TTNT36 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 6 | 7 | 6 | TTNT43 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 4 | 7 | 6 | TTNT40 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 2 | 7 | 6 | TTNT40 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 4 | 1 | 6 | TTNT38 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 2 | 1 | 6 | TTNT40 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 5 | 1 | 6 | TTNT42 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 6 | 1 | 6 | TTNT43 | ||
260661 | Thực tập tốt nghiệp | C01 | 3 | 1 | 6 | TTNT38 | ||
300003 | Địa vật lý giếng khoan | QT01 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Xuân | Khá | 410A4 |
300003 | Địa vật lý giếng khoan | QT01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Xuân | Khá | 410A4 |
300004 | Cơ sở kỹ thuật dầu khí | QT01 | 3 | 4 | 3 | Tạ Quốc | Dũng | 415A4 |
300004 | Cơ sở kỹ thuật dầu khí | QT01 | 4 | 4 | 3 | Tạ Quốc | Dũng | 415A4 |
300004 | Cơ sở kỹ thuật dầu khí | QT01 | 2 | 4 | 3 | Tạ Quốc | Dũng | 415A4 |
300005 | Tin học ứng dụng | QT01 | 6 | 4 | 3 | Thái Bá | Ngọc | 202B8 |
300005 | Tin học ứng dụng | QT01 | 5 | 1 | 3 | Thái Bá | Ngọc | 202B8 |
300006 | Kỹ thuật an toàn laođộng | DT01 | 2 | 7 | 3 | Thái Võ | Trang | 203B8 |
300006 | Kỹ thuật an toàn laođộng | DT01 | 6 | 10 | 3 | Thái Võ | Trang | 203B8 |
300008 | Công nghệ khoan dầu khí | QT01 | 5 | 4 | 3 | Đỗ Quang | Khánh | 406A4 |
300008 | Công nghệ khoan dầu khí | QT01 | 2 | 4 | 3 | Đỗ Quang | Khánh | 508A4 |
300008 | Công nghệ khoan dầu khí | QT01 | 4 | 1 | 3 | Đỗ Quang | Khánh | 410A4 |
300302 | Thực tập tốt nghiệp | 142 | 0 | 0 | 0 | |||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT46 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 7 | 6 | TTNT20 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT41 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT41 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT46 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT20 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT40 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT46 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT46 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT46 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT46 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 1 | 6 | TTNT3 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT41 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT41 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
300302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT46 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT52 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 8 | 7 | 6 | TTNT52 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT52 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT37 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT46 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT46 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT46 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT52 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 8 | 1 | 6 | TTNT52 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT52 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT37 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT42 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT46 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301002 | Thực tập địa chất cơ sở | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301108 | Thực tập khoan | QT01 | 0 | 0 | 0 | Hoàng Trọng | Quang | |
301302 | Thực tập tốt nghiệp | 142 | 0 | 0 | 0 | |||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT22 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT47 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT42 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT47 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 7 | 6 | TTNT3 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT42 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT42 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT42 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT42 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT47 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT21 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT40 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT47 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 1 | 6 | TTNT4 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
301302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | 142 | 0 | 0 | 0 | |||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 7 | 6 | TTNT4 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT48 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT43 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT43 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT48 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT43 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT63 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT48 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT43 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT48 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 1 | 6 | TTNT5 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT43 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT43 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT22 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
302302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT44 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT44 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT50 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 7 | 6 | TTNT50 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT50 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT44 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT36 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT50 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT44 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT50 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT44 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT44 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT63 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 1 | 6 | TTNT6 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
303302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | 142 | 0 | 0 | 0 | |||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT45 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT51 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT51 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT45 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT51 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 7 | 6 | TTNT5 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT45 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT45 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT51 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 1 | 6 | TTNT51 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT51 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT41 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT36 | ||
305302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT45 | ||
400302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
400304 | Thực tập kỹ thuật (KTD) | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
401043 | TN điện tử công suất | DT01 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Bảo | Anh | 112B1 |
401043 | TN điện tử công suất | DT01 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Bảo | Anh | 112B1 |
401043 | TN điện tử công suất | DT02 | 2 | 1 | 3 | Lê Châu | Duy | 112B1 |
401043 | TN điện tử công suất | DT02 | 4 | 1 | 3 | Lê Châu | Duy | 112B1 |
401043 | TN điện tử công suất | DT03 | 7 | 1 | 3 | Lê Châu | Duy | 112B1 |
401043 | TN điện tử công suất | DT03 | 8 | 1 | 3 | Lê Châu | Duy | 112B1 |
402001 | Kỹ thuật điện tử C | DT01 | 3 | 4 | 3 | Phan Võ Kim | Anh | 211B1 |
402001 | Kỹ thuật điện tử C | DT01 | 5 | 4 | 3 | Phan Võ Kim | Anh | 211B1 |
402001 | Kỹ thuật điện tử C | DT01 | 4 | 4 | 3 | Phan Võ Kim | Anh | 211B1 |
402002 | Kỹ thuật số | DT01 | 4 | 4 | 3 | Võ Thị Thu | Hồng | 305B1 |
402002 | Kỹ thuật số | DT01 | 6 | 4 | 3 | Võ Thị Thu | Hồng | 305B1 |
402002 | Kỹ thuật số | DT01 | 2 | 4 | 3 | Võ Thị Thu | Hồng | 305B1 |
402024 | Kỹ thuật điện tử | DT01 | 3 | 4 | 3 | Trần Tấn | Phúc | 305B1 |
402024 | Kỹ thuật điện tử | DT01 | 5 | 4 | 3 | Trần Tấn | Phúc | 305B1 |
402030 | Vi xử lý | DT01 | 2 | 4 | 3 | Tống Văn | On | 313B1 |
402030 | Vi xử lý | DT01 | 4 | 4 | 3 | Tống Văn | On | 313B1 |
402030 | Vi xử lý | DT01 | 6 | 4 | 3 | Tống Văn | On | 313B1 |
402109 | Kỹ thuật số - vi xử lý | DT01 | 3 | 10 | 3 | Trần Tấn | Phúc | 214B1 |
402109 | Kỹ thuật số - vi xử lý | DT01 | 5 | 10 | 3 | Trần Tấn | Phúc | 214B1 |
402114 | Thí nghiệm vi xử lý | DT01 | 4 | 7 | 3 | Trần Văn | Hoàng | 202B3 |
402114 | Thí nghiệm vi xử lý | DT01 | 5 | 7 | 3 | Trần Văn | Hoàng | 202B3 |
402114 | Thí nghiệm vi xử lý | DT02 | 5 | 10 | 3 | Trần Văn | Hoàng | 202B3 |
402114 | Thí nghiệm vi xử lý | DT02 | 4 | 10 | 3 | Trần Văn | Hoàng | 202B3 |
402121 | Dụng cụ bán dẫn | DT01 | 2 | 4 | 3 | Trần Hoàng | Quân | 309B1 |
402121 | Dụng cụ bán dẫn | DT01 | 4 | 4 | 3 | Trần Hoàng | Quân | 309B1 |
402121 | Dụng cụ bán dẫn | DT01 | 6 | 4 | 3 | Trần Hoàng | Quân | 309B1 |
402401 | Linh kiện bán dẫn | TT01 | 5 | 1 | 3 | Hồ Trung | Mỹ | 202A4A |
402401 | Linh kiện bán dẫn | TT01 | 3 | 10 | 3 | Hồ Trung | Mỹ | 415A4 |
403004 | Bảo vệ Relay Trong Htd | DT01 | 4 | 14 | 3 | Đặng Tuấn | Khanh | 309B1 |
403004 | Bảo vệ Relay Trong Htd | DT01 | 2 | 14 | 3 | Đặng Tuấn | Khanh | 309B1 |
403751 | Thực tập công nhân | P01 | 0 | 0 | 0 | |||
403752 | Thực tập kỹ thuật | P01 | 0 | 0 | 0 | |||
404001 | Tín hiệu & hệ thống | DT01 | 2 | 7 | 3 | Trần Quang | Việt | 313B1 |
404001 | Tín hiệu & hệ thống | DT01 | 3 | 7 | 3 | Trần Quang | Việt | 313B1 |
404001 | Tín hiệu & hệ thống | DT01 | 5 | 7 | 3 | Trần Quang | Việt | 313B1 |
404001 | Tín hiệu & hệ thống | DT02 | 7 | 10 | 3 | Hoàng Minh | Trí | 308B1 |
404001 | Tín hiệu & hệ thống | DT02 | 8 | 1 | 3 | Hoàng Minh | Trí | 213B1 |
404001 | Tín hiệu & hệ thống | DT02 | 6 | 14 | 3 | Hoàng Minh | Trí | 213B1 |
404004 | Trường điện từ | DT01 | 2 | 10 | 3 | Lê Minh | Cường | 212B1 |
404004 | Trường điện từ | DT01 | 4 | 10 | 3 | Lê Minh | Cường | 212B1 |
404004 | Trường điện từ | DT01 | 6 | 10 | 3 | Lê Minh | Cường | 212B1 |
404004 | Trường điện từ | DT02 | 4 | 7 | 3 | Trần Quang | Việt | 313B1 |
404004 | Trường điện từ | DT02 | 3 | 4 | 3 | Trần Quang | Việt | 313B1 |
404004 | Trường điện từ | DT02 | 5 | 4 | 3 | Trần Quang | Việt | 313B1 |
404010 | Thí nghiệm mạch điện tử | DT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Phước Bảo | Duy | 102B3 |
404026 | Thí nghiệm đo điện tử | DT01 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Thanh | Phương | 102B3 |
404026 | Thí nghiệm đo điện tử | DT02 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Thanh | Phương | 102B3 |
404036 | Giải tích mạch | DT01 | 5 | 7 | 3 | Hoàng Minh | Trí | 212B1 |
404036 | Giải tích mạch | DT01 | 6 | 7 | 3 | Hoàng Minh | Trí | 210B1 |
404036 | Giải tích mạch | DT01 | 7 | 7 | 3 | Hoàng Minh | Trí | 210B1 |
404036 | Giải tích mạch | DT01 | 8 | 7 | 3 | Hoàng Minh | Trí | 210B1 |
404036 | Giải tích mạch | DT02 | 6 | 1 | 3 | Trần Thanh | Mai | 308B1 |
404036 | Giải tích mạch | DT02 | 4 | 1 | 3 | Trần Thanh | Mai | 308B1 |
404036 | Giải tích mạch | DT02 | 8 | 1 | 3 | Trần Thanh | Mai | 215B1 |
404036 | Giải tích mạch | DT02 | 7 | 7 | 3 | Trần Thanh | Mai | 215B1 |
404037 | Toán kỹ thuật | DT01 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Phước Bảo | Duy | 215B1 |
404037 | Toán kỹ thuật | DT01 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Phước Bảo | Duy | 215B1 |
405001 | Mạch điện tử | DT01 | 2 | 1 | 3 | Hồ Văn | Khương | 309B1 |
405001 | Mạch điện tử | DT01 | 4 | 1 | 3 | Hồ Văn | Khương | 309B1 |
405001 | Mạch điện tử | DT01 | 5 | 1 | 3 | Hồ Văn | Khương | 309B1 |
405002 | Truyền số liệu & mạng | DT01 | 6 | 10 | 3 | Đinh Quốc | Hùng | 211B1 |
405002 | Truyền số liệu & mạng | DT01 | 7 | 10 | 3 | Đinh Quốc | Hùng | 211B1 |
405002 | Truyền số liệu & mạng | DT01 | 4 | 10 | 3 | Đinh Quốc | Hùng | 211B1 |
405003 | Mạch điện tử thông tin | DT01 | 6 | 14 | 3 | Đỗ Hồng | Tuấn | 211B1 |
405003 | Mạch điện tử thông tin | DT01 | 7 | 1 | 3 | Đỗ Hồng | Tuấn | 211B1 |
405003 | Mạch điện tử thông tin | DT01 | 8 | 1 | 3 | Đỗ Hồng | Tuấn | 211B1 |
405004 | Mạch điện tử nâng cao | DT01 | 2 | 14 | 3 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 211B1 |
405004 | Mạch điện tử nâng cao | DT01 | 4 | 14 | 3 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 211B1 |
405023 | Mạch điện tử 1 | DT01 | 3 | 1 | 3 | Chế Viết Nhật | Anh | 211B1 |
405023 | Mạch điện tử 1 | DT01 | 5 | 1 | 3 | Chế Viết Nhật | Anh | 211B1 |
405023 | Mạch điện tử 1 | DT01 | 2 | 1 | 3 | Chế Viết Nhật | Anh | 211B1 |
405023 | Mạch điện tử 1 | DT01 | 4 | 1 | 3 | Chế Viết Nhật | Anh | 211B1 |
405026 | Hệ thống viễn thông | DT01 | 2 | 4 | 3 | Hồ Văn | Khương | 301B4 |
405026 | Hệ thống viễn thông | DT01 | 3 | 4 | 3 | Hồ Văn | Khương | 301B4 |
405026 | Hệ thống viễn thông | DT01 | 5 | 4 | 3 | Hồ Văn | Khương | 301B4 |
405108 | T/nghiệm truyền số liệu | DT01 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Tấn | Phát | 209B1 |
405108 | T/nghiệm truyền số liệu | DT01 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Tấn | Phát | 209B1 |
405108 | T/nghiệm truyền số liệu | DT02 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Tấn | Phát | 209B1 |
405108 | T/nghiệm truyền số liệu | DT02 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Tấn | Phát | 209B1 |
405109 | Xử lý số tín hiệu | DT01 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 308B1 |
405109 | Xử lý số tín hiệu | DT01 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 308B1 |
405110 | TN xử lý số tín hiệu | DT01 | 2 | 4 | 3 | Vương | Phát | 112B3 |
405401 | Xử lý tín hiệu tương tự | TT01 | 5 | 10 | 3 | Đỗ Hồng | Tuấn | 202A4A |
405401 | Xử lý tín hiệu tương tự | TT01 | 6 | 1 | 3 | Đỗ Hồng | Tuấn | 202A4A |
405401 | Xử lý tín hiệu tương tự | TT01 | 2 | 7 | 3 | Đỗ Hồng | Tuấn | 202A4A |
405404 | Mạch điện tử | TT01 | 5 | 7 | 3 | Hồ Văn | Khương | 202A4A |
405404 | Mạch điện tử | TT01 | 2 | 10 | 3 | Hồ Văn | Khương | 202A4B |
405404 | Mạch điện tử | TT01 | 3 | 1 | 3 | Hồ Văn | Khương | 202A4A |
405406 | Xử lý số tín hiệu | TT01 | 5 | 1 | 3 | Lê Tiến | Thường | 202A4B |
405406 | Xử lý số tín hiệu | TT01 | 3 | 10 | 3 | Lê Tiến | Thường | 202A4A |
406009 | Kỹ thuật điện | DT01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Kim | Đính | 305B8 |
406009 | Kỹ thuật điện | DT01 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Kim | Đính | 305B8 |
406009 | Kỹ thuật điện | DT02 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Thế | Kiệt | 305B8 |
406009 | Kỹ thuật điện | DT02 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Thế | Kiệt | 305B8 |
407402 | Cơ sở hệ thống máy tính | TT01 | 4 | 4 | 3 | Đặng Thành | Tín | 202A4A |
407402 | Cơ sở hệ thống máy tính | TT01 | 3 | 4 | 3 | Đặng Thành | Tín | 202A4A |
407402 | Cơ sở hệ thống máy tính | TT01 | 6 | 4 | 3 | Đặng Thành | Tín | 202A4A |
407412 | Intro tocomputer sys(lab | TT01 | 0 | 0 | 0 | |||
408001 | Biến đổi n/lượng điện cơ | DT01 | 5 | 7 | 3 | Mai Bá | Lộc | 302B1 |
408001 | Biến đổi n/lượng điện cơ | DT01 | 6 | 7 | 3 | Mai Bá | Lộc | 302B1 |
408001 | Biến đổi n/lượng điện cơ | DT02 | 7 | 4 | 3 | Nguyễn Quang | Nam | 211B1 |
408001 | Biến đổi n/lượng điện cơ | DT02 | 8 | 4 | 3 | Nguyễn Quang | Nam | 211B1 |
408002 | TN biến đổi nl điện cơ | DT01 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm | PTNKTD |
408002 | TN biến đổi nl điện cơ | DT01 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm | PTNKTD |
408002 | TN biến đổi nl điện cơ | DT02 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm | PTNKTD |
408002 | TN biến đổi nl điện cơ | DT02 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm | PTNKTD |
408003 | Máy điện | DT01 | 4 | 7 | 3 | Trương Sa | Sanh | 302B4 |
408003 | Máy điện | DT01 | 3 | 7 | 3 | Trương Sa | Sanh | 315B1 |
408003 | Máy điện | DT01 | 6 | 7 | 3 | Trương Sa | Sanh | 315B1 |
408005 | Thí nghiệm máy điện | DT01 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm | PTNKTD |
408005 | Thí nghiệm máy điện | DT01 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Thanh | Tâm | PTNKTD |
408402 | Mạch công suất & điện cơ | TT01 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Quang | Nam | 202A4A |
408402 | Mạch công suất & điện cơ | TT01 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Quang | Nam | 202A4A |
409001 | Cơ sở tự động | DT01 | 2 | 4 | 3 | Bùi Thanh | Huyền | 314B1 |
409001 | Cơ sở tự động | DT01 | 4 | 4 | 3 | Bùi Thanh | Huyền | 314B1 |
409001 | Cơ sở tự động | DT01 | 6 | 4 | 3 | Bùi Thanh | Huyền | 314B1 |
409003 | TN kỹ thuật điều khiển | DT01 | 7 | 10 | 3 | Nguyễn Tuấn | An | TNDKTD |
409302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
409304 | Thực tập kỹ thuật (TD) | A01 | 0 | 0 | 0 | Đặng Anh | Tùng | |
440302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
440304 | Thực tập kỹ thuật (DTVT) | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
501001 | Tin học đại cương | DT01 | 3 | 4 | 3 | Võ Thanh | Hùng | 502C4 |
501001 | Tin học đại cương | DT01 | 5 | 4 | 3 | Võ Thanh | Hùng | 502C4 |
501001 | Tin học đại cương | DT02 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Tùng | 503C4 |
501001 | Tin học đại cương | DT02 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Tùng | 502C4 |
501001 | Tin học đại cương | DT03 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Hồng | Nam | 301C5 |
501001 | Tin học đại cương | DT03 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Hồng | Nam | 301C5 |
501127 | Kỹ thuật lập trình | DT01 | 3 | 4 | 3 | Vương Bá | Thịnh | 304C5 |
501127 | Kỹ thuật lập trình | DT01 | 5 | 4 | 3 | Vương Bá | Thịnh | 304C5 |
501129 | Thực hành KT lập trình | DT01 | 4 | 7 | 3 | 104C6 | ||
501129 | Thực hành KT lập trình | DT01 | 6 | 7 | 3 | 103C6 | ||
501129 | Thực hành KT lập trình | DT02 | 4 | 1 | 3 | Vương Bá | Thịnh | 103C6 |
501129 | Thực hành KT lập trình | DT02 | 6 | 1 | 3 | Vương Bá | Thịnh | 103C6 |
501133 | Thực hành tin học | DT01 | 6 | 4 | 3 | Võ Thanh | Hùng | 103C6 |
501133 | Thực hành tin học | DT02 | 6 | 4 | 3 | TNB1 | ||
501133 | Thực hành tin học | DT03 | 6 | 4 | 3 | NETLAB | ||
501133 | Thực hành tin học | DT04 | 4 | 4 | 3 | 104C6 | ||
501133 | Thực hành tin học | DT05 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Thanh | Tùng | 103C6 |
501133 | Thực hành tin học | DT06 | 4 | 4 | 3 | NETLAB | ||
501133 | Thực hành tin học | DT07 | 4 | 4 | 3 | 511A4 | ||
501133 | Thực hành tin học | DT08 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Hồng | Nam | TNB1 |
501133 | Thực hành tin học | DT09 | 4 | 4 | 3 | PTHTH3 | ||
501302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
501704 | Cấu trúc dữ liệu nângcao | DT01 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Trung | Trực | 206B10 |
501704 | Cấu trúc dữ liệu nângcao | DT01 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Trung | Trực | 206B10 |
503001 | Cấu trúc dữliệu & Gthuật | DT01 | 3 | 7 | 3 | Vương Bá | Thịnh | 302C5 |
503001 | Cấu trúc dữliệu & Gthuật | DT01 | 5 | 7 | 3 | Vương Bá | Thịnh | 302C5 |
503002 | Hệ cơ sở dữ liệu | QT01 | 3 | 4 | 3 | Đặng Trần | Khánh | 203A4 |
503002 | Hệ cơ sở dữ liệu | QT01 | 5 | 4 | 3 | Đặng Trần | Khánh | 203A4 |
503010 | Cấu trúc dữliệu & Gt (bt | DT01 | 4 | 7 | 3 | P2A5 | ||
503010 | Cấu trúc dữliệu & Gt (bt | DT01 | 6 | 10 | 3 | P1A5 | ||
503010 | Cấu trúc dữliệu & Gt (bt | DT02 | 6 | 7 | 3 | Vương Bá | Thịnh | P1A5 |
503010 | Cấu trúc dữliệu & Gt (bt | DT02 | 4 | 10 | 3 | Vương Bá | Thịnh | P1A5 |
503011 | Hệ cơ sở dữ liệu (TH) | QT01 | 6 | 1 | 3 | Đặng Trần | Khánh | 511A4 |
503011 | Hệ cơ sở dữ liệu (TH) | QT01 | 5 | 7 | 3 | Đặng Trần | Khánh | 511A4 |
504302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
505003 | N/lý ngôn ngữ lập trình | QT01 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Hứa | Phùng | 203A4 |
505003 | N/lý ngôn ngữ lập trình | QT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Hứa | Phùng | 203A4 |
505016 | Nglý ngônngữ ltrình (BT) | QT01 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Hứa | Phùng | 511A4 |
505016 | Nglý ngônngữ ltrình (BT) | QT01 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Hứa | Phùng | 511A4 |
505021 | Thực tập công nghiệp 1 | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
505022 | Thực tập công nghiệp 2 | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
600001 | Thực tập nhận thức | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT44 | ||
600001 | Thực tập nhận thức | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT44 | ||
600001 | Thực tập nhận thức | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT44 | ||
600001 | Thực tập nhận thức | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT44 | ||
601010 | C/bằng v/chất& cb nlượng | QT01 | 2 | 10 | 3 | Phạm Hồ Mỹ | Phương | 202A4A |
601010 | C/bằng v/chất& cb nlượng | QT01 | 4 | 7 | 3 | Phạm Hồ Mỹ | Phương | 202A4A |
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT17 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT22 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT18 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT22 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT17 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT18 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT22 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT18 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT18 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT22 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
601302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
602011 | Hóa phân tích | DT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 302B2 |
602011 | Hóa phân tích | DT01 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 302B2 |
602013 | Hóa lý 1 | DT01 | 4 | 4 | 3 | Ngô Mạnh | Thắng | 305B4 |
602013 | Hóa lý 1 | DT01 | 6 | 4 | 3 | Ngô Mạnh | Thắng | 305B4 |
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT63 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT63 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT63 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT19 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT18 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT63 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT63 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT19 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT19 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT63 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
602302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
603002 | Thực tập công nghệ | A01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thị | Hiền | |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT20 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT36 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT36 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT19 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT19 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT17 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT36 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT20 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT20 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | Nguyễn Thị | Hiền | TTNT36 |
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
603302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
604001 | Hóa học đại cương A | DT01 | 6 | 7 | 3 | Lê Minh | Viễn | 502B4 |
604001 | Hóa học đại cương A | DT01 | 4 | 7 | 3 | Lê Minh | Viễn | 502B4 |
604001 | Hóa học đại cương A | DT01 | 2 | 7 | 3 | Lê Minh | Viễn | 502B4 |
604002 | Hóa học đại cương B | DT01 | 3 | 4 | 3 | Huỳnh Kỳ Phương | Hạ | 305B4 |
604002 | Hóa học đại cương B | DT01 | 5 | 4 | 3 | Huỳnh Kỳ Phương | Hạ | 305B4 |
604009 | Hóa vô cơ | DT01 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 302B2 |
604009 | Hóa vô cơ | DT01 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 302B2 |
604048 | Bài tập hóa đại cương A | DT01 | 0 | 0 | 0 | Lê Minh | Viễn | |
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT37 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT37 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT37 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT21 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT21 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT19 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT37 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT21 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT21 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT37 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
604302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
604601 | Hóa đại cương | DT01 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Trương Xuân | Minh | 301B4 |
604601 | Hóa đại cương | DT01 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Trương Xuân | Minh | 301B4 |
605004 | PP số trong c/nghệ h/học | QT01 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 410A4 |
605004 | PP số trong c/nghệ h/học | QT01 | 3 | 10 | 3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 506A4 |
605037 | Kỹ thuật phản ứng | QT01 | 5 | 7 | 3 | Lê Thị Kim | Phụng | 203A4 |
605037 | Kỹ thuật phản ứng | QT01 | 2 | 7 | 3 | Lê Thị Kim | Phụng | 410A4 |
605067 | Truyền khối A | QT01 | 6 | 7 | 3 | Vũ Bá | Minh | 410A4 |
605067 | Truyền khối A | QT01 | 3 | 7 | 3 | Vũ Bá | Minh | 406A4 |
605067 | Truyền khối A | QT01 | 5 | 10 | 3 | Vũ Bá | Minh | 410A4 |
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT45 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT38 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT38 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT45 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT38 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT45 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT45 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT45 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT39 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT40 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605107 | Thực tập qúa trình & tbị | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605114 | Truyền khối B | DT01 | 3 | 1 | 3 | Trịnh Văn | Dũng | 302B2 |
605114 | Truyền khối B | DT01 | 5 | 1 | 3 | Trịnh Văn | Dũng | 302B2 |
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT38 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT22 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT22 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT38 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT18 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT38 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT22 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT38 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT22 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT20 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
605302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT63 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT39 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT63 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT39 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT20 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT39 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT63 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT63 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT39 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT22 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
606302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
607105 | S/lý & m/dịch học người | QT01 | 6 | 10 | 3 | Nguyễn Kim Minh | Tâm | 508A4 |
607105 | S/lý & m/dịch học người | QT01 | 3 | 10 | 3 | Nguyễn Kim Minh | Tâm | 507A4 |
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT22 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT40 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT36 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT40 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT36 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT37 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT41 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT36 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT36 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT41 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
607302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT43 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT41 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT41 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT37 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT37 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT39 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT40 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT37 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT39 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT43 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
608302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
610001 | Môi trường và con người | DT01 | 3 | 4 | 3 | Lâm Văn | Giang | 204B8 |
610001 | Môi trường và con người | DT01 | 5 | 4 | 3 | Lâm Văn | Giang | 204B8 |
610108 | Iso 14000& kiểm toán Mtr | DT01 | 3 | 4 | 3 | Hà Dương Xuân | Bảo | 303B8 |
610108 | Iso 14000& kiểm toán Mtr | DT01 | 6 | 4 | 3 | Hà Dương Xuân | Bảo | 303B8 |
610111 | An toàn Ld &vsinh Mtr Cn | DT01 | 2 | 4 | 3 | Đinh Quốc | Túc | 304B8 |
610111 | An toàn Ld &vsinh Mtr Cn | DT01 | 4 | 4 | 3 | Đinh Quốc | Túc | 304B8 |
610302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
610302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
610302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
610302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
610302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
611005 | Các qt hh &hl trong ktmt | DT01 | 3 | 1 | 3 | Dư Mỹ | Lệ | 203B8 |
611005 | Các qt hh &hl trong ktmt | DT01 | 4 | 1 | 3 | Dư Mỹ | Lệ | 203B8 |
611302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
611302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
611302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
611302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
611302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT01 | 2 | 4 | 3 | Trần Thị Phương | Thảo | 203B8 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT01 | 4 | 4 | 3 | Trần Thị Phương | Thảo | 203B8 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT02 | 2 | 4 | 3 | Hàng Lê Cẩm | Phương | 204B8 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT02 | 4 | 4 | 3 | Hàng Lê Cẩm | Phương | 204B8 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT03 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Bình | Phương | 301B6 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT03 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Bình | Phương | 301B6 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT04 | 3 | 10 | 3 | Phạm Tiến | Minh | 203B8 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT04 | 5 | 10 | 3 | Phạm Tiến | Minh | 203B8 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT05 | 3 | 4 | 3 | Huỳnh Thị Minh | Châu | 203B8 |
700200 | Lập &P/Tích Dự án cho KS | DT05 | 5 | 4 | 3 | Huỳnh Thị Minh | Châu | 203B8 |
700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | DT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng Chí | Đức | 304B9 |
700211 | Quản lý dự án cho kỹ sư | DT01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng Chí | Đức | 304B9 |
700212 | Quản lý sản xuất cho Ksư | DT01 | 5 | 4 | 3 | Lê Phước | Luông | 304B9 |
700212 | Quản lý sản xuất cho Ksư | DT01 | 6 | 10 | 3 | Lê Phước | Luông | 304B9 |
700213 | Quản trị k/doanh cho KS | DT01 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Ngọc Bình | Phương | 304B9 |
700213 | Quản trị k/doanh cho KS | DT01 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Ngọc Bình | Phương | 304B9 |
700408 | Khởi nghiệp & QLXN mới | QT01 | 3 | 4 | 3 | Trần Minh | Thư | 506A4 |
700408 | Khởi nghiệp & QLXN mới | QT01 | 6 | 4 | 3 | Trần Minh | Thư | 406A4 |
701010 | Kinh doanh Quốc Tế | QT01 | 4 | 4 | 3 | Hứa Kiều Phương | Mai | 507A4 |
701010 | Kinh doanh Quốc Tế | QT01 | 6 | 7 | 3 | Hứa Kiều Phương | Mai | 406A4 |
701015 | Quản trị đại cương | QT01 | 6 | 4 | 3 | Lê Thị Thanh | Xuân | 507A4 |
701015 | Quản trị đại cương | QT01 | 5 | 4 | 3 | Lê Thị Thanh | Xuân | 415A4 |
701106 | Hệ thống thông tin q/lý | QT01 | 3 | 8 | 3 | Phạm Quốc | Trung | 508A4 |
701106 | Hệ thống thông tin q/lý | QT01 | 4 | 8 | 3 | Phạm Quốc | Trung | 406A4 |
701132 | Nguyên lý tài chính | QT01 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Tiến | Dũng | 415A4 |
701132 | Nguyên lý tài chính | QT01 | 6 | 7 | 3 | Nguyễn Tiến | Dũng | 415A4 |
701135 | Thống kê trg kinh doanh | QT01 | 2 | 7 | 3 | Phạm Quốc | Trung | 203A4 |
701135 | Thống kê trg kinh doanh | QT01 | 5 | 7 | 3 | Phạm Quốc | Trung | 506A4 |
701302 | Thực tập tốt nghiệp | 142 | 0 | 0 | 0 | |||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT39 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT42 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT41 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT39 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT39 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT36 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT42 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT37 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT38 | ||
701302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT40 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTTNC1 | ||
801302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTTNC1 | ||
801306 | Thực tập nhận thức ngành | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 7 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 7 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 7 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 7 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 7 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 7 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 1 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 1 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 1 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 1 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 1 | 6 | TTTNC2 | ||
801308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 1 | 6 | TTTNC2 | ||
802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | DT01 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Chiến | Thắng | PTHTL |
802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | DT01 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Chiến | Thắng | PTHTL |
802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | DT02 | 4 | 4 | 3 | Hà | Phương | PTHTL |
802012 | Thí nghiệm cơ lưu chất | DT02 | 6 | 4 | 3 | Hà | Phương | PTHTL |
802015 | Cơ lưu chất | DT01 | 2 | 10 | 3 | Lê Văn | Dực | 202B6 |
802015 | Cơ lưu chất | DT01 | 4 | 10 | 3 | Lê Văn | Dực | 202B6 |
802015 | Cơ lưu chất | DT02 | 2 | 1 | 3 | Huỳnh Công | Hoài | 301C5 |
802015 | Cơ lưu chất | DT02 | 3 | 1 | 3 | Huỳnh Công | Hoài | 301C5 |
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT3 | ||
803302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT3 | ||
803306 | Thực tập nhận thức ngành | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT4 | ||
803308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT4 | ||
804003 | Kết cấu bê tông 1 | DT01 | 2 | 7 | 3 | Hồ Đức | Duy | 302B6 |
804003 | Kết cấu bê tông 1 | DT01 | 4 | 7 | 3 | Hồ Đức | Duy | 302B6 |
804003 | Kết cấu bê tông 1 | DT01 | 6 | 7 | 3 | Hồ Đức | Duy | 302B6 |
804009 | Kết Cấu Thép 1 | DT01 | 4 | 1 | 3 | Đinh Thế | Hưng | 302B6 |
804009 | Kết Cấu Thép 1 | DT01 | 6 | 1 | 3 | Đinh Thế | Hưng | 302B6 |
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT5 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 6 | 7 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 4 | 7 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 2 | 7 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 5 | 7 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 7 | 7 | 6 | TTNT2 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 3 | 7 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 5 | 1 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 7 | 1 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 3 | 1 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 6 | 1 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 2 | 1 | 6 | TTNT25 | ||
804302 | Thực tập tốt nghiệp | TNXD | 4 | 1 | 6 | TTNT25 | ||
804306 | Thực tập nhận thức ngành | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT6 | ||
804308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT6 | ||
805032 | Cơ học đất | DT01 | 2 | 4 | 3 | Đỗ Thanh | Hải | 302B6 |
805032 | Cơ học đất | DT01 | 4 | 4 | 3 | Đỗ Thanh | Hải | 302B6 |
806001 | Vẽ kỹ thuật 1A | DT01 | 2 | 1 | 3 | Dương Thị Bích | Huyền | 301B6 |
806001 | Vẽ kỹ thuật 1A | DT01 | 4 | 1 | 3 | Dương Thị Bích | Huyền | 301B6 |
806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | DT01 | 3 | 4 | 3 | Hồ Thu | Hiền | 302C5 |
806002 | Vẽ kỹ thuật 1B | DT01 | 5 | 4 | 3 | Hồ Thu | Hiền | 302C5 |
806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | DT01 | 3 | 1 | 3 | Lê Ngọc | Tuyền | 302B6 |
806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | DT01 | 5 | 1 | 3 | Lê Ngọc | Tuyền | P1A5 |
806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | DT02 | 2 | 4 | 3 | Trương Hữu | Hoan | 303B6 |
806003 | Vẽ kỹ thuật 2A | DT02 | 4 | 4 | 3 | Trương Hữu | Hoan | P1A5 |
806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | DT01 | 2 | 7 | 3 | Cù Thị Hồng | Yến | 303B6 |
806004 | Vẽ kỹ thuật 2B | DT01 | 4 | 7 | 3 | Cù Thị Hồng | Yến | P1A5 |
806010 | Vẽ kỹ thuật | DT01 | 2 | 7 | 3 | Huỳnh Tấn | Phát | 202B6 |
806010 | Vẽ kỹ thuật | DT01 | 4 | 7 | 3 | Huỳnh Tấn | Phát | 202B6 |
806010 | Vẽ kỹ thuật | DT01 | 6 | 7 | 3 | Huỳnh Tấn | Phát | 202B6 |
806010 | Vẽ kỹ thuật | DT02 | 4 | 10 | 3 | Đặng Lê Trầm | Hương | 303B6 |
806010 | Vẽ kỹ thuật | DT02 | 6 | 10 | 3 | Đặng Lê Trầm | Hương | 303B6 |
806010 | Vẽ kỹ thuật | DT02 | 2 | 10 | 3 | Đặng Lê Trầm | Hương | 303B6 |
806703 | Hình họa | DT01 | 5 | 10 | 3 | Lê Ngọc | Tuyền | 206B10 |
806703 | Hình họa | DT01 | 2 | 7 | 3 | Lê Ngọc | Tuyền | 206B10 |
808032 | Cấp thoát nước | DT01 | 4 | 1 | 3 | Lưu Xuân | Lộc | 303B6 |
808032 | Cấp thoát nước | DT01 | 6 | 1 | 3 | Lưu Xuân | Lộc | 303B6 |
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT7 | ||
808302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT7 | ||
808306 | Thực tập nhận thức ngành | A01 | 0 | 0 | 0 | |||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT8 | ||
808308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT8 | ||
809001 | Sức bền vật liệu 2C | DT01 | 3 | 4 | 3 | Lê Đức | Thanh | 303B6 |
809001 | Sức bền vật liệu 2C | DT01 | 5 | 4 | 3 | Lê Đức | Thanh | 303B6 |
809015 | Suc Ben Vat Lieu 2 | DT01 | 3 | 10 | 3 | Cao Văn | Vui | 303B6 |
809015 | Suc Ben Vat Lieu 2 | DT01 | 5 | 10 | 3 | Cao Văn | Vui | 303B6 |
809015 | Suc Ben Vat Lieu 2 | QT01 | 4 | 4 | 3 | Lương Văn | Hải | 406A4 |
809015 | Suc Ben Vat Lieu 2 | QT01 | 2 | 4 | 3 | Lương Văn | Hải | 406A4 |
809016 | Cơ kết cấu 1 | DT01 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Hồng | Ân | 401C5 |
809016 | Cơ kết cấu 1 | DT01 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Hồng | Ân | 401C5 |
809020 | Cơ kết cấu 2 | DT01 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Hồng | Ân | 401C5 |
809020 | Cơ kết cấu 2 | DT01 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Hồng | Ân | 401C5 |
809022 | TNghiệm sức bền vật liệu | QT01 | 5 | 7 | 3 | Lương Văn | Hải | PTNSB2 |
809026 | Sức bền vật liệu 1 | DT01 | 2 | 1 | 3 | Lê Hoàng | Tuấn | 304B9 |
809026 | Sức bền vật liệu 1 | DT01 | 5 | 1 | 3 | Lê Hoàng | Tuấn | 202B6 |
809032 | Cơ Kết Cấu (QT) | QT01 | 6 | 4 | 3 | Bùi Công | Thành | 203A4 |
809032 | Cơ Kết Cấu (QT) | QT01 | 5 | 10 | 3 | Bùi Công | Thành | 406A4 |
809032 | Cơ Kết Cấu (QT) | QT01 | 3 | 4 | 3 | Bùi Công | Thành | 406A4 |
810020 | Trắc địa đại cương | DT01 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Tấn | Lực | 301C4 |
810020 | Trắc địa đại cương | DT01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Tấn | Lực | 301C4 |
810021 | Thực tập kỹ thuật | 142 | 0 | 0 | 0 | |||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 8 | 7 | 6 | TTTNC1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 8 | 1 | 6 | TTTNC1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 8 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810021 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT11 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT15 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 7 | 6 | TTNT15 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT15 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT15 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT11 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT11 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT11 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT15 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT15 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT15 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT15 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT11 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 1 | 6 | TTTNC2 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
810302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 8 | 13 | 4 | TTNT1 | ||
812020 | Vật liệu xây dựng | DT01 | 2 | 4 | 3 | Cù Khắc | Trúc | 202B6 |
812020 | Vật liệu xây dựng | DT01 | 4 | 4 | 3 | Cù Khắc | Trúc | 202B6 |
812302 | Thực tập tốt nghiệp | 142 | 0 | 0 | 0 | |||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT10 | ||
812302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT10 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT12 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT16 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT16 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT16 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT12 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT12 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT12 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT16 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT16 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT16 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT11 | ||
812308 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT12 | ||
813017 | ĐA cấu tạo kiến trúc 1 | DT01 | 0 | 0 | 0 | Lâm Ngọc | Mai | |
813022 | ĐA cấu tạo kiến trúc 2 | DT01 | 0 | 0 | 0 | Lê Thị Bảo | Thư | |
813029 | ĐA kiến trúc côngcộng3 | DT01 | 0 | 0 | 0 | Trần Quốc | Bằng | |
813039 | Thực tập kỹ thuật | 142 | 0 | 0 | 0 | |||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT17 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT13 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT13 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT17 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT13 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT17 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT17 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT13 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT17 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT13 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT12 | ||
813039 | Thực tập kỹ thuật | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT17 | ||
813040 | ĐA kiến trúc công cộng 4 | DT01 | 0 | 0 | 0 | Bùi Trọng | Vinh | |
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 7 | 6 | TTNT14 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 7 | 6 | TTNT14 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 7 | 6 | TTNT18 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 7 | 6 | TTNT18 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 7 | 6 | TTNT14 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 7 | 6 | TTNT18 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 5 | 1 | 6 | TTNT18 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 3 | 1 | 6 | TTNT14 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 6 | 1 | 6 | TTNT18 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 4 | 1 | 6 | TTNT14 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 2 | 1 | 6 | TTNT13 | ||
813302 | Thực tập tốt nghiệp | A01 | 7 | 1 | 6 | TTNT18 | ||
CH1001 | Nhập môn về kỹ thuật | CC01 | 0 | 0 | 0 | Lê Thị Kim | Phụng | |
CH1003 | Hóa đại cương | CC01 | 0 | 0 | 0 | Huỳnh Kỳ Phương | Hạ | |
CH1003 | Hóa đại cương | DT01 | 3 | 1 | 3 | Trần Minh | Hương | 305B4 |
CH1003 | Hóa đại cương | DT01 | 6 | 1 | 3 | Trần Minh | Hương | 202B1 |
CH1004 | Hóa đại cương (tn) | CC01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Tuấn | Anh | |
CH1004 | Hóa đại cương (tn) | CC02 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Tuấn | Anh | |
CH1004 | Hóa đại cương (tn) | DT01 | 5 | 1 | 4 | Trần Minh | Hương | 405B2 |
CH1004 | Hóa đại cương (tn) | DT02 | 2 | 1 | 4 | Trần Minh | Hương | 405B2 |
CH1007 | Phát triển bền vững | CC01 | 0 | 0 | 0 | Phạm Hồ Mỹ | Phương | |
CO1005 | Nhập môn điện toán | CC01 | 0 | 0 | 0 | Phạm Trần | Vũ | |
CO1006 | Nhập môn điện toán (TH) | CC01 | 0 | 0 | 0 | Trần Ngọc | Cường | |
CO1007 | Cấutrúc rời rạc cho KHMT | CC01 | 0 | 0 | 0 | Trần Văn | Hoài | |
CO1008 | Cấu trúc rời rạc (TH) | CC01 | 0 | 0 | 0 | Tô Võ Song | Phương | |
EE1003 | Toán kỹ thuật | DT01 | 5 | 7 | 3 | Lê Minh | Cường | 314B1 |
EE1003 | Toán kỹ thuật | DT01 | 3 | 7 | 3 | Lê Minh | Cường | 314B1 |
EN1003 | Con người và môi trường | DT01 | 2 | 4 | 3 | Đào Thị Việt | Hương | 303B8 |
EN1003 | Con người và môi trường | DT01 | 4 | 4 | 3 | Đào Thị Việt | Hương | 303B8 |
EN1005 | Sinh thái học | CC01 | 0 | 0 | 0 | Đào Thanh | Sơn | |
GE1001 | Nhập môn về kỹ thuật | CC01 | 0 | 0 | 0 | Võ Đại | Nhật | |
GE1003 | Địa chất cơ sở | CC01 | 0 | 0 | 0 | Trần Anh | Tú | |
GE1004 | Địa chất cơ sở (TN) | CC01 | 0 | 0 | 0 | Trần Anh | Tú | |
GE1005 | Thực tập địachất cơsở NT | CC01 | 0 | 0 | 0 | Trần Anh | Tú | |
IM1001 | Giới thiệu ngành | CC01 | 0 | 0 | 0 | Phạm Ngọc Trâm | Anh | |
IM1003 | Kinh tế vi mô | CC01 | 0 | 0 | 0 | Trần Duy | Thanh | |
IM1011 | Máy tính trong kinhdoanh | CC01 | 0 | 0 | 0 | Phạm Quốc | Trung | |
MT1003 | Giải tích 1 | CC01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Quốc | Lân | |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ | 203B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ | 203B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ | 203B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT03 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ | 203B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT04 | 2 | 1 | 3 | Hoàng Hải | Hà | 202B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT04 | 3 | 1 | 3 | Hoàng Hải | Hà | 202B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT04 | 4 | 1 | 3 | Hoàng Hải | Hà | 202B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT04 | 5 | 1 | 3 | Hoàng Hải | Hà | 202B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT05 | 2 | 4 | 3 | Hoàng Hải | Hà | 203B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT05 | 3 | 4 | 3 | Hoàng Hải | Hà | 203B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT05 | 4 | 4 | 3 | Hoàng Hải | Hà | 203B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT05 | 5 | 4 | 3 | Hoàng Hải | Hà | 203B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT06 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | 301B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT06 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | 301B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT06 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | 301B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT06 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | 301B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT07 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | 302B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT07 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | 302B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT07 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | 302B1 |
MT1003 | Giải tích 1 | DT07 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | 302B1 |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | CC01 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Quốc | Lân | |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | DT03 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Xuân | Mỹ | |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | DT04 | 0 | 0 | 0 | Hoàng Hải | Hà | |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | DT05 | 0 | 0 | 0 | Hoàng Hải | Hà | |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | DT06 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | |
MT1004 | Giải tích 1 (bt) | DT07 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Thị Xuân | Anh | |
MT1007 | Đại số | CC01 | 0 | 0 | 0 | Đặng Văn | Vinh | |
MT1007 | Đại số | DT02 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ | 503C4 |
MT1007 | Đại số | DT02 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ | 212B1 |
MT1007 | Đại số | DT02 | 6 | 4 | 3 | Nguyễn Xuân | Mỹ | 212B1 |
MT1008 | Đại số (bt) | CC01 | 0 | 0 | 0 | Đặng Văn | Vinh | |
MT1008 | Đại số (bt) | DT02 | 0 | 0 | 0 | Nguyễn Xuân | Mỹ | |
MT1009 | Phương pháp tính | DT03 | 2 | 4 | 3 | Trịnh Quốc | Lương | 202B1 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT03 | 4 | 4 | 3 | Trịnh Quốc | Lương | 202B1 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT04 | 2 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Lộc | 302B1 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT04 | 4 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Lộc | 302B1 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT05 | 5 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Lộc | 302B1 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT05 | 3 | 1 | 3 | Nguyễn Hồng | Lộc | 302B1 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT06 | 3 | 7 | 3 | Lê Thái | Thanh | 309B1 |
MT1009 | Phương pháp tính | DT06 | 5 | 7 | 3 | Lê Thái | Thanh | 309B1 |
MT2001 | Xác suất thống kê | DT01 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Bá | Thi | 201B1 |
MT2001 | Xác suất thống kê | DT01 | 5 | 4 | 3 | Nguyễn Bá | Thi | 201B1 |
PE1005 | Giáo dục thể chất 2 | CC01 | 0 | 0 | 0 | Lê Văn | Thiện | |
PH1003 | Vật lý 1 | CC01 | 0 | 0 | 0 | Huỳnh Quang | Linh | |
PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | 2 | 7 | 3 | Trần Văn | Lượng | 213B1 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT01 | 4 | 10 | 3 | Trần Văn | Lượng | 213B1 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | 2 | 1 | 3 | Trần Anh | Tú | 213B1 |
PH1003 | Vật lý 1 | DT02 | 5 | 4 | 3 | Trần Anh | Tú | 308B1 |
PH1004 | Vật lý 1 (bt) | CC01 | 0 | 0 | 0 | Lê Quốc | Khải | |
PH1004 | Vật lý 1 (bt) | DT01 | 5 | 7 | 3 | Dương Thị Như | Tranh | 213B1 |
PH1004 | Vật lý 1 (bt) | DT01 | 6 | 10 | 3 | Dương Thị Như | Tranh | 305B1 |
PH1004 | Vật lý 1 (bt) | DT02 | 6 | 1 | 3 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 213B1 |
PH1004 | Vật lý 1 (bt) | DT02 | 3 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | 308B1 |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | CC01 | 0 | 0 | 0 | Trần Trung | Nghĩa | |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT01 | 2 | 7 | 3 | Trần Anh | Tú | PTNLY |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT01 | 4 | 7 | 3 | Trần Anh | Tú | PTNLY |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT02 | 2 | 4 | 3 | Trịnh Trần Hồng | Duyên | PTNLY |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT02 | 4 | 4 | 3 | Trịnh Trần Hồng | Duyên | PTNLY |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT03 | 3 | 4 | 3 | Trần Trung | Nghĩa | PTNLY |
PH1007 | Thí nghiệm vật lý | DT03 | 5 | 4 | 3 | Trần Trung | Nghĩa | PTNLY |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT07 | 6 | 10 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 306B6 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT07 | 4 | 10 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 406B4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT07 | 2 | 10 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 406B4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT07 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 306B6 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT07 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Đề | Thủy | 406B4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT08 | 6 | 1 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 406B4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT08 | 3 | 4 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 406B4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT08 | 5 | 4 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 406B4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT08 | 2 | 1 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 212B1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT08 | 4 | 1 | 3 | Tạ Thị | Luyến | 306B6 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT09 | 2 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 305B4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT09 | 4 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 305B4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT09 | 6 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 308B1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT09 | 5 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 308B1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT09 | 3 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 308B1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT10 | 2 | 1 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT10 | 3 | 4 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT10 | 4 | 1 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 212B1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT10 | 5 | 4 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT10 | 6 | 1 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT11 | 2 | 4 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT11 | 3 | 1 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT11 | 4 | 4 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 212B1 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT11 | 5 | 1 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
SP1003 | Những NgLý cơbản CN M-Lê | DT11 | 6 | 4 | 3 | Vũ Quốc | Phong | 304C4 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT06 | 2 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 303C5 |
SP1005 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | DT06 | 4 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Minh | Hương | 303C5 |